No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Võ Pham Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 1880 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 1857 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1839 | U15 | Ninh Bình |
4 | An Đình Minh | 12415260 | HCM | 1772 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 1737 | U15 | Kiên Giang |
6 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1655 | U15 | Bắc Giang |
7 | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | HNO | 1636 | U15 | Hà Nội |
8 | Bùi Đăng Lộc | 12417297 | QDO | 1633 | U15 | Quân Đội |
9 | Nguyễn Đức Duy | 12415944 | HNO | 1629 | U15 | Hà Nội |
10 | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | BGI | 1572 | U15 | Bắc Giang |
11 | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1547 | B15 | Đồng Nai |
12 | Bùi Huy Phước | 12415251 | BGI | 1526 | U15 | Bắc Giang |
13 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1513 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
14 | Đoàn Phan Khiêm | 12415170 | HCM | 1499 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
15 | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1495 | U15 | Hà Nội |
16 | Nguyễn Linh Đan | 12415375 | HCM | 1474 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
17 | Tống Hải Anh | 12412805 | HNO | 1460 | U15 | Hà Nội |
18 | Đỗ Hoàng Chung Thống | 12415219 | HCM | 1428 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
19 | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | HAU | 1397 | U15 | Hậu Giang |
20 | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1391 | U15 | Hà Nội |
21 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 12418820 | DON | 1374 | U15 | Đồng Nai |
22 | Phạm Quang Hùng | 12411256 | KGI | 1290 | U15 | Kiên Giang |
23 | Huỳnh Kim Sơn | 12418986 | HCM | 1287 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Hà Việt Anh | 12430218 | TNG | 1161 | U15 | Thái Nguyên |
25 | Lê Đặng Thành An | 12412449 | THO | 0 | U15 | Thanh Hóa |
26 | Nguyễn Đình Anh | | THO | 0 | U15 | Thanh Hóa |
27 | Trương Gia Bảo | 12420352 | TNG | 0 | U15 | Thái Nguyên |
28 | Lê Hà Nguyên Chương | 12429511 | HCM | 0 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
29 | Lê Trần Dũng | | THO | 0 | U15 | Thanh Hóa |
30 | Ngô Trọng Quốc Đạt | 12415073 | QDO | 0 | U15 | Quân Đội |
31 | Trần Phát Đạt | 12434540 | DTH | 0 | U15 | Đồng Tháp |
32 | Lương Quang Đồng | 12434493 | QNA | 0 | U15 | Quảng Nam |
33 | Võ Lê Đức | | THO | 0 | U15 | Thanh Hóa |
34 | Nguyễn Đức Tiến Hải | 12431850 | KGI | 0 | U15 | Kiên Giang |
35 | Nguyễn Anh Hào | 12418684 | NTH | 0 | U15 | Ninh Thuận |
36 | Lê Văn Trung Hiếu | 12434299 | QNA | 0 | U15 | Quảng Nam |
37 | Dương Minh Hoàng | 12427225 | NTH | 0 | U15 | Ninh Thuận |
38 | Lê Phước Kiệt | 12432415 | DAN | 0 | U15 | Đà Nẵng |
39 | Trần Tuấn Kiệt | 12414964 | TTH | 0 | U15 | Thừa Thiên - Huế |
40 | Nguyễn Quang Minh | 12419699 | HCM | 0 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
41 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 12424064 | CVT | 0 | U15 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
42 | Lê Phạm Trung Nghĩa | 12432873 | HCM | 0 | U15 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
43 | Nguyễn Đức Phát | 12419559 | NTH | 0 | U15 | Ninh Thuận |
44 | Nguyễn Hồng Phúc | 12435279 | QNA | 0 | U15 | Quảng Nam |
45 | Lê Tất Sang | 12419435 | NAN | 0 | U15 | Nghệ An |
46 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 12410985 | KGI | 0 | U15 | Kiên Giang |
47 | Ngô Gia Tuấn | 12435422 | HAU | 0 | U15 | Hậu Giang |
48 | Trần Đức Thắng | 12420328 | HNO | 0 | U15 | Hà Nội |
49 | Nguyễn Trí Thịnh | 12412473 | KGI | 0 | U15 | Kiên Giang |
50 | Nguyễn Khắc Trường | 12419621 | NTH | 0 | U15 | Ninh Thuận |