GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 20.02.2022 05:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo QNG
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 49 | Co Nhanh Bang Nam |
64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 61 | Co Chop Bang Nam |
71 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Co Chop Bang Nam |
51 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4 | 38 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
60 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 43 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
Kết quả của ván cuối QNG
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 30 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Thái Hòa | HCM | 67 |
9 | 13 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 71 |
9 | 33 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 54 |
9 | 20 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 60 |
9 | 22 | 51 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lương Viết Dũng | BCA | 43 |
Chi tiết kỳ thủ QNG
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Lê Minh Đức 2418 QNG Rp:2365 Điểm 3,5 |
1 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w ½ | 2 | 34 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 3 | 41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 4 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 1 | 5 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | w ½ | 8 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 67 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w ½ | Nguyễn Lê Minh Đức 2415 QNG Rp:2302 Điểm 3,5 |
1 | 29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | 2 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 4,5 | w ½ | 5 | 42 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 0 | 6 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s 0 | 9 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | Trịnh Hồ Quang Vũ 0 QNG Rp:2495 Điểm 5,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 27 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 0 | 3 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 24 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 5 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | 6 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 7 | 22 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 0 | 9 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Lê Minh Đức 2418 QNG Rp:2405 Điểm 4 |
1 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | s 0 | 2 | 29 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 5 | w 1 | 3 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 32 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 53 | Từ Đức Trung | BCA | 4 | w ½ | 7 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 9 | 43 | Lương Viết Dũng | BCA | 2,5 | w 1 | Trịnh Hồ Quang Vũ 2408 QNG Rp:2382 Điểm 3,5 |
1 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 3 | w ½ | 2 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 0 | 4 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 5 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 0 | 6 | 4 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 3 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3,5 | w ½ | 8 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s ½ |
|
|
|
|