No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Khoa Hoàng Anh | 12427560 | HNO | 1233 | U07 | Hà Nội |
2 | Đoàn Đức An | 12433764 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Đào Duy Anh | 12429830 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Lê Nam Anh | | TCB | 0 | U07 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
5 | Nguyễn Duy Anh | 12435600 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
6 | Nguyễn Hải Anh | 12430463 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
7 | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | CCV | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vietchess |
8 | Trần Ngọc Vũ Anh | 12435570 | COP | 0 | U07 | Clb Olympiachess |
9 | Nguyễn Toàn Bách | 12431435 | CVT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
10 | Đặng Công Thái Bảo | 12431427 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |
11 | Giáp Thái Bảo | 12433209 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
12 | Nguyễn Thái Bảo | 12432016 | QNI | 0 | U07 | Quảng Ninh |
13 | Phí Gia Bảo | 12433047 | CCV | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vietchess |
14 | Trần Thiên Bảo | 12433152 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | HAU | 0 | U07 | Hậu Giang |
16 | Cao Kiến Bình | 12431508 | CCV | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vietchess |
17 | Nguyễn Thế Cương | 12433241 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
18 | Lê Minh Dũng | 12433535 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
19 | Nguyễn Đình Dũng | | LDO | 0 | U07 | Lâm Đồng |
20 | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 0 | U07 | Kiên Giang |
21 | Phạm Bảo Duy | 12433136 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
22 | Phan Thái Duy | | CBA | 0 | U07 | Cao Bằng |
23 | Bùi Tiến Đạt | 12435104 | HPD | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
24 | Nguyễn Minh Đạt | 12431192 | CCD | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Dương Sinh |
25 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 12435317 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Nguyễn Minh Đức | | CBA | 0 | U07 | Cao Bằng |
27 | Nguyễn Trí Đức | 12436127 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
28 | Phạm Hồng Đức | 12434485 | CTH | 0 | U07 | Cần Thơ |
29 | Lê Văn Hải | | QBI | 0 | U07 | Quảng Bình |
30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | 12434655 | HPD | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
31 | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
32 | Trần Minh Hiếu | 12429155 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
33 | Lê Võ Việt Hoàng | | GLA | 0 | U07 | Gia Lai |
34 | Bùi Quang Huy | 12431265 | DON | 0 | U07 | Đồng Nai |
35 | Nguyễn Phan Huy | | TNT | 0 | U07 | Clb Tài Năng Trẻ |
36 | Phạm Quang Huy | 12430943 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |
37 | Trịnh Gia Huy | 12430730 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
38 | Đỗ Việt Hưng | 12433683 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
39 | Nguyễn Quang Hưng | | CCB | 0 | U07 | Clb Blue Horse |
40 | Nguyễn Đức Khải | 12436224 | CKT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
41 | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
42 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | 12430978 | DTH | 0 | U07 | Đồng Tháp |
43 | Nguyễn Phạm Minh Khoa | 12434221 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
44 | Trần Đăng Khoa | | CKT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
45 | Bùi Đăng Khôi | 12429600 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
46 | Cao Bảo Khôi | 12432768 | LDO | 0 | U07 | Lâm Đồng |
47 | Nguyễn Hải Lâm | 12427578 | QNI | 0 | U07 | Quảng Ninh |
48 | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
49 | Nguyễn Thái Long | | KHO | 0 | U07 | Khánh Hòa |
50 | Triệu Hoàng Long | | CBA | 0 | U07 | Cao Bằng |
51 | Đoàn Hoàng Minh | | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
52 | Hoàng Gia Minh | 12433110 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
53 | Lê Quang Minh | 12435783 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 12432326 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
55 | Nguyễn Minh | 12430480 | CCV | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vietchess |
56 | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | DTH | 0 | U07 | Đồng Tháp |
57 | Thái Nguyễn Duy Minh | 12432300 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
58 | Trần Phạm Quang Minh | 12433810 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
59 | Trần Quang Minh | 12427667 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
60 | Trần Quang Minh | | QBI | 0 | U07 | Quảng Bình |
61 | Trương Gia Minh | 12434191 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
62 | Phạm Thành Nam | | QBI | 0 | U07 | Quảng Bình |
63 | Vũ Hải Ninh | | HDU | 0 | U07 | Hải Dương |
64 | Phan Thanh Nghĩa | 12435619 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
65 | Trần Đình Lê Nguyễn | 12434450 | QNA | 0 | U07 | Quảng Nam |
66 | Huỳnh Hạo Nhiên | 12436135 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
67 | Phan Tuấn Phong | 12435155 | TTH | 0 | U07 | Thừa Thiên - Huế |
68 | Đào Minh Phú | 12429821 | HNO | 0 | U07 | Hà Nội |
69 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 12431168 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
70 | Trần Triệu Đức Phú | 12431818 | CKT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
71 | Lê Minh Phúc | 12433322 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |
72 | Trương Xuân Phúc | 12434728 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
73 | Lưu Anh Quang | | KHO | 0 | U07 | Khánh Hòa |
74 | Nguyễn Minh Quang | 12432237 | KGI | 0 | U07 | Kiên Giang |
75 | Trần Đại Quang | 12427659 | QNI | 0 | U07 | Quảng Ninh |
76 | Sầm Minh Quân | 12433918 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
77 | Bùi Đức Nhật San | 12434370 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
78 | Lim Tuấn Sang | 12432202 | KGI | 0 | U07 | Kiên Giang |
79 | Lê Hoàng Sơn | | TCB | 0 | U07 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
80 | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
81 | Mai Đức Tiến | 12432369 | CCV | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Vietchess |
82 | Nguyễn Ngọc Toàn | 12433101 | TNG | 0 | U07 | Thái Nguyên |
83 | Đỗ Ngọc Tuấn | | HDU | 0 | U07 | Hải Dương |
84 | Trần Anh Tùng | 12436089 | QDO | 0 | U07 | Quân Đội |
85 | Nguyễn Hữu Thành | 12433977 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
86 | Nguyễn Nam Thành | 12429945 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
87 | Ngô Đình Bảo Thắng | 12435244 | QNA | 0 | U07 | Quảng Nam |
88 | Trần Công Thắng | | GLA | 0 | U07 | Gia Lai |
89 | Lê Khánh Thiên | | GLA | 0 | U07 | Gia Lai |
90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 12432253 | KGI | 0 | U07 | Kiên Giang |
91 | Huỳnh Quốc Thịnh | | CKT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
92 | Ngô Phúc Thịnh | 12435430 | HAU | 0 | U07 | Hậu Giang |
93 | Huỳnh Minh Trí | 12433667 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
94 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
95 | Võ Đức Trí | 12435295 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |
96 | Phan Nguyễn Minh Triết | 12434817 | DON | 0 | U07 | Đồng Nai |
97 | Võ Nhật Trường | | CKT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
98 | Vương Gia Trọng | 12432989 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |
99 | Nguyễn Quang Vinh | 12429961 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
100 | Trần Thành Vinh | 12434124 | HCM | 0 | U07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
101 | Hán Huy Vũ | 12430331 | CCT | 0 | U07 | Clb Cờ Vua Tư Duy |
102 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | 12429910 | KTL | 0 | U07 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
103 | Nguyễn Lương Vũ | 12429740 | DAN | 0 | U07 | Đà Nẵng |