GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for QBI
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
23 | Nguyễn Quỳnh Hương | 0 | QBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 28 | Bang Nu: G06 |
31 | Vũ Nhã Thư | 0 | QBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 8 | Bang Nu: G06 |
30 | Lê Thu Uyên | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 27 | G07 |
37 | Võ Như Ngọc | 0 | QBI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 26 | G10 |
20 | Lê Tâm Như | 0 | QBI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 17 | G11 |
18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 22 | G15 |
29 | Lê Văn Hải | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 81 | U07 |
60 | Trần Quang Minh | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 78 | U07 |
62 | Phạm Thành Nam | 0 | QBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 71 | U07 |
8 | Nguyễn Thái An | 0 | QBI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 94 | U08 |
32 | Hoàng Hải Đăng | 0 | QBI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 64 | U08 |
82 | Trần Cao Quang | 0 | QBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 87 | U08 |
90 | Nguyễn Hữu Thịnh | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 85 | U08 |
26 | Nguyễn Đại Việt Cường | 0 | QBI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 40 | U09 |
61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | 0 | QBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 44 | U09 |
62 | Trần Hoàng Khang | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 87 | U09 |
45 | Hoàng Quốc Hưng | 0 | QBI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 43 | U10 |
12 | Đào Bình An | 0 | QBI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 52 | U11 |
50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | 0 | QBI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 15 | U11 |
56 | Trương Chí Thành | 0 | QBI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 25 | U11 |
20 | Trương Thành Đạt | 0 | QBI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 38 | U13 |
Results of the last round for QBI
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 29 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | DAN | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Nhã Thư | QBI | 31 |
9 | 13 | 32 | Đặng Ngọc Mai Trang | QNI | 2 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quỳnh Hương | QBI | 23 |
9 | 13 | 30 | Lê Thu Uyên | QBI | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Khánh Hà | TNV | 13 |
9 | 9 | 37 | Võ Như Ngọc | QBI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nghiêm Tố Hân | QDO | 24 |
9 | 9 | 20 | Lê Tâm Như | QBI | 4 | 0 - 1 | 4 | Hà Anh Trúc | COP | 28 |
9 | 12 | 18 | Lê Thanh Huyền | QBI | 3 | 0 - 1 | 1 | Lâm Hà Phương | HNO | 22 |
9 | 35 | 60 | Trần Quang Minh | QBI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Nam Thành | KTL | 86 |
9 | 37 | 62 | Phạm Thành Nam | QBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Văn Hải | QBI | 29 |
9 | 37 | 32 | Hoàng Hải Đăng | QBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Vũ Duy Nam | TTG | 70 |
9 | 42 | 90 | Nguyễn Hữu Thịnh | QBI | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Quốc Anh | HCM | 11 |
9 | 45 | 82 | Trần Cao Quang | QBI | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thái An | QBI | 8 |
9 | 14 | 26 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 5 | 0 - 1 | 5 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 67 |
9 | 37 | 61 | Nguyễn Hữu Huy Khang | QBI | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Hạo Quân | TNV | 104 |
9 | 51 | 62 | Trần Hoàng Khang | QBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | QDO | 97 |
9 | 32 | 81 | Ngô Xuân Phú | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Hoàng Quốc Hưng | QBI | 45 |
9 | 7 | 50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | QBI | 5 | ½ - ½ | 5 | Lê Ngọc Minh Trường | HCM | 10 |
9 | 18 | 38 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | Trương Chí Thành | QBI | 56 |
9 | 22 | 37 | Đặng Minh Khôi | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Bình An | QBI | 12 |
9 | 17 | 43 | Trần Hoài Sơn | NTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Thành Đạt | QBI | 20 |
Player details for QBI
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Quỳnh Hương 823 QBI Rp:706 Pts. 3 |
1 | 7 | Ngô Ngọc Anh | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 3 | Công Nữ Bảo Anh | 0 | HNO | 4 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Phong Châu | 0 | KTL | 3 | w 0 | 4 | 17 | Nông Thuỳ Chi | 0 | CBA | 1 | s 1 | 5 | 6 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 0 | DTH | 4 | w 0 | 6 | 28 | Huỳnh Bảo Quyên | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Bảo Anh | 0 | HAU | 2,5 | w 1 | 8 | 26 | Hoàng Nhã Phương | 0 | KTL | 3 | s 1 | 9 | 32 | Đặng Ngọc Mai Trang | 0 | QNI | 3 | s 0 | Vũ Nhã Thư 815 QBI Rp:910 Pts. 5,5 |
