GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NỮLast update 20.02.2022 03:54:16, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for HNO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 50 | Co Nhanh Bang Nam |
4 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 12 | Co Nhanh Bang Nu |
10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 4,5 | 5 | Co Nhanh Bang Nu |
20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 8 | Co Nhanh Bang Nu |
23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 34 | Co Chop Bang Nam |
4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5,5 | 2 | Co Chop Bang Nu |
6 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 13 | Co Chop Bang Nu |
18 | Kiều Bích Thủy | HNO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 15 | Co Chop Bang Nu |
1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 15 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
16 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 5 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 5 | 8 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
Results of the last round for HNO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 22 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 |
7 | 1 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3½ | 0 - 1 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 |
7 | 3 | 18 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 10 |
7 | 7 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 4 |
9 | 13 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 71 |
7 | 2 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 5 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 11 |
7 | 9 | 19 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Kiều Bích Thủy | HNO | 18 |
9 | 1 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 16 |
9 | 5 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 20 |
9 | 7 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 |
Player details for HNO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đại Thắng 2474 HNO Rp:2351 Pts. 3,5 |
1 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 0 | 2 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w ½ | 3 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s ½ | 4 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 6 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 51 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s ½ | 8 | 46 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | w ½ | 9 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phi Liêm 2497 HNO Rp:2491 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | s ½ | 2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 1 | 3 | 17 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | s 0 | 4 | 11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4,5 | w ½ | 5 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 7 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | s ½ | Lê Thị Kim Loan 2491 HNO Rp:2590 Pts. 4,5 |
1 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2,5 | w ½ | 5 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | w 1 | 7 | 18 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | s 1 | Kiều Bích Thủy 2481 HNO Rp:2490 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 3 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 0 | 5 | 21 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2,5 | s 1 | 6 | 17 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | s 1 | 7 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w 0 | Nguyễn Đại Thắng 2456 HNO Rp:2276 Pts. 4,5 |
1 | 58 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6 | w 0 | 2 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | 3 | 42 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w ½ | 4 | 60 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | s ½ | 5 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 1 | 6 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 36 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w ½ | 8 | 40 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s ½ | 9 | 71 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 5,5 | w 0 | Lê Thị Kim Loan 2497 HNO Rp:2725 Pts. 5,5 |
1 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Phi Liêm 2495 HNO Rp:2437 Pts. 3 |
1 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w 0 | 3 | 18 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 2 | s 1 | 6 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 0 | Kiều Bích Thủy 2483 HNO Rp:2438 Pts. 3 |
1 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | s 0 | 2 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 3 | w 1 | 4 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 5 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 0 | 6 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | w 0 | 7 | 19 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 2 | s 1 | Lê Thị Kim Loan 2500 HNO Rp:2445 Pts. 4 |
1 | 12 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | w 1 | 2 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | s ½ | 3 | 23 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4,5 | w ½ | 4 | 21 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 4 | s ½ | 5 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 18 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s ½ | Nguyễn Phi Liêm 2485 HNO Rp:2616 Pts. 6 |
1 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s ½ | 2 | 13 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w ½ | 3 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 0 | 5 | 12 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | w 1 | 6 | 23 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4,5 | s ½ | 7 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5 | w 1 | 8 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 1 | Kiều Bích Thủy 2481 HNO Rp:2535 Pts. 5 |
1 | 9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w ½ | 3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 1 | 4 | 18 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 0 | 6 | 2 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 6 | s 0 | 8 | 22 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 7 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 1 |
|
|
|
|