GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for LDO
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
49 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 25 | G10 |
8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 18 | G11 |
11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 20 | G11 |
12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | G11 |
24 | Nguyễn Phan Mai Linh | 0 | LDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | G13 |
2 | Lê Thị Như Quỳnh | 1811 | LDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 8 | G20 |
16 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 1514 | LDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 9 | G20 |
3 | Hoàng Trọng Bách | 0 | LDO | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 38 | Bang Nam: U06 |
9 | Châu Chí Cường | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 68 | Bang Nam: U06 |
24 | Nguyễn Minh Huy | 0 | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 77 | Bang Nam: U06 |
19 | Nguyễn Đình Dũng | 0 | LDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 98 | U07 |
46 | Cao Bảo Khôi | 0 | LDO | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 92 | U07 |
6 | Ngô Đức Anh | 1266 | LDO | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 12 | U09 |
28 | Phan Ngọc Long Châu | 0 | LDO | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 61 | U09 |
43 | Nguyễn Nhật Hải | 0 | LDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 117 | U09 |
31 | Cao Trí Dũng | 0 | LDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 47 | U10 |
27 | Lương Minh Hiếu | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 56 | U11 |
30 | Trần Lê Quang Khải | 0 | LDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 41 | U13 |
49 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | 0 | LDO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 33 | U13 |
11 | Bùi Nhật Tân | 1662 | LDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 8 | U20 |
33 | Phạm Anh Tuấn | 0 | LDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 6 | U20 |
Results of the last round for LDO
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 17 | 29 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 49 |
9 | 11 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 11 |
9 | 13 | 24 | Huỳnh Anh Thư | CKT | 1½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 12 |
9 | 12 | 24 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 38 |
9 | 3 | 2 | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 5 | ½ - ½ | 5½ | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 7 |
9 | 14 | 16 | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 5 | 0 | | not paired | | |
9 | 14 | 3 | Hoàng Trọng Bách | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hồ Anh Quân | KHO | 69 |
9 | 39 | 50 | Trần Nhật Minh | QDO | 2 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Minh Huy | LDO | 24 |
9 | 40 | 9 | Châu Chí Cường | LDO | 2 | 1 | | bye | | |
9 | 44 | 46 | Cao Bảo Khôi | LDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trương Xuân Phúc | HCM | 72 |
9 | 49 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | LDO | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Võ Việt Hoàng | GLA | 33 |
9 | 10 | 6 | Ngô Đức Anh | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Gia Huy | HPD | 53 |
9 | 23 | 28 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Huỳnh Bảo Long | HCM | 73 |
9 | 58 | 43 | Nguyễn Nhật Hải | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Huy Hoàng | TNV | 49 |
9 | 26 | 57 | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Cao Trí Dũng | LDO | 31 |
9 | 27 | 13 | Lương Kiến An | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lương Minh Hiếu | LDO | 27 |
9 | 15 | 49 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 23 |
9 | 19 | 28 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 30 |
9 | 3 | 4 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Anh Tuấn | LDO | 33 |
9 | 5 | 35 | Nguyễn Hữu Trí | NTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Nhật Tân | LDO | 11 |
Player details for LDO
