GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for KGI
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
18 | Kiều Ngân | 0 | KGI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | G07 |
28 | Đỗ Kiều Trang Thư | 0 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | G07 |
36 | Lê Hoàng Bảo Tú | 0 | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 17 | G08 |
37 | Phạm Thiên Thanh | 0 | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | G08 |
33 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 0 | KGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 19 | G09 |
37 | Trần Thanh Thảo | 0 | KGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 25 | G09 |
38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | 0 | KGI | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | G10 |
31 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 28 | G13 |
19 | Nguyễn Minh Khuê | 0 | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | G15 |
18 | Đặng Hoàng Gia | 0 | KGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Bang Nam: U06 |
46 | Lê Khắc Hoàng Long | 0 | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Bang Nam: U06 |
20 | Nguyễn Việt Dũng | 0 | KGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | U07 |
74 | Nguyễn Minh Quang | 0 | KGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 15 | U07 |
78 | Lim Tuấn Sang | 0 | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 29 | U07 |
90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 0 | KGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 33 | U07 |
24 | Cao Hoàng Dũng | 0 | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 63 | U08 |
33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | 0 | KGI | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 91 | U08 |
38 | Nguyễn Lê Minh Đức | 0 | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 112 | U09 |
44 | Phan Mã Gia Huy | 0 | KGI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 75 | U10 |
29 | Trần Tưởng Quang Đăng | 0 | KGI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 15 | U12 |
58 | Vũ Tiến Quang | 0 | KGI | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3 | 60 | U12 |
17 | Nguyen Tuan Anh | 0 | KGI | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 28 | U13 |
5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 6 | U15 |
22 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 37 | U15 |
34 | Nguyễn Đức Tiến Hải | 0 | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 45 | U15 |
46 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 0 | KGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33 | U15 |
49 | Nguyễn Trí Thịnh | 0 | KGI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 24 | U15 |
10 | Đặng Anh Quốc | 1613 | KGI | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 18 | U17 |
15 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 11 | U17 |
Results of the last round for KGI
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 28 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 6 | 0 - 1 | 5½ | Phạm Như Ý | LCA | 32 |
9 | 10 | 19 | Kiều Thảo Nguyên | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Kiều Ngân | KGI | 18 |
9 | 3 | 37 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | QNI | 31 |
9 | 9 | 24 | Phạm Ngọc Hân | THO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 36 |
9 | 9 | 21 | Nguyễn Thiên Kim | CCV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thanh Thảo | KGI | 37 |
9 | 11 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 33 |
9 | 3 | 38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 26 |
9 | 10 | 31 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPD | 9 |
9 | 8 | 14 | Trần Vân Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Khuê | KGI | 19 |
9 | 1 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | COP | 6½ | 0 - 1 | 8 | Đặng Hoàng Gia | KGI | 18 |
