Giải Cờ vua trực tuyến Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Nam U10-U12Cập nhật ngày: 20.04.2022 10:13:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | RtQT | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 6 | | Nguyễn Hải Khánh | VCH | 1095 | Clb Vietchess | 6 | 0 | 26,5 | 5 | 3 | 2 |
2 | 25 | | Võ Minh Nhật | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 28 | 4 | 3 | 0 |
3 | 8 | ACM | Bùi Quang Huy | VIE | 0 | Tự Do | 5 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 3 |
4 | 3 | | Nguyễn Khánh Nam | KTL | 1324 | Clb Kiện Tướng Tương La | 5 | 0 | 26 | 5 | 3 | 2 |
5 | 24 | | Trịnh Hoàng Lâm | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 25 | 5 | 3 | 1 |
6 | 16 | | Nguyễn Thái Dương | VIE | 0 | Tự Do | 5 | 0 | 24,5 | 5 | 4 | 3 |
7 | 15 | | Nguyễn Duy Đạt | VCH | 0 | Clb Vietchess | 4,5 | 0,5 | 25 | 4 | 4 | 1 |
8 | 4 | | Nguyễn Hoàng Minh | VCH | 1140 | Clb Vietchess | 4,5 | 0,5 | 24,5 | 4 | 4 | 3 |
9 | 10 | | Đỗ Quốc Việt | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương La | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 2 |
10 | 17 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 2 |
11 | 7 | | Lê Văn Khoa | HPD | 1061 | Clb Hoa Phượng Đỏ | 4 | 0 | 21,5 | 4 | 4 | 1 |
12 | 2 | | Đỗ Khôi Nguyên | KTL | 1372 | Clb Kiện Tướng Tương La | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 2 |
13 | 9 | | Đinh Phúc Lâm | VCH | 0 | Clb Vietchess | 3,5 | 1 | 23,5 | 3 | 3 | 1 |
14 | 18 | | Trần Đại Quang | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3,5 | 0 | 20,5 | 2 | 3 | 0 |
15 | 20 | | Trịnh Nguyên Lãm | VCH | 0 | Clb Vietchess | 3 | 0 | 23 | 2 | 3 | 1 |
16 | 1 | | Nguyễn Lê Nguyên | VIE | 1511 | Tự Do | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 3 | 1 |
17 | 23 | | Phan Trọng Đức | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
18 | 5 | | Kieu Hoàng Quân | VCH | 1107 | Clb Vietchess | 3 | 0 | 18 | 2 | 3 | 2 |
19 | 14 | | Nguyễn Bảo Nam | QDO | 0 | Quân Đội | 2,5 | 0 | 26 | 2 | 4 | 1 |
20 | 12 | | Hồ Nguyễn Minh Châu | VIE | 0 | Tự Do | 2,5 | 0 | 20,5 | 1 | 3 | 1 |
21 | 11 | | Dương Hoàng Nhật Minh | VIE | 0 | Tự Do | 2,5 | 0 | 16,5 | 2 | 2 | 0 |
22 | 13 | | Ngô Gia Tường | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương La | 2 | 0 | 21 | 2 | 3 | 1 |
23 | 19 | | Tran Quang Minh | QDO | 0 | Quân Đội | 1,5 | 0 | 15,5 | 0 | 4 | 0 |
24 | 21 | | Vũ Hoàng Bách | GDC | 0 | Tt Gia Đình Cờ Vua | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
| 22 | | Hồ Phước Trung | DAN | 0 | Đà Nẵng | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
| 26 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|