GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2022 CỜ NHANH BẢNG NAMLast update 20.02.2022 05:56:39, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for BCA
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
45 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 69 | Co Nhanh Bang Nam |
48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 62 | Co Nhanh Bang Nam |
54 | Lương Viết Dũng | BCA | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 3 | 64 | Co Nhanh Bang Nam |
58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 54 | Co Nhanh Bang Nam |
61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 68 | Co Nhanh Bang Nam |
65 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 67 | Co Nhanh Bang Nam |
71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 60 | Co Nhanh Bang Nam |
72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 65 | Co Nhanh Bang Nam |
52 | Lương Viết Dũng | BCA | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 52 | Co Chop Bang Nam |
53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 49 | Co Chop Bang Nam |
54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 68 | Co Chop Bang Nam |
55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 65 | Co Chop Bang Nam |
61 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 70 | Co Chop Bang Nam |
67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 2,5 | 67 | Co Chop Bang Nam |
69 | Kiều Kính Quốc | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 69 | Co Chop Bang Nam |
70 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 64 | Co Chop Bang Nam |
29 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 21 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
41 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 34 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
43 | Lương Viết Dũng | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 52 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
44 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 47 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
49 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 3 | 48 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
53 | Từ Đức Trung | BCA | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4 | 40 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
57 | Kiều Kính Quốc | BCA | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 56 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
61 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 45 | Co Tieu Chuan Bang Nam |
Results of the last round for BCA
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 28 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Kiều Kính Quốc | BCA | 71 |
9 | 29 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 66 |
9 | 32 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 45 |
9 | 33 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2 | ½ - ½ | 2 | Từ Đức Trung | BCA | 65 |
9 | 34 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 61 |
9 | 35 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2 | ½ - ½ | 1½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 57 |
9 | 26 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lương Viết Dũng | BCA | 52 |
9 | 30 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 53 |
9 | 31 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4 |
9 | 32 | 51 | Tô Thiên Tường | BDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 70 |
9 | 33 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 54 |
9 | 34 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1½ | 1 - 0 | 2 | Kiều Kính Quốc | BCA | 69 |
9 | 35 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | ½ - ½ | ½ | Từ Đức Trung | BCA | 61 |
9 | 7 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 29 |
9 | 13 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 41 |
9 | 21 | 49 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Từ Đức Trung | BCA | 53 |
9 | 22 | 51 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lương Viết Dũng | BCA | 43 |
9 | 24 | 57 | Kiều Kính Quốc | BCA | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 |
9 | 25 | 61 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2½ | 1 | | bye | | |
9 | 33 | 44 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | 0 | | not paired | | |
Player details for BCA
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Văn Minh 2435 BCA Rp:2212 Pts. 2 |
1 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 68 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | w 1 | 3 | 7 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 60 | Nguyễn Quang Nhật | QNI | 5 | w 0 | 5 | 58 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s 0 | 6 | 70 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | s 0 | 8 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | w 1 | 9 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | s 0 | Nguyễn Văn Tài 2432 BCA Rp:2350 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w 0 | 2 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 0 | 3 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | w ½ | 4 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 0 | 6 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 0 | 8 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | s 1 | 9 | 45 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | w 1 | Lương Viết Dũng 2427 BCA Rp:2315 Pts. 3 |
1 | 18 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | s ½ | 3 | 31 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | w 0 | 5 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | s 0 | 6 | 65 | Từ Đức Trung | BCA | 2,5 | w ½ | 7 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | s ½ | 8 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | w ½ | 9 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2 | w 1 | Lê Đoàn Tấn Tài 2424 BCA Rp:2368 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | 2 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 45 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | s 0 | 9 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3,5 | w ½ | Nguyễn Văn Thật 2421 BCA Rp:2218 Pts. 2 |
1 | 25 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | s 0 | 2 | 41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s ½ | 3 | 49 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 5 | 44 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 68 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | w 0 | 7 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | s 1 | 8 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | w 0 | 9 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | Từ Đức Trung 2417 BCA Rp:2271 Pts. 2,5 |
1 | 29 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 46 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | w 0 | 3 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | s ½ | 4 | 70 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | s 0 | 6 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s ½ | 7 | 45 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2 | w 1 | 8 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 12 | Trương Đình Vũ | DAN | 2,5 | s ½ | Kiều Kính Quốc 2411 BCA Rp:2355 Pts. 3,5 |
1 | 35 | Phan Trọng Tín | HCM | 5 | s 0 | 2 | 48 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 3 | 33 | Hà Trung Tín | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 41 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 0 | 5 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 72 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | w 1 | 9 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | s ½ | Nguyễn Quốc Vương 2410 BCA Rp:2268 Pts. 2,5 |
1 | 36 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | w 0 | 2 | 47 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | s 1 | 3 | 30 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 54 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 1 | 6 | 22 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 0 | 7 | 52 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 71 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 0 | 9 | 57 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | w ½ | Lương Viết Dũng 2427 BCA Rp:2376 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s ½ | 2 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | 4 | 13 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 5 | 29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s ½ | 6 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 7 | 27 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 4,5 | w ½ | 9 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | Nguyễn Văn Minh 2426 BCA Rp:2405 Pts. 4 |
1 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | w 1 | 2 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 1 | 4 | 25 | Phí Mạnh Cường | QNI | 6 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 33 | Nguyễn Anh Đức | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 8 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | w 1 | 9 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 1 | Nguyễn Văn Tài 2425 BCA Rp:2257 Pts. 2,5 |
1 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 69 | Kiều Kính Quốc | BCA | 2 | s 0 | 4 | 65 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 70 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | s ½ | 6 | 68 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 5,5 | w 0 | 7 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | s ½ | 8 | 55 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | w ½ | 9 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 3,5 | s 0 | Lê Đoàn Tấn Tài 2424 BCA Rp:2287 Pts. 2,5 |
1 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | w 1 | 2 | 28 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 3 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 14 | Dương Đình Chung | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | w 0 | 6 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s ½ | 9 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | w 0 | Từ Đức Trung 2418 BCA Rp:2077 Pts. 1 |
1 | 26 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w 0 | 2 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 4 | s 0 | 3 | 12 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 0 | 4 | 62 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2,5 | w 0 | 6 | 65 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 69 | Kiều Kính Quốc | BCA | 2 | s 0 | 8 | 70 | Nguyễn Quốc Vương | BCA | 2,5 | w 0 | 9 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 2,5 | s ½ | Nguyễn Văn Thật 2412 BCA Rp:2272 Pts. 2,5 |
1 | 32 | Trần Hữu Bình | BDU | 3,5 | w 0 | 2 | 38 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | 46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 65 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 20 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s 0 | 7 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w ½ | 8 | 53 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | s 0 | 9 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | w ½ | Kiều Kính Quốc 2410 BCA Rp:2206 Pts. 2 |
1 | 34 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 42 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | s 0 | 3 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 4 | 46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 62 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | w 1 | 8 | 63 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 66 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Vương 2409 BCA Rp:2269 Pts. 2,5 |
1 | 35 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6 | s ½ | 4 | 37 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 54 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | w ½ | 6 | 46 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 65 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 61 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | s 1 | 9 | 51 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 0 | Lê Đoàn Tấn Tài 2444 BCA Rp:2425 Pts. 5 |
1 | 59 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 51 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | 4 | s 0 | 3 | 54 | Trần Thái Hòa | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 53 | Từ Đức Trung | BCA | 4 | s ½ | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 52 | Bùi Huy Hoàng | HCM | 3 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|