9 | 2 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 7 | 1 - 0 | 6½ | Hồ Nhật Vinh | HCM | 82 |
9 | 1 | 32 | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Việt Dũng | KGI | 20 |
9 | 8 | 78 | Lim Tuấn Sang | KGI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Quang Minh | QDO | 59 |
9 | 15 | 16 | Cao Kiến Bình | CCV | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Minh Quang | KGI | 74 |
9 | 21 | 28 | Phạm Hồng Đức | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 90 |
9 | 36 | 24 | Cao Hoàng Dũng | KGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Tiến Khoa | HCM | 53 |
9 | 43 | 33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | KGI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 29 |
9 | 56 | 38 | Nguyễn Lê Minh Đức | KGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Thiện Quang | COP | 101 |
9 | 34 | 44 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Đức Toàn | HPD | 92 |
9 | 9 | 29 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 69 |
9 | 32 | 58 | Vũ Tiến Quang | KGI | 2½ | ½ - ½ | 2 | Lê Tuấn Huy | BGI | 41 |
9 | 18 | 17 | Nguyen Tuan Anh | KGI | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thành Tài | NTH | 44 |
9 | 2 | 2 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 5 |
9 | 11 | 49 | Nguyễn Trí Thịnh | KGI | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 21 |
9 | 15 | 46 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lương Quang Đồng | QNA | 32 |
9 | 22 | 22 | Phạm Quang Hùng | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 42 |
9 | 23 | 34 | Nguyễn Đức Tiến Hải | KGI | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trương Gia Bảo | TNG | 27 |
9 | 1 | 15 | Lưu Hương Cường Thịnh | KGI | 5 | ½ - ½ | 7½ | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 5 |
9 | 6 | 10 | Đặng Anh Quốc | KGI | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 7 |
Player details for KGI
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Kiều Ngân 861 KGI Rp:864 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Đỗ Minh An | 0 | QDO | 0 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Vy An | 0 | HCM | 1 | s 1 | 3 | 25 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 0 | HNO | 7 | w 0 | 4 | 28 | Đỗ Kiều Trang Thư | 0 | KGI | 6 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 0 | CTH | 5,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Khánh Chi | 0 | QNI | 6 | s ½ | 7 | 15 | Trần Ngọc Minh Khuê | 0 | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 29 | Trần Thanh Trúc | 0 | TNG | 5,5 | w 0 | 9 | 19 | Kiều Thảo Nguyên | 0 | HNO | 3,5 | s 1 | Đỗ Kiều Trang Thư 851 KGI Rp:988 Pts. 6 |
1 | 12 | Phan Ngọc Ánh Dương | 0 | HPD | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Trần Vy Khanh | 0 | DAN | 5 | w 0 | 3 | 10 | Tống Thùy Chi | 0 | TCB | 4 | s 1 | 4 | 18 | Kiều Ngân | 0 | KGI | 4,5 | w 1 | 5 | 16 | Trương Mi Na | 0 | HNO | 6 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 0 | DON | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 6 | w 1 | 8 | 3 | Bùi Linh Anh | 0 | DTH | 5,5 | s 1 | 9 | 32 | Phạm Như Ý | 0 | LCA | 6,5 | w 0 | Lê Hoàng Bảo Tú 890 KGI Rp:949 Pts. 5 |
1 | 13 | Phan Ngọc Bảo Châu | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Đỗ Trâm Anh | 0 | GLA | 3 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | 0 | QNI | 6 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 3 | w 1 | 5 | 41 | Phan Huyền Trang | 0 | DAN | 6 | s ½ | 6 | 5 | Nguyễn Trần Bảo An | 0 | CCV | 4,5 | w 1 | 7 | 33 | Phạm Hương Nhi | 0 | HCM | 6 | s 0 | 8 | 6 | Mã Thị Hoài Anh | 0 | CBA | 5 | w 0 | 9 | 24 | Phạm Ngọc Hân | 0 | THO | 5 | s ½ | Phạm Thiên Thanh 889 KGI Rp:1129 Pts. 7 |
