SUNDAY FUNDAY T1-2022 | ELOB | 09.01.2022 | NHÓM 2012 TRỞ LÊN Last update 16.01.2022 10:06:54, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | Name | FED | Rtg | sex | Typ |
1 | Trần Tiến Thành | TIE | 1286 | | U11 |
2 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HAO | 1244 | w | G12 |
3 | Nguyễn Thụy Anh | HAO | 1215 | | U09 |
4 | Lê Khánh Duy | HAO | 1184 | | U11 |
5 | Nguyễn Hải Quang | HAO | 1180 | | U10 |
6 | Trịnh Đình Minh Khang | TIE | 1111 | | U10 |
7 | Nguyễn Đình Nhật Minh | HAO | 1097 | | U10 |
8 | Phạm Khánh Trung | HAO | 1061 | | U11 |
9 | Bùi Thành Nam | VAN | 1038 | | U09 |
10 | Nguyễn Bách Hải Đăng | HAO | 998 | | U10 |
11 | Nguyễn Trần Minh Tiến | HAO | 969 | | U08 |
12 | Nguyễn Thanh Hương | HAO | 936 | w | G09 |
13 | Trần Ngọc Bảo Minh | HAO | 913 | w | G13 |
14 | Nguyễn Nhật Quang | HAO | 904 | | U10 |
15 | Bùi Nam Phong | HAO | 900 | | U09 |
16 | Lương Xuân An | HAO | 900 | w | G11 |
17 | Nguyễn Hoàng Minh | LAN | 900 | | U11 |
18 | Nguyễn Đức Trọng | HAO | 893 | | U09 |
19 | Phùng Tuệ Minh | TIE | 879 | w | G11 |
20 | Lê Minh Khang | TIE | 875 | | U10 |
21 | Nguyễn Huy Nhật | HAO | 873 | | U10 |
22 | Vũ Đức Kiên | THU | 867 | | U09 |
23 | Trần Văn Trí | LAN | 865 | | U09 |
24 | Nguyễn Minh Bảo (L) | LAN | 862 | | U08 |
25 | Vũ Đỗ Cẩm Tú | THU | 857 | w | G07 |
26 | Nguyễn Dương Khánh Hà | TIE | 825 | w | G10 |
27 | Nguyễn Minh Long | LAN | 825 | | U10 |
28 | Vũ Minh Quang | HAO | 818 | | U08 |
29 | Nguyễn Thị Hà Phương | TIE | 811 | w | G10 |
30 | Trần Nguyễn Hãn | TIE | 800 | | U10 |
31 | Vũ Trí Dũng | VAN | 800 | | U09 |
32 | Mạc Đức Duy | HAO | 787 | | U06 |
33 | Trần Bảo Nhi | LAN | 775 | w | G10 |
34 | Vũ Việt Bảo Phúc | THU | 700 | | U07 |
35 | Nguyễn Thế Vinh | HAO | 0 | | U10 |
36 | Nguyễn Thiên Bảo | HAO | 0 | | U10 |
37 | Nguyễn Thu Hiền | HAO | 0 | w | G11 |
38 | Vũ Đức Dương | HAO | 0 | | U14 |
39 | Mạc Thanh Tùng | VAN | 775 | | U08 |
40 | Đỗ Hải Hoàng | HAO | 0 | | |
|
|
|
|
|
|
|