Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 27.08.2022 14:12:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênLoạiRtQTCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14Pham ChuongMHCM2352Quận 17040,551,565
25Nguyen Van HuyMHNO2343Hà Nội7035,55054
38Nguyen Quoc HyMHCM2268Quận Tân Bình7034,547,565
47Dao Minh NhatMHPH2269Hải Phòng703445,564
51Tran Tuan MinhMHNO2495Hà Nội6,503653,565
63Dang Hoang SonMHCM2360Quận 1603248,554
79Le Minh HoangMHCM2253Quận 12603149,544
82Nguyen Duc HoaMQDO2365Quân Đội603047,554
921Pham Tran Gia PhucMHCM2011Quận Tân Phú603043,564
1016Nguyen Hoang NamMQDO2131Quân Đội602943,555
1120Vo Pham Thien PhucMHCM2037Tp. Thủ Đức5,5031,551,545
1214Nguyen Phuoc TamMCTH2206Cần Thơ5,5030,548,534
1312Le Huu ThaiMLDO2215Lâm Đồng5,5030,54855
1419Ngo Duc TriMHNO2059Hà Nội5,50304444
156Tran Minh ThangMHNO2342Hà Nội5,5029,54755
1615Dang Anh MinhMHCM2144Quận 15,5028,546,544
1731Vo Huynh ThienMCTH1627Cần Thơ5,502642,554
1822Vo Hoai ThuongMTTH1993Thừa Thiên-Huế5,5025,542,555
1927Le Tri KienMHCM1887Quận 105,50254144
2041Huynh Le Minh HoangMHCM1326Quận Tân Phú5,5022,53955
2132Doan Phan KhiemMHCM1606Quận Tân Bình503048,545
2243Tran Ngoc Minh DuyMDON1288Đồng Nai5029,550,534
2325Dau Khuong DuyMHNO1937Hà Nội5029,543,544
2423Dinh Nho KietMHNO1972Hà Nội502746,544
2517Doan Van DucMQDO2080Quân Đội5026,54024
2618Nguyen Huynh Tuan HaiMDTH2066Đồng Tháp502541,545
2737Nguyen Quang Minh (Bo)MHCM1423Quận Tân Phú5023,541,545
2855Nguyen Nhat HuyMCTH0Cần Thơ5020,536,545
2924Duong Thuong CongMQDO1952Quân Đội4,5026,545,534
3010Pham Xuan DatMHNO2234Hà Nội4,5026,54345
3162Pham Hoang Nam AnhMHCM0Phú Nhuận4,502542,534
3234Vu Ba KhoiMHCM1495Phú Nhuận4,5024,542,534
3352Nguyen Anh HuyMCTH0Cần Thơ4,502442,524
3429An Dinh MinhMHCM1701Quận 104,5023,54444
3560Nguyen Thanh LiemMCTH0Cần Thơ4,5022,53934
3648Dang Hoang Quy NhanBDH0Bình Định4,5022,538,545
3736Nguyen Nghia Gia BinhMHNO1439Hà Nội4,502144,544
3847Dang Duc LamMHCM0Quận 14,5020,537,545
3959Nguyen Tuan MinhMHNO0Hà Nội4,5018,53935
4035Hoang Le Minh BaoMHCM1445Quận Tân Bình4,5017,533,545
4140Bui Tran Minh KhangMHAU1331Hậu Giang4019,54234
4242Pham Viet Thien PhuocMHCM1319Quận 740193634
4330Hoang Tan DucMTNG1650Thái Nguyên401834,535
4433Phan Minh TrieuMNTH1596Ninh Thuận40163844
4566Nguyen Hai KhanhHNO0Hà Nội40142934
4628Vu Hoang Gia BaoMKGI1879Kiên Giang3,5022,54214
4713Hoang Van NgocMBGI2210Bắc Giang3,5022,541,524
4850Le Ngoc HieuMNTH0Ninh Thuận3,50213934
4938Pham Huy DucMHNO1356Hà Nội3,50193635
5045Bui Quang HuyMQDO0Quân Đội3,5016,537,535
5165Tran Ly Khoi NguyenMCTH0Cần Thơ3,5016,534,535
5244Le Ngoc Minh TruongMHCM1158Quận Tân Bình3,501435,534
5346Chu An KhoiMHAU0Hậu Giang3,501332,534
5439Pham Truong PhuMHNO1354Hà Nội30163735
5556Nguyen Phu TrongMCTH0Cần Thơ30163435
5663Pham Hong DucMCTH0Cần Thơ301331,534
5764Tran Duc DuyMHCM0Quận 5301231,535
5854Nguyen Huy HoangMCTH0Cần Thơ30113134
5951Le Quang MinhMCTH0Cần Thơ2,5012,533,525
6061Nguyen Van Nhat LinhMBRV0Bà Rịa - Vũng Tàu2,50926,525
6149Le Dang KhoiMCTH0Cần Thơ2,5082714
6226Le Nhat MinhMHCM1902Quận 120133624
6353Nguyen Hoang HuyMCTH0Cần Thơ2092915
6457Nguyen Phuc Cao DanhMCTH0Cần Thơ10225,504
6511Pham Duc ThangMKGI2226Kiên Giang00040,500
58Nguyen Quang MinhMHCM0Quận 800040,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 5: Most black