GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 20.02.2022 05:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo QNI
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
23 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Co Nhanh Bang Nam |
46 | Phí Mạnh Cường | QNI | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 47 | Co Nhanh Bang Nam |
55 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 34 | Co Nhanh Bang Nam |
60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 21 | Co Nhanh Bang Nam |
62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 23 | Co Nhanh Bang Nam |
8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 3,5 | 10 | Co Nhanh Bang Nu |
11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 3 | Co Nhanh Bang Nu |
12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 13 | Co Nhanh Bang Nu |
14 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 14 | Co Chop Bang Nam |
25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 11 | Co Chop Bang Nam |
42 | Đào Văn Trọng | QNI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 28 | Co Chop Bang Nam |
59 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Co Chop Bang Nam |
60 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 23 | Co Chop Bang Nam |
5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 11 | Co Chop Bang Nu |
10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 16 | Co Chop Bang Nu |
16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 12 | Co Chop Bang Nu |
14 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 36 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
28 | Dương Đình Chung | QNI | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 23 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
42 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 13 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
46 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 8 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
47 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 7 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
12 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 22 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 16 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
Kết quả của ván cuối QNI
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 9 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | 0 - 1 | 4½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 7 |
9 | 11 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 62 |
9 | 14 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 55 |
9 | 15 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 49 |
9 | 25 | 46 | Phí Mạnh Cường | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 32 |
7 | 5 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 11 |
7 | 6 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 12 |
9 | 5 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Dương Đình Chung | QNI | 14 |
9 | 6 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 41 |
9 | 7 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Phí Mạnh Cường | QNI | 25 |
9 | 12 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đào Văn Trọng | QNI | 42 |
9 | 17 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 60 |
7 | 6 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 16 |
7 | 7 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | 0 - 1 | 2½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 |
7 | 8 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 13 |
9 | 1 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 47 |
9 | 6 | 46 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | 1 - 0 | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 27 |
9 | 15 | 59 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Đình Chung | QNI | 28 |
9 | 28 | 14 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 32 | 42 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 2 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | ½ - ½ | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 2 |
9 | 9 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 17 |
9 | 11 | 12 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ QNI
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Văn Trọng 2457 QNI Rp:2432 Điểm 4,5 |
1 | 59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w ½ | 2 | 67 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 36 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 1 | 4 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 0 | 5 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | s 1 | 6 | 55 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | s 0 | 7 | 50 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 0 | 8 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3,5 | s 1 | 9 | 49 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w 0 | Phí Mạnh Cường 2434 QNI Rp:2410 Điểm 4 |
1 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3,5 | w ½ | 4 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | 5 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | w 0 | 6 | 67 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | s ½ | 9 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | w ½ | Dương Đình Chung 2426 QNI Rp:2462 Điểm 4,5 |
1 | 19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | s 0 | 2 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 4 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 17 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 1 | 6 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | w 1 | 7 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Quang Nhật 2422 QNI Rp:2455 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | w 0 | 2 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 3 | 47 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | - 1K | 4 | 45 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | s 1 | 5 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 1 | 8 | 36 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 0 | 9 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | Vũ Khánh Hoàng 2420 QNI Rp:2500 Điểm 5 |
1 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w ½ | 2 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | 3 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | w 1 | 4 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 5 | 30 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 0 | 6 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | s 1 | 7 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s ½ | Trịnh Thúy Nga 2493 QNI Rp:2492 Điểm 3,5 |
1 | 18 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 4 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 19 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 7 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w ½ | Đinh Thị Quỳnh Anh 2490 QNI Rp:2597 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | w 1 | 3 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w 0 | 4 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 17 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | w 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3,5 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 2489 QNI Rp:2434 Điểm 3,5 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 2 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s ½ | 3 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2,5 | w ½ | 4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1,5 | w 1 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s ½ | Dương Đình Chung 2465 QNI Rp:2528 Điểm 5,5 |
1 | 49 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 41 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 1 | 3 | 47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 4 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 34 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s ½ | 8 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | 9 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | Phí Mạnh Cường 2454 QNI Rp:2568 Điểm 6 |
1 | 60 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | w 0 | 2 | 56 | Nguyễn An Tấn | BRV | 4 | s 1 | 3 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 1 | 5 | 44 | Phạm Trung Thành | BDH | 5 | w 1 | 6 | 47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 1 | 7 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 0 | 9 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 1 | Đào Văn Trọng 2437 QNI Rp:2493 Điểm 5 |
1 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 2 | 69 | Kiều Kính Quốc | BCA | 2 | w 1 | 3 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s ½ | 4 | 22 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | w 1 | 6 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s ½ | Nguyễn Quang Nhật 2420 QNI Rp:2621 Điểm 6,5 |
1 | 24 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 2 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | 3 | 36 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | w 1 | 4 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 5 | 22 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 30 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 10 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | s 1 | 9 | 41 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 1 | Vũ Khánh Hoàng 2419 QNI Rp:2502 Điểm 5 |
1 | 25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w ½ | 3 | 9 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3,5 | s 0 | 4 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 27 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 7 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 9 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 2496 QNI Rp:2491 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 1 | 2 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s ½ | 4 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | Đinh Thị Quỳnh Anh 2491 QNI Rp:2435 Điểm 3 |
1 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 0 | 3 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | s 1 | 4 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 0 | 5 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | s 0 | 6 | 18 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | s 1 | 7 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 2485 QNI Rp:2438 Điểm 3 |
1 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 2 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 22 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | s 0 | 4 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | s 1 | 5 | 18 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | w 1 | 6 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 0 | 7 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | s 0 | Phí Mạnh Cường 2462 QNI Rp:2560 Điểm 4 |
1 | 44 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | s 1 | 2 | 36 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 1 | 3 | 24 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 4 | 38 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 39 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 1 | 6 | 42 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | w 0 | 7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Dương Đình Chung 2445 QNI Rp:2432 Điểm 4,5 |
1 | 58 | Nguyễn An Tấn | BRV | 1 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w ½ | 3 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 48 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 5 | 60 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 3,5 | s 1 | 6 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | w 0 | 7 | 46 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 6 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w ½ | 9 | 59 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|