Số | Tên | FideID | LĐ | Phái | CLB/Tỉnh |
1 | Trần Võ Quốc Bảo | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
2 | Huỳnh Bảo Châu | | R10 | w | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
3 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
4 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
5 | Hoàng Minh Hiếu | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
6 | Nguyễn Nhật Minh | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
7 | Nguyễn Lê Nhật | | RTP | | Royalchess Topart Tân Phú |
8 | Lê Phan Hoàng Quân | | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
9 | Trần Vũ Lê Kha | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
10 | Huỳnh Minh Khang | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
11 | Nguyễn Đăng Nguyên | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
12 | Phạm Nguyễn Bình Khánh | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
13 | Lê Phạm Trung Nghĩa | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
14 | Trương Gia Lạc | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
15 | Đặng Hưng Phát | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
16 | Phan Thiên Phước | | CTP | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
17 | Trần Gia Huy | | RTP | | Royalchess Topart Tân Phú |
18 | Huỳnh Lê Tấn Huy | | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
19 | Lương Trí Hùng | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
20 | Lưu Mạnh Nghĩa | | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
21 | Nghiêm Ngọc Minh | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
22 | Nguyễn Thế Phiệt | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
23 | Phan Thái Bảo | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
24 | Trần Minh Hiếu | | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
25 | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
26 | Châu Thiên Phú | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
27 | Nguyễn Minh Khoa | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
28 | Huỳnh Chấn Phong | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
29 | Đỗ Uy Chấn | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
30 | Hồ Cao Bảo Trân | | R10 | w | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
31 | Bảo Phước | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
32 | Vũ Đức Bảo Khanh | | CTP | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
33 | Danh Trần Hoàng Hưng | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
34 | Nguyễn Việt Hưng | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
35 | Nguyễn Ngọc Thiên Ngân | | R07 | w | Royalchess Him Lam Q07 |
36 | Trần Bảo Quân | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
37 | Giang Lê Thái Sơn | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
38 | Phạm Tấn Cơ | | R10 | | Royalchess Hồ Bá Kiện Q10 |
39 | Nguyễn Phúc Nguyên | | R10 | | Royalchess Himlam Q07 |
40 | Nguyễn Tiến Trường | | R07 | | Royalchess Himlam Q07 |
41 | Lê Minh Uyên | | R05 | w | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
42 | Lê Minh Khoa | | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
43 | Hồ Nhật Minh | | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
44 | Hồ Phạm Đăng Khôi | | R07 | | RoyalChess Him Lam Q07 |
45 | Trần Mạnh Hải | | R07 | | RoyalChess Him Lam Q07 |