GIẢI CỜ VUA THIẾU NHI PHƯỜNG NGỌC HIỆP NĂM 2022 NHÓM TUỔI U11Cập nhật ngày: 09.04.2022 04:52:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dong Nai Chess Team
Xếp hạng sau ván 3
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | | Đào Minh Huy | VIE | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
2 | 11 | | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | VIE | 0 | 2,5 | 0,5 | 2 | 4,5 |
3 | 6 | | Lê Huỳnh Sỹ Khoa | VIE | 0 | 2,5 | 0,5 | 2 | 4,5 |
4 | 10 | | Nguyễn Đường Gia Phát | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 5,5 |
5 | 4 | | Lê Hoàng Gia Huy | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 4,5 |
6 | 7 | | Lê Kỳ Anh | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
7 | 5 | | Lê Hoàng Quân | VIE | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
8 | 9 | | Mai Thế Doanh | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 |
| 13 | | Trần Phúc Lâm | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 |
10 | 3 | | Dương Khai | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 |
11 | 14 | | Trần Trí Dũng | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 |
12 | 12 | | Tô Nữ Ngọc Trâm | VIE | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
13 | 2 | | Đỗ Văn Quân | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 |
| 8 | | Lương Vĩnh Minh | VIE | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|