1 | 15 | Vương Bảo Châu | 0 | LCA | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 0 | HPD | 0 | w 1 | 3 | 20 | Cao Thị Thanh Hân | 0 | LCA | 5 | s 1 | 4 | 13 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | 0 | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 18 | Nguyễn Đoàn Hạnh Chi | 0 | HAU | 5 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Phong Châu | 0 | KTL | 3 | s 1 | 7 | 27 | Trần Nguyễn Hà Phương | 0 | HNO | 6 | w ½ | 8 | 2 | Trương Nguyễn Thiên An | 0 | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 29 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 0 | DAN | 5 | s 1 | Lê Thu Uyên 849 QBI Rp:742 Pts. 3 |
1 | 14 | Trần Vy Khanh | 0 | DAN | 5 | s 0 | 2 | 12 | Phan Ngọc Ánh Dương | 0 | HPD | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | Phan Lê Diệp Chi | 0 | KTH | 4 | w 1 | 4 | 10 | Tống Thùy Chi | 0 | TCB | 4 | s 0 | 5 | 7 | Mạc Thùy Yến Chi | 0 | BGI | 3 | w 1 | 6 | 11 | Hoàng Ngọc Diệp | 0 | HNO | 4 | s 1 | 7 | 4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 0 | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 26 | Lê Nguyễn Mai Thảo | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 13 | Trần Khánh Hà | 0 | TNV | 4 | w 0 | Võ Như Ngọc 980 QBI Rp:1033 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 0 | CCV | 4 | s 1 | 2 | 5 | Lâm Bình Nguyên | 1063 | TTH | 5,5 | w 0 | 3 | 1 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 5 | s ½ | 4 | 44 | Lê Trần Bảo Quyên | 0 | DON | 4 | w 0 | 5 | 12 | Lê Minh Anh | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 31 | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 7 | 8 | Lê Bảo An | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 8 | 49 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | 0 | LDO | 4,5 | s 1 | 9 | 24 | Nghiêm Tố Hân | 0 | QDO | 5,5 | w 0 | Lê Tâm Như 1025 QBI Rp:996 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyen Ha An | 0 | COL | 3 | s 1 | 2 | 9 | Lê Nguyễn Thùy Dương | 0 | QDO | 4,5 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | w 1 | 4 | 18 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 5 | s 0 | 5 | 29 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 5 | w 0 | 6 | 2 | Quan Mỹ Linh | 1089 | HCM | 6 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | w 0 | 8 | 15 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 5,5 | s 0 | 9 | 28 | Hà Anh Trúc | 0 | COP | 5 | w 0 | Lê Thanh Huyền 1121 QBI Rp:1065 Pts. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 6,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Thị Hà Phương | 0 | NAN | 6 | w 0 | 3 | 26 | Trần Thị Bảo Trâm | 0 | QNA | 0 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 0 | KTL | 2,5 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | w 1 | 6 | 8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 5 | s 0 | 7 | 16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 6 | w 0 | 8 | 24 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5 | s 0 | 9 | 22 | Lâm Hà Phương | 0 | HNO | 2 | w 0 | Lê Văn Hải 1345 QBI Rp:1173 Pts. 3 |
1 | 80 | Nguyễn Phúc Tâm | 0 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | 0 | TNG | 3 | w 0 | 3 | 66 | Huỳnh Hạo Nhiên | 0 | HCM | 3 | s 1 | 4 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | 0 | CKT | 4 | w 1 | 5 | 75 | Trần Đại Quang | 0 | QNI | 5 | s 0 | 6 | 83 | Đỗ Ngọc Tuấn | 0 | HDU | 4 | w 1 | 7 | 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | 0 | DON | 5,5 | s 0 | 8 | 100 | Trần Thành Vinh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 62 | Phạm Thành Nam | 0 | QBI | 4 | s 0 | Trần Quang Minh 1316 QBI Rp:1238 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | 0 | CVT | 5,5 | w 0 | 2 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | 0 | LDO | 1 | s 0 | 3 | 93 | Huỳnh Minh Trí | 0 | HCM | 3 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Thái Bảo | 0 | QNI | 4 | w 0 | 5 | 87 | Ngô Đình Bảo Thắng | 0 | QNA | 3 | s 1 | 6 | 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 3 | s 1 | 7 | 101 | Hán Huy Vũ | 0 | CCT | 4 | w 0 | 8 | 25 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 0 | KTL | 3,5 | s ½ | 9 | 86 | Nguyễn Nam Thành | 0 | KTL | 4,5 | w 0 | Phạm Thành Nam 1314 QBI Rp:1309 Pts. 4 |
