No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 1762 | U11 | Hà Nội |
2 | Dương Thanh Huy | 12427004 | HCM | 1620 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Phan Trần Bảo Khang | 12418005 | DAN | 1529 | U11 | Đà Nẵng |
4 | Phạm Viết Thiên Phước | 12419010 | HCM | 1451 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1414 | U11 | Hà Nội |
6 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 12423270 | HPD | 1330 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
7 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | 12424986 | HNO | 1264 | U11 | Hà Nội |
8 | Nguyễn Khánh Lâm | 12417513 | TTG | 1147 | U11 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
9 | Hồ Đặng Nhật Minh | 12421197 | BRV | 1134 | U11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
10 | Lê Ngọc Minh Trường | 12418897 | HCM | 1113 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
11 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 12417718 | TTH | 1026 | U11 | Thừa Thiên - Huế |
12 | Đào Bình An | | QBI | 0 | U11 | Quảng Bình |
13 | Lương Kiến An | 12420913 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
14 | Nguyễn Trần Hải An | 12426121 | HNO | 0 | U11 | Hà Nội |
15 | Trương Hoàng Anh | | HDU | 0 | U11 | Hải Dương |
16 | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 0 | U11 | Hải Phòng |
17 | Phan Thái Bảo | 12432920 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 0 | U11 | Quảng Ninh |
19 | Giáp Xuân Cường | 12418439 | BGI | 0 | U11 | Bắc Giang |
20 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | DTH | 0 | U11 | Đồng Tháp |
21 | Phan Tiến Dũng | 12425990 | COP | 0 | U11 | Clb Olympiachess |
22 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | 12432857 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
23 | Sơn Minh Thái Dương | 12432636 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Thạch Nguyên Đan | 12435147 | CCV | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Vietchess |
25 | Trần Tiến Đạt | | CBA | 0 | U11 | Cao Bằng |
26 | Thái Khương Minh Đức | 12427446 | KHO | 0 | U11 | Khánh Hòa |
27 | Lương Minh Hiếu | | LDO | 0 | U11 | Lâm Đồng |
28 | Nguyễn Đức Huân | 12418501 | BGI | 0 | U11 | Bắc Giang |
29 | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | BGI | 0 | U11 | Bắc Giang |
30 | Bùi Quốc Huy | 12420930 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
31 | Nguyễn Anh Huy | 12435309 | CTH | 0 | U11 | Cần Thơ |
32 | Nguyễn Đình Bảo Khang | 12427802 | HDU | 0 | U11 | Hải Dương |
33 | Hà Quốc Khánh | 12433098 | TNG | 0 | U11 | Thái Nguyên |
34 | Nguyễn Hữu Khiêm | 12432911 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | 12429732 | HAU | 0 | U11 | Hậu Giang |
36 | Trần Anh Khoa | 12435970 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
37 | Đặng Minh Khôi | 12419036 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
38 | Tạ Anh Khôi | 12433080 | TNG | 0 | U11 | Thái Nguyên |
39 | Trần Song Tuệ Khôi | 12432970 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
40 | Nguyễn Bảo Lâm | 12435805 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
41 | Nguyễn Hoàng Long | 12434833 | BPH | 0 | U11 | Bình Phước |
42 | Đỗ Duy Minh | 12425974 | COP | 0 | U11 | Clb Olympiachess |
43 | Lâm Anh Minh | 12419362 | NTH | 0 | U11 | Ninh Thuận |
44 | Lê Quang Minh | 12431796 | BTR | 0 | U11 | Bến Tre |
45 | Lê Thế Minh | 12426210 | CCD | 0 | U11 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
46 | Phí Gia Minh | 12431940 | QNI | 0 | U11 | Quảng Ninh |
47 | Trương Nguyễn Nhật Minh | 12435023 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
48 | Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | 12434353 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
49 | Hoàng Trọng Nguyên | 12433845 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | 12435228 | QBI | 0 | U11 | Quảng Bình |
51 | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | HAU | 0 | U11 | Hậu Giang |
52 | Trương Gia Phát | 12417629 | HAU | 0 | U11 | Hậu Giang |
53 | Trương Ngọc Phát | 12419850 | NTH | 0 | U11 | Ninh Thuận |
54 | Phan Thiên Phúc | 12435597 | QDO | 0 | U11 | Quân Đội |
55 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 12416274 | DTH | 0 | U11 | Đồng Tháp |
56 | Trương Chí Thành | | QBI | 0 | U11 | Quảng Bình |
57 | Đinh An Thiên | 12434841 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
58 | Trần Quốc Thịnh | 12431893 | BTR | 0 | U11 | Bến Tre |
59 | Ngô Minh Trí | 12433713 | HCM | 0 | U11 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
60 | Nguyễn Thành Trí | 12431915 | BTR | 0 | U11 | Bến Tre |
61 | Hồ Phước Trung | 12431141 | DAN | 0 | U11 | Đà Nẵng |