Giải Cờ vua trực tuyến Đường đến đỉnh vinh quang lần 7 - Nam-Nữ U09Last update 17.01.2022 14:41:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | | Nguyễn Bảo Châu | | KTL | 0 | w | Clb Kiện Tướng Tương La |
2 | | Nguyễn Khánh Chi | 12431990 | QNI | 0 | w | Quảng Ninh |
3 | | Nguyễn Thái An | 12425702 | GDC | 0 | w | Tt Gia Đình Cờ Vua |
4 | | Phan Ngọc Giáng Hương | | KTL | 0 | w | Clb Kiện Tướng Tương La |
5 | | Thái Minh Châu | 12432954 | VCH | 0 | w | Clb Vietchess |
6 | | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNG | 0 | w | Thái Nguyên |
7 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | DON | 0 | | Đồng Nai |
8 | | Đặng Vũ Phúc An | 12431001 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
9 | | Đào Minh Phú | 12429821 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
10 | | Đỗ Quốc Việt | 12433870 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
11 | | La Thiên Ân | | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
12 | | Lê Khoa Nhân | | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
13 | | Lê Trương Nhất Nam | 12428680 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
14 | | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt - Hà N� |
15 | | Nguyễn Gia Bảo | | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
16 | | Nguyễn Lê Nguyên | | VIE | 0 | | Vđv Tự Do |
17 | | Nguyễn Minh | 12430480 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
18 | | Nguyễn Nguyên Bình | | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
19 | | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt - Hà N� |
20 | | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | SGC | 0 | | Tt Cờ Vua Sài Gòn |
21 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
22 | | Nguyễn Quang Vinh | 12429961 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
23 | | Nguyễn Thế Phong | 12428906 | GDC | 0 | | Tt Gia Đình Cờ Vua |
24 | | Phạm Minh Nam | 12434582 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
25 | | Phạm Quang Huy | 12430943 | DAN | 0 | | Đà Nẵng |
26 | | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
27 | | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | 0 | | Quảng Ninh |
28 | | Trần Việt Tùng | 12427675 | VCH | 0 | | Clb Vietchess |
29 | | Bùi Nhật Anh | | KTL | 0 | | Clb Kiện Tướng Tương La |
|
|
|
|
|
|
|