GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 20.02.2022 05:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BPH
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 25 | Co Nhanh Bang Nam |
4 | Vũ Hữu Cường | BPH | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 18 | Co Nhanh Bang Nam |
11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 12 | Co Nhanh Bang Nam |
25 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 45 | Co Nhanh Bang Nam |
34 | Nguyễn Văn Bon | BPH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 39 | Co Nhanh Bang Nam |
36 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | Co Nhanh Bang Nam |
37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Co Nhanh Bang Nam |
39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 28 | Co Nhanh Bang Nam |
43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 11 | Co Nhanh Bang Nam |
47 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 71 | Co Nhanh Bang Nam |
52 | Phùng Quang Điệp | BPH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 43 | Co Nhanh Bang Nam |
59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 3 | Co Nhanh Bang Nam |
2 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Co Chop Bang Nam |
8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 6 | Co Chop Bang Nam |
12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 47 | Co Chop Bang Nam |
18 | Võ Minh Nhất | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4 | 50 | Co Chop Bang Nam |
20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 59 | Co Chop Bang Nam |
21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 27 | Co Chop Bang Nam |
40 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 22 | Co Chop Bang Nam |
41 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 19 | Co Chop Bang Nam |
43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 63 | Co Chop Bang Nam |
47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | Co Chop Bang Nam |
58 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 10 | Co Chop Bang Nam |
6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 49 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
7 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 5 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 42 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
16 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 7 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 24 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4 | 39 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
37 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 17 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 19 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
48 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 2 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
Kết quả của ván cuối BPH
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 59 |
9 | 2 | 36 | Hà Văn Tiến | BPH | 6 | 1 - 0 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 |
9 | 3 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 24 |
9 | 4 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 |
9 | 6 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 2 |
9 | 8 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Phạm Trung Thành | BDH | 50 |
9 | 13 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 20 |
9 | 20 | 25 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Trọng Tín | HCM | 35 |
9 | 21 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 52 |
9 | 22 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 |
9 | 23 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 34 |
9 | 36 | 47 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 2 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | 0 - 1 | 6½ | Hà Văn Tiến | BPH | 2 |
9 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 58 |
9 | 4 | 47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 57 |
9 | 5 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Dương Đình Chung | QNI | 14 |
9 | 6 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 41 |
9 | 12 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đào Văn Trọng | QNI | 42 |
9 | 14 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 40 |
9 | 15 | 68 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 18 |
9 | 17 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 60 |
9 | 23 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 20 |
9 | 30 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 53 |
9 | 3 | 23 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 48 |
9 | 4 | 7 | Hà Văn Tiến | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 11 |
9 | 5 | 17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4 |
9 | 6 | 46 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | 1 - 0 | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 27 |
9 | 9 | 32 | Trần Thanh Tân | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 20 |
9 | 10 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 40 |
9 | 11 | 37 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 22 |
9 | 14 | 16 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 34 |
9 | 18 | 25 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 31 |
9 | 20 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 60 |
9 | 24 | 57 | Kiều Kính Quốc | BCA | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 |
Chi tiết kỳ thủ BPH
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Minh Hưng 2478 BPH Rp:2479 Điểm 5 |
1 | 38 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 0 | 2 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3,5 | w 1 | 3 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 0 | 5 | 34 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 6 | 50 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 1 | 7 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | s 0 | 8 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | Vũ Hữu Cường 2476 BPH Rp:2519 Điểm 5,5 |
1 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | 2 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w ½ | 3 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 0 | 4 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 5 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s ½ | 6 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | w 1 | 7 | 25 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | s 1 | 8 | 38 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 1 | 9 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | Đặng Cửu Tùng Lân 2469 BPH Rp:2530 Điểm 5,5 |
1 | 47 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | w 1 | 2 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | s ½ | 3 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 4 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 1 | 6 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | w 1 | 8 | 59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | w 0 | Võ Minh Nhất 2455 BPH Rp:2405 Điểm 4 |
1 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | w 1 | 2 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w ½ | 3 | 38 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s 0 | 4 | 36 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | s 0 | 5 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | s 1 | 7 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | 9 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Bon 2446 BPH Rp:2453 Điểm 4,5 |
1 | 70 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | s ½ | 2 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | w 1 | 3 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 6 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 8 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3,5 | s 1 | Hà Văn Tiến 2444 BPH Rp:2672 Điểm 7 |
1 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | s 1 | 2 | 17 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | w ½ | 3 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 25 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | w 1 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s ½ | 6 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | w 1 | 9 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 1 | Ngô Ngọc Minh 2443 BPH Rp:2458 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | w 0 | 4 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | s 1 | 5 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | s 0 | 7 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 8 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 9 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w 1 | Chu Tuấn Hải 2441 BPH Rp:2508 Điểm 5 |
1 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | w 0 | 3 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 1 | 4 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 7 | 30 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 8 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 9 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | Đặng Hữu Trang 2437 BPH Rp:2535 Điểm 5,5 |
1 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | w 0 | 6 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | s 0 | 9 | 50 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w ½ | Phan Phúc Trường 2433 BPH Điểm 0 |
1 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | w 0 | 3 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phùng Quang Điệp 2429 BPH Rp:2449 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w ½ | 2 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s ½ | 3 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 68 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s 1 | 6 | 34 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | 7 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | s 1 | 8 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 1 | 9 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thành Bảo 2423 BPH Rp:2683 Điểm 7 |
1 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | s ½ | 2 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 17 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 1 | 4 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 1 | 7 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 1 | 8 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 1 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s ½ | Hà Văn Tiến 2477 BPH Rp:2735 Điểm 7,5 |
1 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 1 | 3 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 28 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w ½ | 5 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | w 1 | 7 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 8 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 1 | 9 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s 1 | Đặng Hữu Trang 2471 BPH Rp:2464 Điểm 6,5 |
1 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 27 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | w ½ | 5 | 1 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 6 | 71 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 5,5 | w 1 | 7 | 25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s 1 | 8 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 9 | 14 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w 1 | Phùng Quang Điệp 2467 BPH Rp:2384 Điểm 4 |
1 | 47 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 2 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | s 1 | 4 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 1 | 6 | 52 | Lương Viết Dũng | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 1 | 8 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 1 | 9 | 60 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | w 0 | Võ Minh Nhất 2461 BPH Rp:2384 Điểm 4 |
1 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 0 | 2 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | w 1 | 3 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 0 | 4 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 5 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | 6 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 44 | Phạm Trung Thành | BDH | 5 | s ½ | 8 | 62 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 68 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | s 0 | Vũ Hữu Cường 2459 BPH Rp:2344 Điểm 3,5 |
1 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s 0 | 2 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 65 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 51 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w ½ | 5 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|