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Võ Nguyễn Hồng Uyên 968 LDO Rp:948 Pts. 4,5 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 30 | Bùi Ngọc Minh | 0 | HNO | 6 | w 0 | 3 | 33 | Bui Nguyen Tra My | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 22 | Nguyễn Tạ Minh Hà | 0 | HNO | 4 | s 1 | 5 | 31 | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 5,5 | w ½ | 6 | 13 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 0 | CCV | 4 | w 1 | 7 | 14 | Trần Nguyễn Hà Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 8 | 37 | Võ Như Ngọc | 0 | QBI | 4,5 | w 0 | 9 | 29 | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Minh Châu 1038 LDO Rp:989 Pts. 4 |
1 | 23 | Đặng Thu Thủy | 0 | HCM | 6,5 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 4 | w 1 | 3 | 29 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 5 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 0 | NAN | 6 | w 0 | 5 | 28 | Hà Anh Trúc | 0 | COP | 5 | s ½ | 6 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | w 0 | 8 | 3 | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 5,5 | s 0 | 9 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | w ½ | Nguyễn Thanh Khánh Hân 1035 LDO Rp:983 Pts. 4 |
1 | 26 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | 0 | CCB | 4 | w 1 | 2 | 25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 0 | NAN | 6 | s 0 | 3 | 28 | Hà Anh Trúc | 0 | COP | 5 | w 0 | 4 | 30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 3,5 | s ½ | 5 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 4 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | s 0 | 7 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 8 | 24 | Huỳnh Anh Thư | 0 | CKT | 1,5 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 4 | s ½ | Nguyễn Thanh Ngọc Hân 1034 LDO Rp:1008 Pts. 4 |
1 | 27 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 2 | s 1 | 2 | 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 23 | Đặng Thu Thủy | 0 | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 5,5 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 5 | w 0 | 6 | 16 | Đinh Mẫn Nghi | 0 | NTH | 4 | s 1 | 7 | 2 | Quan Mỹ Linh | 1089 | HCM | 6 | w 0 | 8 | 28 | Hà Anh Trúc | 0 | COP | 5 | s 0 | 9 | 24 | Huỳnh Anh Thư | 0 | CKT | 1,5 | s 1 | Nguyễn Phan Mai Linh 1091 LDO Rp:1181 Pts. 5 |
1 | 5 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1377 | NBI | 6 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 1242 | HPD | 5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Phạm Linh Chi | 0 | TTH | 5 | w 0 | 5 | 25 | Phạm Hồng Linh | 0 | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Bình An | 0 | THO | 4 | s 1 | 7 | 36 | Trần Phương Vi | 0 | QNI | 5 | w 0 | 8 | 18 | Trần Khánh Chi | 0 | HPD | 3,5 | s 1 | 9 | 38 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 4 | w 1 | Lê Thị Như Quỳnh 1192 LDO Rp:1602 Pts. 5,5 |
1 | 15 | Lê Hồng Minh Ngọc | 1563 | DAN | 4 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Hà Phương | 1490 | QNI | 3 | w 0 | 3 | 20 | Vũ Khánh Linh | 1345 | HNO | 3,5 | s 1 | 4 | 8 | Lê Thái Nga | 1631 | TTH | 6 | s 1 | 5 | 14 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | s 0 | 7 | 22 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 5 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 5 | s 1 | 9 | 7 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 6 | w ½ | Nguyễn Hoàng Vô Song 1178 LDO Rp:1995 Pts. 5 |
1 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 10 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 5 | s 1 | 5 | 4 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 7 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 6 | s 0 | 7 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
Hoàng Trọng Bách 1274 LDO Rp:1217 Pts. 4,5 |
1 | 44 | Lưu Bảo Lâm | 0 | LCA | 3,5 | s ½ | 2 | 82 | Hồ Nhật Vinh | 0 | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 71 | Nguyễn Hoàng Quân | 0 | HAU | 4,5 | s 1 | 4 | 36 | Tăng Duy Khang | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 73 | Trần Sam | 0 | HCM | 4 | w 1 | 6 | 77 | Phùng Viết Thanh | 0 | COP | 2,5 | s 1 | 7 | 53 | Cao Trần Đại Nghĩa | 0 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 39 | Huỳnh Bảo Khánh | 0 | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 69 | Hồ Anh Quân | 0 | KHO | 5,5 | w 0 | Châu Chí Cường 1268 LDO Rp:1040 Pts. 3 |
1 | 50 | Trần Nhật Minh | 0 | QDO | 2 | s 1 | 2 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | 0 | KGI | 8 | w 0 | 3 | 52 | Nguyễn Trần Nam | 0 | TTG | 6 | s 0 | 4 | 64 | Hoàng Quang Phục | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 32 | Bùi Quang Khải | 0 | KTL | 5 | s 0 | 6 | 47 | Nguyễn Hoàng Minh | 0 | HCM | 4 | w 0 | 7 | 38 | Hồ Cảnh Khánh | 0 | QDO | 4 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Văn Huy | 0 | LCA | 3 | w 0 | 9 | - | bye | - | - | - | - 1 |
