GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMCập nhật ngày: 20.02.2022 05:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDU
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | Co Nhanh Bang Nam |
10 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 6 | Co Nhanh Bang Nam |
16 | Uông Dương Bắc | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 13 | Co Nhanh Bang Nam |
18 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 26 | Co Nhanh Bang Nam |
19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 19 | Co Nhanh Bang Nam |
21 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 9 | Co Nhanh Bang Nam |
28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 41 | Co Nhanh Bang Nam |
29 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 35 | Co Nhanh Bang Nam |
33 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 38 | Co Nhanh Bang Nam |
40 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 53 | Co Nhanh Bang Nam |
49 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 17 | Co Nhanh Bang Nam |
51 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 40 | Co Nhanh Bang Nam |
56 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | Co Nhanh Bang Nam |
13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 2,5 | 20 | Co Nhanh Bang Nu |
3 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 4 | Co Chop Bang Nam |
15 | Uông Dương Bắc | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 71 | Co Chop Bang Nam |
26 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 45 | Co Chop Bang Nam |
27 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 33 | Co Chop Bang Nam |
29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 56 | Co Chop Bang Nam |
31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 24 | Co Chop Bang Nam |
32 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 54 | Co Chop Bang Nam |
33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 39 | Co Chop Bang Nam |
45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 29 | Co Chop Bang Nam |
46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 43 | Co Chop Bang Nam |
48 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 55 | Co Chop Bang Nam |
51 | Tô Thiên Tường | BDU | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 58 | Co Chop Bang Nam |
13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 20 | Co Chop Bang Nu |
15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 1,5 | 21 | Co Chop Bang Nu |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 6 | 6 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
13 | Nguyễn Anh Đức | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 55 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
18 | Đào Cao Khoa | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 53 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 57 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 60 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
45 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 54 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
9 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 11 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
18 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 18 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
Kết quả của ván cuối BDU
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | ½ - ½ | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 59 |
9 | 5 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 |
9 | 7 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 31 |
9 | 11 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 62 |
9 | 12 | 38 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Đức | BDU | 19 |
9 | 14 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Đình Chung | QNI | 55 |
9 | 15 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 49 |
9 | 16 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Trềnh A Sáng | HCM | 3 |
9 | 17 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 13 |
9 | 24 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn An Tấn | BRV | 53 |
9 | 26 | 51 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Văn Quý | BRV | 63 |
9 | 28 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Kiều Kính Quốc | BCA | 71 |
9 | 37 | 56 | Trịnh Văn Thành | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 10 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 16 |
9 | 1 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | 0 - 1 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 3 |
9 | 11 | 27 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Anh Duy | HCM | 10 |
9 | 14 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 40 |
9 | 20 | 46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Trọng Tín | HCM | 30 |
9 | 21 | 50 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 31 |
9 | 23 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 20 |
9 | 24 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn An Tấn | BRV | 56 |
9 | 25 | 49 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Hữu Bình | BDU | 32 |
9 | 27 | 9 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3 | ½ - ½ | 3 | Hà Trung Tín | BDU | 48 |
9 | 29 | 29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 65 |
9 | 32 | 51 | Tô Thiên Tường | BDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 70 |
9 | 36 | 15 | Uông Dương Bắc | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 8 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 13 |
7 | 10 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 15 |
9 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | 0 - 1 | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 19 |
9 | 27 | 13 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 29 | 18 | Đào Cao Khoa | BDU | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 30 | 26 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 31 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 34 | 45 | Hà Trung Tín | BDU | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 6 | 22 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 9 |
9 | 8 | 18 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 11 |
Chi tiết kỳ thủ BDU
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2479 BDU Rp:2809 Điểm 8 |
1 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 7 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 5 | w 1 | 4 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 1 | 6 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s ½ | 7 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 1 | 8 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w ½ | Trần Hữu Bình 2470 BDU Rp:2618 Điểm 6,5 |
1 | 46 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 1 | 2 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | w 1 | 3 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 1 | 4 | 50 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w ½ | 7 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w 0 | 8 | 55 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 1 | Uông Dương Bắc 2464 BDU Rp:2528 Điểm 5,5 |
1 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s ½ | 2 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 1 | 3 | 34 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 4 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w 1 | 5 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 8 | 50 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | s ½ | 9 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | Tô Thiên Tường 2462 BDU Rp:2476 Điểm 5 |
1 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 2 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 0 | 3 | 51 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 8 | 49 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s ½ | 9 | 62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | w ½ | Nguyễn Anh Đức 2461 BDU Rp:2489 Điểm 5 |
1 | 55 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 1 | 2 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 4 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 5 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 1 | 6 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 38 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | s ½ | Đào Cao Khoa 2459 BDU Rp:2522 Điểm 5,5 |
1 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | w 1 | 2 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 5 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 7 | 41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 8 | 62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | s ½ | 9 | 55 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 1 | Nguyễn Chí Độ 2452 BDU Rp:2425 Điểm 4,5 |
1 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | s ½ | 2 | 70 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 55 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 51 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w 1 | 8 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | s 1 | 9 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3,5 | w 1 | Trần Quốc Việt 2451 BDU Rp:2434 Điểm 4,5 |
1 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w ½ | 4 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 59 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 7 | w 0 | 6 | 41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s ½ | 7 | 49 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | Hà Trung Tín 2447 BDU Rp:2439 Điểm 4,5 |
1 | 69 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | s 1 | 3 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 1 | 5 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 0 | 7 | 62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | w 0 | 8 | 67 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | Diệp Khải Hằng 2440 BDU Rp:2356 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 67 | Trần Thái Hòa | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 6 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3,5 | s ½ | 7 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w ½ | 8 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w ½ | Nguyễn Long Hải 2431 BDU Rp:2530 Điểm 5,5 |
1 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | 2 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | s ½ | 4 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3,5 | s 1 | 6 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w ½ | 9 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | s 1 | Nguyễn Anh Hoàng 2430 BDU Rp:2453 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s ½ | 2 | 13 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 4 | 3 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w ½ | 8 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | s ½ | 9 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 1 | Trịnh Văn Thành 2426 BDU Điểm 0 |
1 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3,5 | s 0 | 3 | 68 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Ngô Thị Thu Hà 2488 BDU Rp:2299 Điểm 2,5 |
1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s ½ | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 15 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 0 | 7 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1,5 | w 1 | Lại Lý Huynh 2476 BDU Rp:2679 Điểm 7 |
1 | 38 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 1 | 4 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | 5 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 6 | 22 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 14 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w ½ | 8 | 28 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 9 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 1 | Uông Dương Bắc 2464 BDU Điểm 0 |
1 | 50 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 0 | 2 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 0 | 3 | 56 | Nguyễn An Tấn | BRV | 4 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Trần Quốc Việt 2453 BDU Rp:2232 Điểm 4 |
1 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | s 1 | 2 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 1 | 3 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 6,5 | w ½ | 5 | 71 | Trịnh Hồ Quang Vũ | QNG | 5,5 | s 0 | 6 | 49 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 4,5 | w 1 | 7 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 8 | 68 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|