1 | 14 | Thái Minh Châu | 0 | CCV | 3 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Linh Chi | 0 | HNO | 4 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 0 | QNI | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Đình Tâm Anh | 0 | DAN | 7,5 | s 0 | 5 | 25 | Trần Diệu Hoa | 0 | TND | 6 | w 0 | 6 | 12 | Đào Vũ Minh Châu | 0 | CCV | 4 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Bảo Anh | 0 | HDU | 3,5 | w 1 | 8 | 18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 0 | TNG | 5 | s 1 | 9 | 31 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | 0 | QNI | 6 | w 1 | Nguyễn Mạnh Quỳnh 938 KGI Rp:970 Pts. 5 |
1 | 11 | Lê Nhật Linh Đan | 0 | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Trần Mai Hân | 0 | BGI | 5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 18 | Đàm Thị Thúy Hiền | 0 | BGI | 4 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hồng Hà My | 1092 | HNO | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w ½ | 7 | 21 | Nguyễn Thiên Kim | 0 | CCV | 5,5 | s ½ | 8 | 22 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 5 | w 0 | 9 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 0 | HCM | 4 | s 1 | Trần Thanh Thảo 934 KGI Rp:952 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Ngô Bảo Hân | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thái An | 0 | HNO | 5 | w 0 | 3 | 19 | Trương Thụy Xuân Hồng | 0 | HCM | 2 | s 1 | 4 | 11 | Lê Nhật Linh Đan | 0 | KHO | 4,5 | w ½ | 5 | 42 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 0 | NAN | 6,5 | s 0 | 6 | 6 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | QDO | 3 | w 1 | 7 | 9 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | s ½ | 8 | 24 | Đào Nguyễn Phương Linh | 0 | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 21 | Nguyễn Thiên Kim | 0 | CCV | 5,5 | s 0 | Đỗ Kiều Linh Nhi 979 KGI Rp:1348 Pts. 7,5 |
1 | 14 | Trần Nguyễn Hà Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 2 | 4 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 1188 | HNO | 7,5 | s ½ | 3 | 2 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 5,5 | w 1 | 4 | 30 | Bùi Ngọc Minh | 0 | HNO | 6 | s 1 | 5 | 11 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 6 | w 1 | 6 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | 0 | BGI | 5 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Mai Chi | 1240 | QDO | 8 | w 0 | 8 | 33 | Bui Nguyen Tra My | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 26 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 0 | CBA | 5,5 | w 1 | Nguyễn Phi Nhung 1084 KGI Rp:1072 Pts. 4 |
1 | 12 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 22 | Trần Thị Hoàn Kim | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 20 | Hoàng Lê Ánh Dương | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 19 | Phạm Thị Minh Diệp | 0 | HPD | 3,5 | w 0 | 5 | 28 | Trương Ngọc Trà My | 0 | NTH | 4 | s 1 | 6 | 18 | Trần Khánh Chi | 0 | HPD | 3,5 | s ½ | 7 | 29 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | 0 | DAN | 3 | w 1 | 8 | 16 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 4 | s ½ | 9 | 9 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 1242 | HPD | 5 | w 0 | Nguyễn Minh Khuê 1120 KGI Rp:1170 Pts. 4 |
1 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 0 | 2 | 26 | Trần Thị Bảo Trâm | 0 | QNA | 0 | s 1 | 3 | 4 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 5,5 | s 0 | 5 | 16 | Huỳnh Hà Giang | 0 | QNA | 6 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 0 | KTL | 2,5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | 8 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | w 1 | 9 | 14 | Trần Vân Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | Đặng Hoàng Gia 1259 KGI Rp:2023 Pts. 9 |
1 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | 0 | HCM | 4 | w 1 | 2 | 61 | Nguyễn Thanh Phong | 0 | BTR | 3 | s 1 | 3 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | w 1 | 4 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | 0 | KGI | 8 | s 1 | 5 | 42 | Nguyễn Nhất Khương | 0 | HCM | 6 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Anh Khoa | 0 | DAN | 7 | s 1 | 7 | 60 | Đặng Thái Phong | 0 | LCA | 6,5 | w 1 | 8 | 72 | Phùng Minh Quân | 0 | THO | 7 | s 1 | 9 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | 0 | COP | 6,5 | s 1 | Lê Khắc Hoàng Long 1231 KGI Rp:1593 Pts. 8 |
