GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for TTG
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
52 | Nguyễn Trần Nam | 0 | TTG | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 17 | Bang Nam: U06 |
78 | Nguyễn Minh Thành | 0 | TTG | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 29 | Bang Nam: U06 |
70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | 0 | TTG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 78 | U08 |
73 | Nguyễn Lê Nguyên | 0 | TTG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 55 | U08 |
22 | Vũ Hoàng Bách | 0 | TTG | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 50 | U09 |
69 | Trịnh Hoàng Lâm | 0 | TTG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 47 | U09 |
78 | Mai Duy Minh | 0 | TTG | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 36 | U09 |
127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | 0 | TTG | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 72 | U09 |
8 | Nguyễn Khánh Lâm | 1147 | TTG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | U11 |
Results of the last round for TTG
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 8 | 52 | Nguyễn Trần Nam | TTG | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Nguyễn Thiên Ân | CKT | 2 |
9 | 24 | 78 | Nguyễn Minh Thành | TTG | 4 | 1 - 0 | 4 | Cao Trần Đại Nghĩa | HCM | 53 |
9 | 27 | 73 | Nguyễn Lê Nguyên | TTG | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 46 |
9 | 37 | 32 | Hoàng Hải Đăng | QBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Vũ Duy Nam | TTG | 70 |
9 | 16 | 69 | Trịnh Hoàng Lâm | TTG | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 39 |
9 | 25 | 34 | Phạm Quốc Đạt | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Mai Duy Minh | TTG | 78 |
9 | 30 | 74 | Nguyễn Hoàng Long | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hoàng Bách | TTG | 22 |
9 | 36 | 56 | Lý Quang Hưng | TNG | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trần Trí Vũ | TTG | 127 |
9 | 6 | 18 | Vũ Gia Bảo | QNI | 5½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Khánh Lâm | TTG | 8 |
Player details for TTG
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trần Nam 1225 TTG Rp:1369 Pts. 6 |
1 | 11 | Bùi Tuấn Dũng | 0 | NAN | 4 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Đức Duy | 0 | QDO | 0 | s 1 | 3 | 9 | Châu Chí Cường | 0 | LDO | 3 | w 1 | 4 | 73 | Trần Sam | 0 | HCM | 4 | s 1 | 5 | 74 | Nguyễn Thanh San | 0 | KTL | 5 | w 1 | 6 | 42 | Nguyễn Nhất Khương | 0 | HCM | 6 | s 1 | 7 | 40 | Nguyễn Anh Khoa | 0 | DAN | 7 | w 0 | 8 | 29 | Phan Trung Kiên | 0 | COL | 6 | s 0 | 9 | 2 | Võ Nguyễn Thiên Ân | 0 | CKT | 5 | w 1 | Nguyễn Minh Thành 1199 TTG Rp:1281 Pts. 5 |
1 | 37 | Thái Minh Khang | 0 | CCV | 3,5 | w 1 | 2 | 39 | Huỳnh Bảo Khánh | 0 | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 0 | CCV | 4,5 | w 1 | 4 | 29 | Phan Trung Kiên | 0 | COL | 6 | s 1 | 5 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Bùi Quang Khải | 0 | KTL | 5 | w 1 | 7 | 15 | Phạm Đông Dương | 0 | KTL | 5,5 | w 0 | 8 | 45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 0 | KTL | 5 | s 0 | 9 | 53 | Cao Trần Đại Nghĩa | 0 | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Vũ Duy Nam 1401 TTG Rp:1315 Pts. 3 |
1 | 22 | Nguyễn Phú Danh | 0 | QDO | 5 | s 1 | 2 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | w 1 | 3 | 38 | Nguyễn Đức Hùng | 0 | CCT | 5,5 | s 0 | 4 | 20 | Ngô Quốc Công | 0 | CCV | 6 | w 0 | 5 | 44 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | 0 | HCM | 3 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Thụy Anh | 0 | CCB | 5 | w 0 | 7 | 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 8 | 18 | Trần Xuân Gia Bảo | 0 | KTH | 4 | w 0 | 9 | 32 | Hoàng Hải Đăng | 0 | QBI | 4 | s 0 | Nguyễn Lê Nguyên 1398 TTG Rp:1391 Pts. 4 |
