GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMLast update 20.02.2022 05:56:39, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BDH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 27 | Co Nhanh Bang Nam |
41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 31 | Co Nhanh Bang Nam |
50 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 15 | Co Nhanh Bang Nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | Co Nhanh Bang Nu |
7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 9 | Co Nhanh Bang Nu |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 3,5 | 11 | Co Nhanh Bang Nu |
21 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | | | 2,5 | 19 | Co Nhanh Bang Nu |
28 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 18 | Co Chop Bang Nam |
38 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 35 | Co Chop Bang Nam |
44 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 5 | 26 | Co Chop Bang Nam |
2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | | | 4,5 | 5 | Co Chop Bang Nu |
7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Co Chop Bang Nu |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 2,5 | 18 | Co Chop Bang Nu |
12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 1,5 | 22 | Co Chop Bang Nu |
22 | Trần Thị Như Ý | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 7 | Co Chop Bang Nu |
35 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
38 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 29 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
39 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 20 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 4 | 13 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
13 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 4 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 23 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
17 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 3,5 | 19 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
23 | Trần Thị Như Ý | BDH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 9 | Co Tieu Chuan Bang Nu |
Results of the last round for BDH
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 8 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Phạm Trung Thành | BDH | 50 |
9 | 10 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 26 |
9 | 18 | 17 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 41 |
7 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 19 |
7 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 9 |
7 | 5 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 11 |
7 | 9 | 21 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 14 |
9 | 8 | 28 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 24 |
9 | 16 | 38 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Trềnh A Sáng | HCM | 6 |
9 | 18 | 44 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 16 |
7 | 1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 0 - 1 | 5½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 8 |
7 | 3 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 7 |
7 | 4 | 22 | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 |
7 | 10 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 15 |
7 | 11 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 14 |
9 | 8 | 39 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 12 |
9 | 16 | 38 | Phạm Trung Thành | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trềnh A Sáng | HCM | 2 |
9 | 17 | 35 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3 |
9 | 3 | 13 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 5½ | Cao Phương Thanh | HCM | 8 |
9 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Thị Như Ý | BDH | 23 |
9 | 7 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 |
9 | 9 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 17 |
9 | 13 | 14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1½ | 0 | | not paired | | |
Player details for BDH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Văn Tới 2454 BDH Rp:2487 Pts. 5 |
1 | 62 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | 5 | s ½ | 2 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 4 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | w 0 | 5 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | s 1 | 6 | 39 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | w ½ | 7 | 42 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | s 1 | 8 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | Bùi Thanh Tùng 2439 BDH Rp:2485 Pts. 5 |
1 | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | s 0 | 2 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | w ½ | 3 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | s 0 | 4 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w 1 | 6 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 21 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 70 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 17 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 1 | Phạm Trung Thành 2431 BDH Rp:2541 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 3,5 | w 1 | 2 | 20 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 1 | 3 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w 1 | 4 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 5 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s 0 | 7 | 23 | Đào Văn Trọng | QNI | 4,5 | s 1 | 8 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 43 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 2499 BDH Rp:2799 Pts. 6 |
1 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 1 | 2 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | w 0 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4,5 | s 1 | 7 | 19 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 2494 BDH Rp:2489 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 | w ½ | 2 | 19 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s ½ | 3 | 21 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2,5 | s 1 | 4 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 11 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 4,5 | w 0 | Vương Tiểu Nhi 2492 BDH Rp:2490 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w ½ | 2 | 4 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 3,5 | s 0 | 3 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | s ½ | 6 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | s 0 | Trần Thị Như Ý 2480 BDH Rp:2296 Pts. 2,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 3 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3,5 | w 0 | 4 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | s ½ | 5 | 20 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 1,5 | s ½ | 7 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w ½ | Bùi Thanh Tùng 2451 BDH Rp:2497 Pts. 5 |
1 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 10 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | 5 | 7 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 7 | w ½ | 6 | 58 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | 6 | s 0 | 7 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 9 | 24 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Văn Tới 2441 BDH Rp:2450 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Lại Lý Huynh | BDU | 7 | s 0 | 2 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | w 1 | 3 | 68 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | s 1 | 4 | 9 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3,5 | w 0 | 5 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 6 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 0 | 7 | 51 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | w ½ | Phạm Trung Thành 2435 BDH Rp:2506 Pts. 5 |
1 | 9 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3,5 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 3 | 21 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | s ½ | 4 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | w 0 | 7 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | w ½ | 8 | 6 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 2499 BDH Rp:2592 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 1 | 2 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 1 | 3 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | w ½ | 5 | 4 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 22 | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 1 | 7 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 2494 BDH Rp:2644 Pts. 5 |
1 | 18 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | w 1 | 4 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 1 | 6 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 1 | 7 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 2492 BDH Rp:2385 Pts. 2,5 |
1 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | w 0 | 2 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 0 | 3 | 13 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1,5 | s 0 | 5 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | s ½ | 7 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | w 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2489 BDH Rp:2259 Pts. 1,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 2 | 21 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 2 | s 0 | 4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | w 1 | 5 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2,5 | w 0 | Trần Thị Như Ý 2479 BDH Rp:2541 Pts. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1,5 | w 1 | 3 | 16 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 1 | 4 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 5 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w 1 | Bùi Thanh Tùng 2438 BDH Rp:2457 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 61 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6 | s 0 | 4 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 1 | 5 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s ½ | 6 | 2 | Trềnh A Sáng | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w 0 | 8 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 3 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3,5 | w 1 | Phạm Trung Thành 2434 BDH Rp:2457 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 57 | Kiều Kính Quốc | BCA | 1,5 | s 1 | 3 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w 1 | 4 | 14 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | s 0 | 5 | 18 | Đào Cao Khoa | BDU | 2 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s ½ | 7 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 29 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 5 | s 0 | 9 | 2 | Trềnh A Sáng | HCM | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 2433 BDH Rp:2503 Pts. 5 |
1 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s 1 | 2 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 13 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 1,5 | s 1 | 4 | 21 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w ½ | 5 | 14 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | w 0 | 6 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 7 | 27 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s ½ | 8 | 2 | Trềnh A Sáng | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 12 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | Trần Thị Bích Hằng 2496 BDH Rp:2446 Pts. 4 |
1 | 16 | Nguyễn Phi Liêm | HNO | 6 | w ½ | 2 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5,5 | s ½ | 3 | 22 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1,5 | s 1 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w ½ | 6 | 8 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|