No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn Quốc Ân | 12431109 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Võ Nguyễn Thiên Ân | | CKT | 0 | U06 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
3 | Hoàng Trọng Bách | 12432598 | LDO | 0 | U06 | Lâm Đồng |
4 | Dương Gia Bảo | 12433276 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
5 | Hồ Gia Bảo | 12433187 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
6 | Lý Đức Bảo | | GLA | 0 | U06 | Gia Lai |
7 | Nguyễn Quốc Bảo | 12433993 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
8 | Trần Thái Bảo | 12434698 | HPD | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
9 | Châu Chí Cường | 12432814 | LDO | 0 | U06 | Lâm Đồng |
10 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | 0 | U06 | Cần Thơ |
11 | Bùi Tuấn Dũng | 12435961 | NAN | 0 | U06 | Nghệ An |
12 | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | 0 | U06 | Quảng Ninh |
13 | Nguyễn Đức Duy | 12435945 | QDO | 0 | U06 | Quân Đội |
14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | 12434973 | GLA | 0 | U06 | Gia Lai |
15 | Phạm Đông Dương | 12434590 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
16 | Tôn Thất Khánh Đăng | | KHO | 0 | U06 | Khánh Hòa |
17 | Đoàn Anh Đức | 12435651 | HNO | 0 | U06 | Hà Nội |
18 | Đặng Hoàng Gia | 12432245 | KGI | 0 | U06 | Kiên Giang |
19 | Nguyễn Thế Hà | | HNO | 0 | U06 | Hà Nội |
20 | Nguyễn Đình Hiếu | 12436062 | QDO | 0 | U06 | Quân Đội |
21 | Phạm Thái Hòa | | THO | 0 | U06 | Thanh Hóa |
22 | Dương Huy Hoàng | 12435856 | QDO | 0 | U06 | Quân Đội |
23 | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | NAN | 0 | U06 | Nghệ An |
24 | Nguyễn Minh Huy | | LDO | 0 | U06 | Lâm Đồng |
25 | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | LCA | 0 | U06 | Lào Cai |
26 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | HNO | 0 | U06 | Hà Nội |
27 | Vũ Gia Hưng | 12434159 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
28 | Đinh Trung Kiên | 12432520 | QNI | 0 | U06 | Quảng Ninh |
29 | Phan Trung Kiên | 12433560 | COL | 0 | U06 | Clb Trường Cờ Olympic |
30 | Nguyên Quang Kiệt | 12432792 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
31 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
32 | Bùi Quang Khải | 12433888 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
34 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 12434337 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Phạm Anh Khang | 12433195 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
36 | Tăng Duy Khang | 12433640 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
37 | Thái Minh Khang | 12432946 | CCV | 0 | U06 | Clb Cờ Vua Vietchess |
38 | Hồ Cảnh Khánh | 12435937 | QDO | 0 | U06 | Quân Đội |
39 | Huỳnh Bảo Khánh | 12434507 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
40 | Nguyễn Anh Khoa | 12432423 | DAN | 0 | U06 | Đà Nẵng |
41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 12433020 | CCV | 0 | U06 | Clb Cờ Vua Vietchess |
42 | Nguyễn Nhất Khương | 12431656 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
43 | Nguyễn Khoa An Lạc | 12432180 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
44 | Lưu Bảo Lâm | 12430404 | LCA | 0 | U06 | Lào Cai |
45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Lê Khắc Hoàng Long | 12432210 | KGI | 0 | U06 | Kiên Giang |
47 | Nguyễn Hoàng Minh | 12434060 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 12433039 | CCV | 0 | U06 | Clb Cờ Vua Vietchess |
49 | Nguyễn Viết Huy Minh | 12430552 | HNO | 0 | U06 | Hà Nội |
50 | Trần Nhật Minh | 12435910 | QDO | 0 | U06 | Quân Đội |
51 | Hồ Nhật Nam | 12433578 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
52 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | TTG | 0 | U06 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
53 | Cao Trần Đại Nghĩa | 12432148 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
54 | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | COP | 0 | U06 | Clb Olympiachess |
55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
56 | Phạm Đức Nguyên | 12433179 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
57 | Vũ Khôi Nguyên | 12436143 | NAN | 0 | U06 | Nghệ An |
58 | Cao Trần Đại Nhân | 12432156 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
59 | Nguyễn Quang Nhật | 12433497 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
60 | Đặng Thái Phong | 12430285 | LCA | 0 | U06 | Lào Cai |
61 | Nguyễn Thanh Phong | 12435350 | BTR | 0 | U06 | Bến Tre |
62 | Đặng Hoàng Minh Phú | 12434078 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
63 | Lê An Phú | 12435112 | BTR | 0 | U06 | Bến Tre |
64 | Hoàng Quang Phục | 12433519 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
65 | Nguyễn Xuân Phương | | COP | 0 | U06 | Clb Olympiachess |
66 | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | HAU | 0 | U06 | Hậu Giang |
67 | Nguyễn Nhật Quang | 12432512 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
68 | Trần Minh Quang | 12433438 | HPD | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
69 | Hồ Anh Quân | | KHO | 0 | U06 | Khánh Hòa |
70 | Lê Phan Hoàng Quân | 12432881 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
71 | Nguyễn Hoàng Quân | 12435449 | HAU | 0 | U06 | Hậu Giang |
72 | Phùng Minh Quân | 12430668 | THO | 0 | U06 | Thanh Hóa |
73 | Trần Sam | 12433349 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
74 | Nguyễn Thanh San | 12429970 | KTL | 0 | U06 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
75 | Nguyễn Minh Sơn | 12432571 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
76 | Tạ Minh Tuấn | | COP | 0 | U06 | Clb Olympiachess |
77 | Phùng Viết Thanh | 12435716 | COP | 0 | U06 | Clb Olympiachess |
78 | Nguyễn Minh Thành | | TTG | 0 | U06 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
79 | Trần Nam Thành | 12432679 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
80 | Vũ Minh Triết | 12433233 | TNG | 0 | U06 | Thái Nguyên |
81 | Hoàng Tấn Vinh | | GLA | 0 | U06 | Gia Lai |
82 | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
83 | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | HCM | 0 | U06 | Thành Phố Hồ Chí Minh |