GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMLast update 20.02.2022 05:56:39, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for TNG
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
30 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 51 | Co Nhanh Bang Nam |
49 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 41 | Co Chop Bang Nam |
36 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 30 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
Results of the last round for TNG
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 27 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 30 |
9 | 25 | 49 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Hữu Bình | BDU | 32 |
9 | 12 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 36 |
Player details for TNG
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Mạnh Hải 2450 TNG Rp:2356 Pts. 3,5 |
1 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | s 1 | 4 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | s 1 | 6 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | w 0 | 7 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 0 | 8 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 0 | 9 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s ½ | Nguyễn Mạnh Hải 2430 TNG Rp:2452 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 62 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 0 | 7 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 10 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Mạnh Hải 2436 TNG Rp:2460 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 1 | 2 | 14 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w 0 | 4 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 3 | s ½ | 5 | 13 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1,5 | s 1 | 6 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 8 | 28 | Dương Đình Chung | QNI | 4,5 | s ½ | 9 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|