AUT STMK 2223 NORD Obersteirische Liga Cập nhật ngày: 15.04.2023 19:18:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Steirischer Landesverband
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | SK Kapfenberg | * | * | 3½ | 2 | 3½ | 4 | ½ | 3 | 4 | 5 | 11 | 25,5 | 0 | 2090 |
2 | Atus Vorwärts Fohnsdorf | 2½ | 4 | * | * | 3 | 3½ | 5 | 3½ | 2 | 3 | 10 | 26,5 | 0 | 2163 |
3 | SV Liezen | 2½ | 2 | 3 | 2½ | * | * | 3 | 3½ | 4 | 3½ | 8 | 24 | 0 | 1959 |
4 | Leoben 2 | 5½ | 3 | 1 | 2½ | 3 | 2½ | * | * | 4 | 3 | 7 | 24,5 | 0 | 1977 |
5 | SK Alpine Raiffeisen Trofaiach 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 2 | 2½ | 2 | 3 | * | * | 4 | 19,5 | 0 | 1611 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks Of the whole tournament
|
|
|
|