GIẢI CỜ TƯỚNG CÔNG ĐOÀN TRƯỜNG THPT TỨ KỲ Last update 14.05.2022 11:22:04, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rank after Round 1
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 7 | | Nguyễn Văn Huyền | LTC | 0 | Lý- Tin- Công nghệ | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 10 | | Phạm Hữu Đại | LTC | 0 | Lý- Tin- Công nghệ | 1 | 0 | 1 | 0 |
3 | 6 | | Nguyễn Tiên Phong | TOA | 0 | TOÁN | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 9 | | Nguyễn Văn Thành | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 1 | 0 | 1 | 0 |
| 11 | | Phạm Quốc Toản | LTC | 0 | Lý-Tin-Công Nghệ | 1 | 0 | 1 | 0 |
6 | 13 | | Vũ Văn Sáng | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | 8 | | Nguyễn Văn Kiên | NTQ | 0 | Ngoại ngữ- Thể dục- Quốc phòng | 0,5 | 0,5 | 0 | 0,5 |
8 | 2 | | Hoàng Văn Thiều | SHC | 0 | Sinh-Hóa-Công nghệ | 0,5 | 0,5 | 0 | 0,5 |
9 | 3 | | Khúc Tân Việt | TOA | 0 | TOÁN | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 5 | | Nguyễn Đắc Điệp | TOA | 0 | TOÁN | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 12 | | Vũ Văn Huy | TOA | 0 | TOÁN | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | 1 | | Bùi Mạnh Quân | LTC | 0 | Lý-Tin-Công nghệ | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | | Lê Quang Đại | NTQ | 0 | Ngoại ngữ- Thể dục- Quốc Phòng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: The greater number of victories (variable) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|