1 | 5 | Hồ Gia Bảo | 0 | TNG | 4,5 | w 1 | 2 | 9 | Châu Chí Cường | 0 | LDO | 3 | s 1 | 3 | 17 | Đoàn Anh Đức | 0 | HNO | 5 | w 1 | 4 | 18 | Đặng Hoàng Gia | 0 | KGI | 9 | w 0 | 5 | 70 | Lê Phan Hoàng Quân | 0 | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | KTL | 5,5 | s 1 | 7 | 16 | Tôn Thất Khánh Đăng | 0 | KHO | 5 | w 1 | 8 | 40 | Nguyễn Anh Khoa | 0 | DAN | 7 | s 1 | 9 | 82 | Hồ Nhật Vinh | 0 | HCM | 6,5 | w 1 | Nguyễn Việt Dũng 1354 KGI Rp:1680 Pts. 8 |
1 | 71 | Lê Minh Phúc | 0 | DAN | 5,5 | w 1 | 2 | 63 | Vũ Hải Ninh | 0 | HDU | 4 | s 1 | 3 | 45 | Bùi Đăng Khôi | 0 | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 35 | Nguyễn Phan Huy | 0 | TNT | 5,5 | s 1 | 5 | 55 | Nguyễn Minh | 0 | CCV | 6 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 6,5 | s 0 | 7 | 57 | Thái Nguyễn Duy Minh | 0 | HNO | 7 | w 1 | 8 | 41 | Nguyễn Trường An Khang | 0 | HNO | 8 | w 1 | 9 | 32 | Trần Minh Hiếu | 0 | HCM | 7 | s 1 | Nguyễn Minh Quang 1303 KGI Rp:1470 Pts. 6 |
1 | 23 | Bùi Tiến Đạt | 0 | HPD | 3,5 | w 1 | 2 | 13 | Phí Gia Bảo | 0 | CCV | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | 0 | CVT | 5,5 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 6,5 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Duy Anh | 0 | HNO | 6 | w 1 | 6 | 35 | Nguyễn Phan Huy | 0 | TNT | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | Khoa Hoàng Anh | 1233 | HNO | 7 | w 0 | 8 | 7 | Nguyễn Quang Anh | 0 | CCV | 6 | s 0 | 9 | 16 | Cao Kiến Bình | 0 | CCV | 5 | s 1 | Lim Tuấn Sang 1299 KGI Rp:1435 Pts. 5,5 |
1 | 27 | Nguyễn Trí Đức | 0 | QDO | 2,5 | w 1 | 2 | 21 | Phạm Bảo Duy | 0 | TNG | 4 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 6,5 | w 0 | 4 | 11 | Giáp Thái Bảo | 0 | TNG | 2 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Quang Anh | 0 | CCV | 6 | w 0 | 6 | 10 | Đặng Công Thái Bảo | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 22 | Phan Thái Duy | 0 | CBA | 4,5 | s 1 | 8 | 3 | Đào Duy Anh | 0 | KTL | 4,5 | s 1 | 9 | 59 | Trần Quang Minh | 0 | QDO | 6,5 | w 0 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên 1287 KGI Rp:1429 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | 0 | CCB | 2 | w 1 | 2 | 45 | Bùi Đăng Khôi | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | 0 | HPD | 1,5 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Minh Đức | 0 | CBA | 4,5 | w ½ | 5 | 31 | Hoàng Minh Hiếu | 0 | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 3 | Đào Duy Anh | 0 | KTL | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Nguyễn Hải Anh | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 22 | Phan Thái Duy | 0 | CBA | 4,5 | w 1 | 9 | 28 | Phạm Hồng Đức | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | Cao Hoàng Dũng 1446 KGI Rp:1402 Pts. 4 |
1 | 72 | Phạm Trung Nghĩa | 0 | HPD | 3 | w 1 | 2 | 58 | Đinh Phúc Lâm | 0 | HNO | 7 | s 0 | 3 | 75 | Nguyễn Thế Phong | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | - | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | 86 | Trương Minh Sang | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 83 | Trần Thế Quang | 0 | QDO | 2 | w 1 | 7 | 81 | Vũ Hồng Phúc | 0 | HDU | 4 | s 0 | 8 | 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | 0 | HCM | 2 | s 1 | 9 | 53 | Huỳnh Tiến Khoa | 0 | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Trần Minh Đăng 1437 KGI Rp:1228 Pts. 2,5 |
1 | 81 | Vũ Hồng Phúc | 0 | HDU | 4 | s 0 | 2 | 84 | Phạm Tùng Quân | 0 | HPD | 4 | w ½ | 3 | 77 | Trần Vũ Phong | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 93 | Nguyễn Đức Trí | 0 | HCM | 4 | w ½ | 5 | 68 | Lê Trương Nhất Nam | 0 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 86 | Trương Minh Sang | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|