GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TIỂU HỌC - ĐẠI HỘI TDTT TP.HẢI DƯƠNG LẦN IX NĂM 2021 - NAM 1,2,3Last update 26.12.2021 09:32:50, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | Name | FED | Rtg | Club/City |
1 | Bùi Nam Phong | TQT | 8 | Trần Quốc Toản |
2 | Bùi Thành Nam | TQT | 8 | Trần Quốc Toản |
3 | Bùi Duy Khải | LHO | 7 | Liên Hồng |
4 | Đặng Bảo Quân | AQU | 7 | Ái Quốc |
5 | Đặng Việt Hoàng | NGS | 8 | Ngọc Sơn |
6 | Đoàn Đức Duy | NGS | 8 | Ngọc Sơn |
7 | Đoàn Hải Quân | TKH | 8 | Thạch Khôi |
8 | Đỗ Đức Anh | AQU | 6 | Ái Quốc |
9 | Đỗ Khôi Nguyên | NDO | 8 | Nam Đồng |
10 | Đỗ Quang Nam Phong | ATH | 8 | An Thượng |
11 | Đỗ Xuân Bách | NLB | 8 | Nguyễn Lương Bằng |
12 | Đồng Đức Thiện | GXU | 8 | Gia Xuyên |
13 | Hoàng Đức Duy | TTI | 8 | Tiền Tiến |
14 | Hoàng Xuân Phúc | THB | 7 | Thanh Bình |
15 | Lê Đăng Phong | NGC | 8 | Ngọc Châu |
16 | Lê Đức Dũng | VHO | 8 | Việt Hòa |
17 | Lê Xuân Phúc | PLU | 8 | Phú Lương |
18 | Lương Thanh Bình | DQC | 8 | Đặng Quốc Chinh |
19 | Vũ Hải Phong | CTH | 8 | Cẩm Thượng |
20 | Nguyễn Anh Đức | VHO | 8 | Việt Hòa |
21 | Nguyễn Bảo Hưng | DQC | 8 | Đặng Quốc Chinh |
22 | Nguyễn Bảo Phúc | LTT | 7 | Lý Tự Trọng |
23 | Nguyễn Công Hải Phong | THU | 8 | Tân Hưng |
24 | Nguyễn Công Tuấn Phong | TOH | 7 | Tô Hiệu |
25 | Nguyễn Chiến Thắng | CTH | 8 | Cẩm Thượng |
26 | Nguyễn Đăng Tuấn | LHO | 8 | Liên Hồng |
27 | Nguyễn Đình Phong | HTA | 8 | Hải Tân |
28 | Nguyễn Đức Trọng | NTR | 8 | Nguyễn Trãi |
29 | Nguyễn Gia Phúc | SAO | 7 | Sao Mai |
30 | Nguyễn Hải Phúc | NDO | 7 | Nam Đồng |
31 | Nguyễn Minh Tú | ATH | 7 | An Thượng |
32 | Nguyễn Ngọc Hiếu | CVA | 7 | Chu Văn An |
33 | Nguyễn Quang Hưng | BHA | 8 | Bình Hàn |
34 | Nguyễn Tấn Khanh | HTA | 7 | Hải Tân |
35 | Nguyễn Trần Minh Tiến | TBI | 7 | Tân Bình |
36 | Đàm Trung Kiên | TKH | 8 | Thạch Khôi |
37 | Nguyễn Trường Huy | NTR | 8 | Nguyễn Trãi |
38 | Nguyễn Việt Hoàng | THU | 8 | Tân Hưng |
39 | Nguyễn Vũ | THB | 8 | Thanh Bình |
40 | Nguyễn Xuân Minh | BMI | 7 | Bình Minh |
41 | Nguyễn Xuân Vượng | TOH | 8 | Tô Hiệu |
42 | Phạm Đức Anh | TBI | 7 | Tân Bình |
43 | Phạm Thành Đô | QTH | 8 | Quyết Thắng |
44 | Phạm Thế Quang | NHI | 8 | Nhị Châu |
45 | Phạm Việt Hà | TMI | 8 | Tứ Minh |
46 | Phan Hữu Kiên | LTT | 8 | Lý Tự Trọng |
47 | Phùng Bảo Phúc | NLB | 8 | Nguyễn Lương Bằng |
48 | Tăng Xuân Hoàng Quân | GXU | 8 | Gia Xuyên |
49 | Trần Đức Thái | TMI | 8 | Tứ Minh |
50 | Trần Nhất Anh | QTH | 8 | Quyết Thắng |
51 | Trần Thế Thành | NHI | 8 | Nhị Châu |
52 | Trần Việt Tiến | BMI | 7 | Bình Minh |
53 | Trần Xuân Nam | PLU | 8 | Phú Lương |
54 | Trương Phạm Gia Phúc | CVA | 8 | Chu Văn An |
55 | Vũ Đức Kiên | DVT | 8 | Đinh Văn Tả |
56 | Vũ Đức Lâm | VTS | 8 | Võ Thị Sáu |
57 | Vũ Đức Phúc | VTS | 8 | Võ Thị Sáu |
58 | Vũ Tá Nam | BHA | 8 | Bình Hàn |
59 | Vũ Tuấn Cường | NGC | 8 | Ngọc Châu |
60 | Vũ Trí Dũng | SAO | 8 | Sao Mai |
|
|
|
|
|
|
|