GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 27.08.2022 14:12:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Nguyen Hai Khanh | Số thứ tự | 66 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1180 | Điểm | 4 | Hạng | 45 | Liên đoàn | HNO | CLB/Tỉnh | Hà Nội | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12430099 |
Ván | Bàn | Số | Tên | RtQT | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | KQ | PGN |
1 | 33 | 65 | Tran Ly Khoi Nguyen | 0 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | | PGN |
2 | 32 | 46 | Chu An Khoi | 0 | HAU | Hậu Giang | 3,5 | | PGN |
3 | 26 | 60 | Nguyen Thanh Liem | 0 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
4 | 30 | 44 | Le Ngoc Minh Truong | 1158 | HCM | Quận Tân Bình | 3,5 | | PGN |
5 | 28 | 51 | Le Quang Minh | 0 | CTH | Cần Thơ | 2,5 | | PGN |
6 | 31 | 61 | Nguyen Van Nhat Linh | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | | PGN |
7 | 26 | 33 | Phan Minh Trieu | 1596 | NTH | Ninh Thuận | 4 | | PGN |
8 | 28 | 26 | Le Nhat Minh | 1902 | HCM | Quận 1 | 2 | | PGN |
9 | 26 | 39 | Pham Truong Phu | 1354 | HNO | Hà Nội | 3 | | PGN |
|
|
|
|