1 | 11 | Giáp Thái Bảo | 0 | TNG | 2 | w 1 | 2 | 3 | Đào Duy Anh | 0 | KTL | 4,5 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Duy Anh | 0 | HNO | 6 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | 0 | LDO | 1 | s 1 | 5 | 14 | Trần Thiên Bảo | 0 | TNG | 5 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Hải Anh | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Thế Cương | 0 | TNG | 3 | s 0 | 8 | 97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 3 | s 1 | 9 | 29 | Lê Văn Hải | 0 | QBI | 3 | w 1 | Nguyễn Thái An 1461 QBI Rp:1198 Pts. 2 |
1 | 56 | Trịnh Nguyên Lãm | 0 | KHO | 7 | w 0 | 2 | 50 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 3 | s 0 | 3 | 54 | Lê Văn Minh Khoa | 0 | DAN | 5 | w 0 | 4 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | 0 | QDO | 2 | s 1 | 5 | 35 | Võ Xuân Giang | 0 | QDO | 4 | w 0 | 6 | 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | 0 | HCM | 2 | s 0 | 7 | 76 | Trần Nam Phong | 0 | QDO | 1 | w 1 | 8 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | s 0 | 9 | 82 | Trần Cao Quang | 0 | QBI | 3 | s 0 | Hoàng Hải Đăng 1438 QBI Rp:1360 Pts. 4 |
1 | 80 | Vũ Hoàng Phúc | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 2 | 66 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 0 | BGI | 5 | s 0 | 3 | 81 | Vũ Hồng Phúc | 0 | HDU | 4 | w 0 | 4 | 68 | Lê Trương Nhất Nam | 0 | HCM | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Quốc Anh | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 62 | Ngô Nhất Minh Long | 0 | KHO | 4 | s 0 | 7 | 72 | Phạm Trung Nghĩa | 0 | HPD | 3 | w 1 | 8 | 97 | Lê Trần Hoàng Vũ | 0 | KTH | 4 | s 0 | 9 | 70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | 0 | TTG | 3 | w 1 | Trần Cao Quang 1389 QBI Rp:1251 Pts. 3 |
1 | 34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 3 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Trung Dũng | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 23 | Võ Thanh Danh | 0 | HCM | 4 | w 0 | 4 | 10 | Phí Lê Thành An | 0 | HNO | 6 | w 0 | 5 | 18 | Trần Xuân Gia Bảo | 0 | KTH | 4 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
7 | 14 | Phạm Duy Anh | 0 | HCM | 4 | w 0 | 8 | 76 | Trần Nam Phong | 0 | QDO | 1 | s 1 | 9 | 8 | Nguyễn Thái An | 0 | QBI | 2 | w 1 | Nguyễn Hữu Thịnh 1381 QBI Rp:1310 Pts. 3 |
1 | 42 | Nguyễn Bảo Hưng | 0 | CCB | 5 | s 0 | 2 | 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | 0 | HCM | 2 | w 0 | 3 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | 0 | QDO | 2 | w 1 | 4 | 6 | Đặng Vũ Phúc An | 0 | KTL | 4,5 | s 1 | 5 | 50 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 3 | w 1 | 6 | 37 | Phan Thiên Hải | 0 | HCM | 6 | s 0 | 7 | 46 | Hoàng Anh Kiệt | 0 | TNG | 5 | w 0 | 8 | 35 | Võ Xuân Giang | 0 | QDO | 4 | s 0 | 9 | 11 | Nguyễn Quốc Anh | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Đại Việt Cường 1573 QBI Rp:1544 Pts. 5 |
1 | 90 | Hoàng Thiện Nhân | 0 | HCM | 8 | w 0 | 2 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | 0 | KTH | 3 | s 1 | 3 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 98 | Nguyễn Lương Phúc | 0 | COL | 6 | s 0 | 5 | 104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 4 | w 1 | 6 | 73 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 106 | Lê Hoàng Quân | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 123 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | 0 | HCM | 6 | s ½ | 9 | 67 | Trương Quang Đăng Khôi | 0 | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Hữu Huy Khang 1536 QBI Rp:1505 Pts. 5 |
1 | 125 | Trần Hải Triều | 0 | TNG | 5 | s 1 | 2 | 115 | Lê Danh Tùng | 0 | NAN | 6 | w 1 | 3 | 127 | Nguyễn Trần Trí Vũ | 0 | TTG | 4 | s 0 | 4 | 119 | Phạm Quang Thanh | 0 | CCV | 4 | w 1 | 5 | 117 | Ngô Gia Tường | 0 | KTL | 5 | w 1 | 6 | 90 | Hoàng Thiện Nhân | 0 | HCM | 8 | s 0 | 7 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 8 | 2 | Vương Sơn Hải | 1305 | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 4 | w 1 | Trần Hoàng Khang 1535 QBI Rp:1380 Pts. 4 |
1 | 126 | Nguyễn Đức Trung | 0 | DON | 3 | w 0 | 2 | 3 | Nguyễn Đức Huy | 1295 | NTH | 6 | s 0 | 3 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | 0 | KTH | 3 | w 1 | 4 | 122 | Dương Đình Thiện | 0 | KTH | 3,5 | s 1 | 5 | 124 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 6 | 107 | Nguyễn Anh Quân | 0 | HCM | 3 | s 1 | 7 | 12 | Kiều Hoàng Quân | 1107 | CCV | 6 | w 0 | 8 | 103 | Lâm Anh Quân | 0 | NTH | 4 | s 0 | 9 | 97 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | w 1 | Hoàng Quốc Hưng 1654 QBI Rp:1579 Pts. 5 |
1 | 95 | Lưu Đức Trí | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 1376 | HNO | 6 | w 0 | 3 | 93 | Nguyễn Hoàng Tùng | 0 | QNI | 4 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Mạnh Đức | 1190 | HNO | 7 | w 0 | 5 | 101 | Nguyễn Đông Yên | 0 | CCV | 5 | s 0 | 6 | 89 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | 0 | HCM | 4 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|