Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ

Paskutinis atnaujinimas07.04.2022 06:19:05, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess

Ieškoti žaidėjo Ieškoti

pradinis sąrašas

Nr.PavardėFIDE IDFed.TReit.TipasKlubas/Miestas
1WIMBạch Ngọc Thùy Dương12408956HCM2192FQuận 1
2Châu Thị Ngọc Giao12400580BDH2137FBình Định
3Nguyễn Thị Phương Thảo12404349DAN2022FĐà Nẵng
4WIMNguyễn Hồng Anh12406732HCM1999FQuận Tân Bình
5WFMKiều Bích Thủy12409910HNO1939FHà Nội
6WFMTrần Thị Như Ý12404144BDH1936FBình Định
7WCMHoàng Thị Hải Anh12407135BGI1875FBắc Giang
8Đào Thiên Kim12403032DTH1807FĐồng Tháp
9WFMNguyễn Thiên Ngân12414816TNG1919FThái Nguyên
10WFMNguyễn Thị Minh Thư12406929HNO1855FHà Nội
11WFMVương Quỳnh Anh12408948HNO1834FHà Nội
12WFMVũ Thị Diệu Ái12400629KGI1805FKiên Giang
13Võ Thị Thủy Tiên12410667CTH1745FCần Thơ
14Nguyễn Thị Thùy12400564HNO1797FHà Nội
15WFMVũ Thị Diệu Uyên12403180KGI1792FKiên Giang
16Lương Hoàng Tú Linh12414697BGI1819FBắc Giang
17WCMLê Thị Như Quỳnh12403970LDO1768FLâm Đồng
18Phan Nguyễn Hà Như12403156BDU1701FBình Dương
19Nguyễn Mỹ Hạnh Ân12414727HCM1596FQuận Tân Phú
20Nguyễn Hoàng Vô Song12409022LDO1514FLâm Đồng
21Nguyễn Thùy Linh12417327BGI1383FBắc Giang
22Lê Khắc Minh Thư12409871TTH1323FThừa Thiên-Huế
23Nguyễn Thị Mai Lan12418536BGI1288FBắc Giang
24Tống Thái Hoàng An12419230HCM1238FQuận 8
25Tống Thái Kỳ Ân12415855HCM1218FQuận 8
26Võ Đình Khải My12417262HCM1196FQuận Bình Thạnh
27Đỗ Hà Trang12424250BGI0FBắc Giang
28Đỗ Kiều Linh Nhi12431621KGI0FKiên Giang
29Đỗ Kiều Trang Thư12431630KGI0FKiên Giang
30Huỳnh Ngọc Anh Thư12411981DTH1567FĐồng Tháp
31Lê Hoàng Bảo Tú12432229KGI0FKiên Giang
32Lê Ngọc Nguyệt Cát12409901TTH0FThừa Thiên-Huế
33Nguyễn Mạnh Quỳnh12432474KGI0FKiên Giang
34Phạm Ngọc Thiên Thủy12420050TTH0FThừa Thiên-Huế
35Phạm Như Ý12430633LCI0FLào Cai
36Phạm Thiện Thanh12425311KGI0FKiên Giang
37Sa Phương Bằng12428582BDU0FBình Dương
38Thiều Gia Linh12424242BGI0FBắc Giang
39Trần Thanh Thảo12432261KGI0FKiên Giang