Nguyễn Minh Huy 1253 LDO Rp:899 Pts. 2 |
1 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | 0 | COP | 6 | w 0 | 2 | 67 | Nguyễn Nhật Quang | 0 | HCM | 5 | s 0 | 3 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | 0 | CCV | 4,5 | w 0 | 4 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | 0 | HCM | 4 | s 0 | 5 | 75 | Nguyễn Minh Sơn | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - | - 1 |
7 | 14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | 0 | GLA | 3 | s 0 | 8 | 80 | Vũ Minh Triết | 0 | TNG | 2 | w 0 | 9 | 50 | Trần Nhật Minh | 0 | QDO | 2 | s 1 | Nguyễn Đình Dũng 1355 LDO Rp:959 Pts. 1 |
1 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | 0 | CKT | 4 | s 0 | 2 | 60 | Trần Quang Minh | 0 | QBI | 3,5 | w 1 | 3 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | 0 | TNG | 3 | s 0 | 4 | 62 | Phạm Thành Nam | 0 | QBI | 4 | w 0 | 5 | 61 | Trương Gia Minh | 0 | HCM | 3 | s 0 | 6 | 77 | Bùi Đức Nhật San | 0 | KTL | 4,5 | s 0 | 7 | 66 | Huỳnh Hạo Nhiên | 0 | HCM | 3 | w 0 | 8 | 84 | Trần Anh Tùng | 0 | QDO | 3 | s 0 | 9 | 33 | Lê Võ Việt Hoàng | 0 | GLA | 2 | w 0 | Cao Bảo Khôi 1330 LDO Rp:1145 Pts. 2,5 |
1 | 97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 3 | w 0 | 2 | 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 3 | s 0 | 3 | 85 | Nguyễn Hữu Thành | 0 | HCM | 0 | w 1 | 4 | 79 | Lê Hoàng Sơn | 0 | TCB | 3,5 | w ½ | 5 | 38 | Đỗ Việt Hưng | 0 | TNG | 4,5 | s 1 | 6 | 22 | Phan Thái Duy | 0 | CBA | 4,5 | w 0 | 7 | 77 | Bùi Đức Nhật San | 0 | KTL | 4,5 | s 0 | 8 | 23 | Bùi Tiến Đạt | 0 | HPD | 3,5 | s 0 | 9 | 72 | Trương Xuân Phúc | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | Ngô Đức Anh 1593 LDO Rp:1687 Pts. 6,5 |
1 | 70 | Nguyễn Văn Nhật Linh | 0 | BRV | 7 | w 0 | 2 | 66 | Nguyễn Đăng Khoa | 0 | TNG | 4,5 | s 1 | 3 | 78 | Mai Duy Minh | 0 | TTG | 5,5 | w ½ | 4 | 106 | Lê Hoàng Quân | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 52 | Nguyễn Tạ Minh Huy | 0 | HNO | 4 | w 0 | 6 | 79 | Nghiêm Ngọc Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 73 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 53 | Phạm Gia Huy | 0 | HPD | 5,5 | w 1 | Phan Ngọc Long Châu 1571 LDO Rp:1498 Pts. 4,5 |
1 | 92 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | 0 | DON | 4,5 | w 1 | 2 | 86 | Phạm Quang Nghị | 0 | BPH | 7 | s 0 | 3 | 114 | Bùi Quang Tuấn | 0 | HPD | 3 | w ½ | 4 | 112 | Lê Minh Quý | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 123 | Nguyễn Vũ Mộc Thiêng | 0 | HCM | 6 | w 0 | 6 | 97 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | s 1 | 7 | 109 | Nguyễn Minh Quân | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 81 | Nguyễn Lê Đức Minh | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 73 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Nhật Hải 1556 LDO Rp:1357 Pts. 2,5 |
1 | 107 | Nguyễn Anh Quân | 0 | HCM | 3 | s 0 | 2 | 113 | Lê Minh Toàn | 0 | BPH | 3 | w 0 | 3 | 83 | Trần Hoàng Minh | 0 | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 101 | Trần Thiện Quang | 0 | COP | 2 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Đức Anh | 0 | HCM | 3 | w 0 | 6 | 44 | Vũ Hoàng Hải | 0 | QDO | 1 | s 1 | 7 | 41 | Vũ Quang Hà | 0 | QDO | 2 | w 1 | 8 | 122 | Dương Đình Thiện | 0 | KTH | 3,5 | s 0 | 9 | 49 | Trần Huy Hoàng | 0 | TNV | 2,5 | w ½ | Cao Trí Dũng 1668 LDO Rp:1639 Pts. 5 |
1 | 81 | Ngô Xuân Phú | 0 | HNO | 4 | s 1 | 2 | 97 | Trần Minh Trí | 0 | HCM | 3 | w 1 | 3 | 8 | Bùi Minh Đức | 1361 | CCV | 5,5 | s 0 | 4 | 91 | Nguyễn Kiện Toàn | 0 | DON | 6 | w 0 | 5 | 69 | Lê Công Khánh Nam | 0 | HCM | 5 | s 0 | 6 | 63 | Lê Trọng Nhật Minh | 0 | TCB | 2 | w 1 | 7 | 53 | Nguyễn Gia Khánh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 8 | 80 | Biện Hoàng Gia Phú | 0 | DON | 6 | w 0 | 9 | 57 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 4 | s 1 | Lương Minh Hiếu 1734 LDO Rp:1374 Pts. 2 |
1 | 57 | Đinh An Thiên | 0 | HCM | 3,5 | - 1K | 2 | 3 | Phan Trần Bảo Khang | 1529 | DAN | 7 | s 0 | 3 | 58 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 4 | 49 | Hoàng Trọng Nguyên | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 48 | Huỳnh Nguyễn Khoa Nam | 0 | HCM | 4 | s 0 | 6 | 54 | Phan Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|