GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 11Cập nhật ngày: 10.07.2022 06:43:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xếp hạng sau ván 9
Hạng | Số | Tên | Loại | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 4 | Nguyễn Mạnh Đức | B11 | HNO | Hà Nội | 7,5 | 0 | 37,5 | 46 | 7 | 5 |
2 | 12 | Dương Vũ Anh | B11 | HNO | Hà Nội | 7 | 1 | 34,5 | 46 | 6 | 4 |
3 | 2 | Đầu Khương Duy | B11 | HNO | Hà Nội | 7 | 0 | 34 | 50 | 7 | 4 |
4 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh | B11 | HNO | Hà Nội | 6,5 | 0 | 36 | 49,5 | 5 | 4 |
5 | 3 | Nguyễn Nam Kiệt | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 32 | 51,5 | 5 | 4 |
6 | 6 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 30 | 43,5 | 5 | 5 |
7 | 11 | Phạm Huy Đức | B11 | HNO | Hà Nội | 6 | 0 | 24,5 | 38 | 5 | 5 |
8 | 5 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | B11 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 | 31,5 | 50,5 | 5 | 5 |
9 | 18 | Nguyễn Minh Khang | B11 | HCM | The Chess House | 5,5 | 0 | 28 | 50,5 | 5 | 5 |
10 | 8 | Nguyễn Hoàng Bách | B11 | HNO | Hà Nội | 5,5 | 0 | 26,5 | 40,5 | 4 | 4 |
11 | 13 | Châu Văn Khải Hoàn | B11 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 4,5 | 1,5 | 26 | 43 | 4 | 5 |
12 | 14 | Nguyễn Bá Khánh Trình | B11 | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 1 | 25 | 40 | 4 | 4 |
13 | 10 | Nguyễn Hải Khánh | B11 | HNO | Hà Nội | 4,5 | 0,5 | 26 | 39,5 | 4 | 4 |
14 | 7 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | B11 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 4 | 0 | 22 | 43 | 3 | 4 |
15 | 16 | Lê Đăng Khôi | B11 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 | 22 | 40,5 | 4 | 4 |
16 | 17 | Cao Minh Tùng | B11 | TNG | Thái Nguyên | 4 | 0 | 21 | 42 | 4 | 4 |
17 | 15 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | B11 | KHO | Khánh Hòa | 4 | 0 | 21 | 38,5 | 4 | 5 |
18 | 27 | Nguyễn Quang Minh | B11 | HCM | The Chess House | 4 | 0 | 21 | 37,5 | 3 | 4 |
19 | 21 | Phan Trọng Đức | B11 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 | 20 | 40 | 3 | 4 |
20 | 1 | Phạm Hải Minh | B11 | DAN | Đà Nẵng | 4 | 0 | 17,5 | 33,5 | 2 | 4 |
21 | 23 | Trần Trí Đức | B11 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 | 15 | 31,5 | 3 | 4 |
22 | 22 | Ngô Xuân Phú | B11 | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 14,5 | 36 | 2 | 4 |
23 | 20 | Biện Hoàng Gia Phú | B11 | DON | Đồng Nai | 3,5 | 1 | 15 | 34 | 3 | 5 |
24 | 19 | Chu Phan Đăng Khoa | B11 | QDO | Quân Đội | 3,5 | 0 | 17,5 | 38,5 | 2 | 4 |
25 | 25 | Vũ Bùi Hoàng Hải | B11 | QNI | Quảng Ninh | 3 | 0 | 12 | 31,5 | 2 | 4 |
26 | 26 | Nguyễn Mạnh Khiêm | B11 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 1 | 9 | 28,5 | 1 | 5 |
27 | 24 | Cao Trí Dũng | B11 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 11 | 30 | 1 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Fide Tie-Break Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 4: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 5: Most black
|
|
|
|