1 | 25 | Nguyễn Trung Dũng | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 36 | Nguyễn Thế Hải | 0 | THO | 4 | w 1 | 3 | 48 | Ngô Minh Khang | 0 | KTL | 6,5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Trần Đức Anh | 0 | CCV | 5 | s 1 | 5 | 31 | Nguyễn Khắc Đạt | 0 | CCT | 5 | w 1 | 6 | 43 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 0 | TNG | 7 | s 0 | 7 | 37 | Phan Thiên Hải | 0 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 49 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | 0 | TND | 5 | s 0 | 9 | 46 | Hoàng Anh Kiệt | 0 | TNG | 5 | w 0 | Vũ Hoàng Bách 1577 TTG Rp:1549 Pts. 5 |
1 | 86 | Phạm Quang Nghị | 0 | BPH | 7 | w 0 | 2 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 0 | DON | 4,5 | s 1 | 3 | 104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 4 | w 1 | 4 | 93 | Phạm Minh Nhật | 0 | DAN | 6 | s 0 | 5 | 100 | Nguyễn Hải Quang | 0 | CCB | 4,5 | w 0 | 6 | 88 | Nguyễn Khải Nguyên | 0 | HCM | 3 | s 1 | 7 | 68 | Trần Duy Khương | 0 | BPH | 3 | w 1 | 8 | 110 | Nguyễn Tùng Quân | 0 | CCV | 5,5 | s 0 | 9 | 74 | Nguyễn Hoàng Long | 0 | HCM | 4 | s 1 | Trịnh Hoàng Lâm 1528 TTG Rp:1439 Pts. 5 |
1 | 5 | Bùi Quang Minh | 1267 | HNO | 4,5 | w 1 | 2 | 126 | Nguyễn Đức Trung | 0 | DON | 3 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 6 | w 0 | 4 | 2 | Vương Sơn Hải | 1305 | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 119 | Phạm Quang Thanh | 0 | CCV | 4 | s 1 | 6 | 12 | Kiều Hoàng Quân | 1107 | CCV | 6 | s 1 | 7 | 9 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 5 | w 0 | 8 | 37 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 4,5 | s 1 | 9 | 39 | Vũ Giang Minh Đức | 0 | QNI | 6 | w 0 | Mai Duy Minh 1519 TTG Rp:1504 Pts. 5,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thành An | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Tuấn Minh | 1248 | HNO | 5 | w 0 | 3 | 6 | Ngô Đức Anh | 1266 | LDO | 6,5 | s ½ | 4 | 123 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | 0 | HCM | 6 | w 0 | 5 | 116 | Phan Xuân Tùng | 0 | HAU | 4 | s 1 | 6 | 10 | Mai Đức Kiên | 1146 | CCV | 5 | w 1 | 7 | 125 | Trần Hải Triều | 0 | TNG | 5 | s ½ | 8 | 18 | Nguyễn Thế Anh | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 9 | 34 | Phạm Quốc Đạt | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Trần Trí Vũ 1470 TTG Rp:1501 Pts. 4 |
1 | 63 | Trần Nhật Khang | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 68 | Trần Duy Khương | 0 | BPH | 3 | s 1 | 3 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | 0 | QBI | 5 | w 1 | 4 | 37 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 4,5 | s 0 | 5 | 70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 7 | w 1 | 6 | 13 | Lê Phước An | 0 | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 57 | Nguyễn Thế Gia Hưng | 0 | DON | 5 | w 0 | 8 | 58 | Trần Vũ Lê Kha | 0 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 56 | Lý Quang Hưng | 0 | TNG | 5 | s 0 | Nguyễn Khánh Lâm 1753 TTG Rp:1852 Pts. 6 |
1 | 38 | Tạ Anh Khôi | 0 | TNG | 4 | w 1 | 2 | 37 | Đặng Minh Khôi | 0 | HCM | 4 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Đình Bảo Khang | 0 | HDU | 7,5 | w 0 | 4 | 44 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 6 | s 0 | 5 | 43 | Lâm Anh Minh | 0 | NTH | 4,5 | w 1 | 6 | 26 | Thái Khương Minh Đức | 0 | KHO | 3 | s 1 | 7 | 50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | 0 | QBI | 5,5 | w 0 | 8 | 14 | Nguyễn Trần Hải An | 0 | HNO | 4 | s 1 | 9 | 18 | Vũ Gia Bảo | 0 | QNI | 5,5 | s 1 |
|
|
|
|