No. | Name | FideID | RtgI | FED | Club/City |
1 | Bùi Tuấn Dũng | 12435961 | 0 | NAN | Nghệ An |
2 | Bùi Quang Khải | 12433888 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Cao Trần Đại Nghĩa | 12432148 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
4 | Cao Trần Đại Nhân | 12432156 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
5 | Châu Chí Cường | 12432814 | 0 | LDO | Lâm Đồng |
6 | Đặng Hoàng Gia | 12432245 | 0 | KGI | Kiên Giang |
7 | Đặng Thái Phong | 12430285 | 0 | LCA | Lào Cai |
8 | Đặng Hoàng Minh Phú | 12434078 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | Đặng Lâm Đăng Quang | 12435384 | 0 | HAU | Hậu Giang |
10 | Đinh Trung Kiên | 12432520 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
11 | Đoàn Anh Đức | 12435651 | 0 | HNO | Hà Nội |
12 | Đoàn Chí Hưng | 12432458 | 0 | HNO | Hà Nội |
13 | Dương Gia Bảo | 12433276 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
14 | Dương Huy Hoàng | 12435856 | 0 | QDO | Quân Đội |
15 | Dương Hoàng Nguyên | 12432040 | 0 | COP | Clb Olympiachess |
16 | Hồ Gia Bảo | 12433187 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
17 | Hồ Cảnh Khánh | 12435937 | 0 | QDO | Quân Đội |
18 | Hồ Nhật Nam | 12433578 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
19 | Hồ Anh Quân | | 0 | KHO | Khánh Hòa |
20 | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Hoàng Trọng Bách | 12432598 | 0 | LDO | Lâm Đồng |
22 | Hoàng Quang Phục | 12433519 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
23 | Hoàng Tấn Vinh | | 0 | GLA | Gia Lai |
24 | Huỳnh Bảo Khánh | 12434507 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
25 | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | 0 | NAN | Nghệ An |
26 | Lê Khắc Hoàng Long | 12432210 | 0 | KGI | Kiên Giang |
27 | Lê An Phú | 12435112 | 0 | BTR | Bến Tre |
28 | Lê Phan Hoàng Quân | 12432881 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
29 | Lưu Bảo Lâm | 12430404 | 0 | LCA | Lào Cai |
30 | Lý Đức Bảo | | 0 | GLA | Gia Lai |
31 | Nguyên Quang Kiệt | 12432792 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
32 | Nguyễn Quốc Ân | 12431109 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Nguyễn Quốc Bảo | 12433993 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | 0 | CTH | Cần Thơ |
35 | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
36 | Nguyễn Đức Duy | 12435945 | 0 | QDO | Quân Đội |
37 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | 12434973 | 0 | GLA | Gia Lai |
38 | Nguyễn Thế Hà | | 0 | HNO | Hà Nội |
39 | Nguyễn Đình Hiếu | 12436062 | 0 | QDO | Quân Đội |
40 | Nguyễn Minh Huy | | 0 | LDO | Lâm Đồng |
41 | Nguyễn Văn Huy | 12430544 | 0 | LCA | Lào Cai |
42 | Nguyễn Bá Duy Khang | 12433284 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
43 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | 12434337 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
44 | Nguyễn Anh Khoa | 12432423 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
45 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 12433020 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
46 | Nguyễn Nhất Khương | 12431656 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
47 | Nguyễn Khoa An Lạc | 12432180 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
48 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
49 | Nguyễn Hoàng Minh | 12434060 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
50 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 12433039 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
51 | Nguyễn Viết Huy Minh | 12430552 | 0 | HNO | Hà Nội |
52 | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | 0 | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
53 | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
54 | Nguyễn Quang Nhật | 12433497 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
55 | Nguyễn Thanh Phong | 12435350 | 0 | BTR | Bến Tre |
56 | Nguyễn Xuân Phương | | 0 | COP | Clb Olympiachess |
57 | Nguyễn Nhật Quang | 12432512 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
58 | Nguyễn Hoàng Quân | 12435449 | 0 | HAU | Hậu Giang |
59 | Nguyễn Thanh San | 12429970 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
60 | Nguyễn Minh Sơn | 12432571 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
61 | Nguyễn Minh Thành | | 0 | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
62 | Phạm Đông Dương | 12434590 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
63 | Phạm Thái Hòa | | 0 | THO | Thanh Hóa |
64 | Phạm Anh Khang | 12433195 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
65 | Phạm Đức Nguyên | 12433179 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
66 | Phan Trung Kiên | 12433560 | 0 | COL | Clb Trường Cờ Olympic |
67 | Phùng Minh Quân | 12430668 | 0 | THO | Thanh Hóa |
68 | Phùng Viết Thanh | 12435716 | 0 | COP | Clb Olympiachess |
69 | Tạ Minh Tuấn | | 0 | COP | Clb Olympiachess |
70 | Tăng Duy Khang | 12433640 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
71 | Thái Minh Khang | 12432946 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
72 | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
73 | Tôn Thất Khánh Đăng | | 0 | KHO | Khánh Hòa |
74 | Trần Thái Bảo | 12434698 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
75 | Trần Nhật Minh | 12435910 | 0 | QDO | Quân Đội |
76 | Trần Minh Quang | 12433438 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
77 | Trần Sam | 12433349 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
78 | Trần Nam Thành | 12432679 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
79 | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
80 | Võ Nguyễn Thiên Ân | | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
81 | Vũ Gia Hưng | 12434159 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
82 | Vũ Khôi Nguyên | 12436143 | 0 | NAN | Nghệ An |
83 | Vũ Minh Triết | 12433233 | 0 | TNG | Thái Nguyên |