GIẢI CỜ TƯỚNG CÔNG ĐOÀN TRƯỜNG THPT TỨ KỲ Last update 14.05.2022 11:22:04, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rank after Round 3
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 9 | | Nguyễn Văn Thành | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 3 | 0 | 3 | 4,5 |
2 | 11 | | Phạm Quốc Toản | LTC | 0 | Lý-Tin-Công Nghệ | 3 | 0 | 3 | 4 |
3 | 3 | | Khúc Tân Việt | TOA | 0 | TOÁN | 2 | 0 | 2 | 5,5 |
4 | 10 | | Phạm Hữu Đại | LTC | 0 | Lý- Tin- Công nghệ | 2 | 0 | 2 | 5 |
5 | 6 | | Nguyễn Tiên Phong | TOA | 0 | TOÁN | 2 | 0 | 2 | 3,5 |
6 | 8 | | Nguyễn Văn Kiên | NTQ | 0 | Ngoại ngữ- Thể dục- Quốc phòng | 1,5 | 0 | 1 | 5 |
7 | 5 | | Nguyễn Đắc Điệp | TOA | 0 | TOÁN | 1,5 | 0 | 1 | 4 |
8 | 2 | | Hoàng Văn Thiều | SHC | 0 | Sinh-Hóa-Công nghệ | 1,5 | 0 | 1 | 3,5 |
9 | 12 | | Vũ Văn Huy | TOA | 0 | TOÁN | 1,5 | 0 | 0 | 4 |
10 | 7 | | Nguyễn Văn Huyền | LTC | 0 | Lý- Tin- Công nghệ | 1 | 0 | 1 | 5,5 |
11 | 13 | | Vũ Văn Sáng | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 1 | 0 | 0 | 6 |
12 | 1 | | Bùi Mạnh Quân | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 1 | 0 | 0 | 2,5 |
13 | 4 | | Lê Quang Đại | NTQ | 0 | Ngoại ngữ- Thể dục- Quốc Phòng | 0 | 0 | 0 | 5 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: The greater number of victories (variable) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|