GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for CKT
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
24 | Huỳnh Anh Thư | 0 | CKT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 29 | G11 |
2 | Võ Nguyễn Thiên Ân | 0 | CKT | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 5 | 31 | Bang Nam: U06 |
40 | Nguyễn Đức Khải | 0 | CKT | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | U07 |
44 | Trần Đăng Khoa | 0 | CKT | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 87 | U07 |
70 | Trần Triệu Đức Phú | 0 | CKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 73 | U07 |
91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 83 | U07 |
97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 85 | U07 |
19 | Ngô Bảo Châu | 0 | CKT | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 72 | U08 |
Results of the last round for CKT
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 13 | 24 | Huỳnh Anh Thư | CKT | 1½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 12 |
9 | 8 | 52 | Nguyễn Trần Nam | TTG | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Nguyễn Thiên Ân | CKT | 2 |
9 | 2 | 40 | Nguyễn Đức Khải | CKT | 7 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 41 |
9 | 36 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | CKT | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thế Cương | TNG | 17 |
9 | 38 | 44 | Trần Đăng Khoa | CKT | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Tuấn Phong | TTH | 67 |
9 | 40 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | KTL | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Quốc Thịnh | CKT | 91 |
9 | 46 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | CCB | 2 | 0 - 1 | 2 | Võ Nhật Trường | CKT | 97 |
9 | 32 | 77 | Trần Vũ Phong | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Bảo Châu | CKT | 19 |
Player details for CKT
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Huỳnh Anh Thư 1022 CKT Rp:758 Pts. 1,5 |
1 | 9 | Lê Nguyễn Thùy Dương | 0 | QDO | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | Nguyen Ha An | 0 | COL | 3 | w 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | w 0 | 4 | 17 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | 0 | HCM | 1 | s 1 | 5 | 16 | Đinh Mẫn Nghi | 0 | NTH | 4 | w 0 | 6 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 0 | HCM | 2,5 | w ½ | 7 | 30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 3,5 | s 0 | 8 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | s 0 | 9 | 12 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 0 | LDO | 4 | w 0 | Võ Nguyễn Thiên Ân 1275 CKT Rp:1262 Pts. 5 |
1 | 43 | Nguyễn Khoa An Lạc | 0 | HCM | 0 | w 1 | 2 | 45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | 0 | KTL | 5 | s 0 | 3 | 53 | Cao Trần Đại Nghĩa | 0 | HCM | 4 | w ½ | 4 | 79 | Trần Nam Thành | 0 | HCM | 2 | s 1 | 5 | 77 | Phùng Viết Thanh | 0 | COP | 2,5 | w 1 | 6 | 39 | Huỳnh Bảo Khánh | 0 | HCM | 6,5 | s 1 | 7 | 72 | Phùng Minh Quân | 0 | THO | 7 | s 0 | 8 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | 0 | HCM | 6 | w ½ | 9 | 52 | Nguyễn Trần Nam | 0 | TTG | 6 | s 0 | Nguyễn Đức Khải 1334 CKT Rp:1530 Pts. 7 |
1 | 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 3 | w 1 | 2 | 97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 3 | s 1 | 3 | 1 | Khoa Hoàng Anh | 1233 | HNO | 7 | w 0 | 4 | 95 | Võ Đức Trí | 0 | DAN | 4 | s 1 | 5 | 101 | Hán Huy Vũ | 0 | CCT | 4 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | 0 | CVT | 5,5 | s 1 | 7 | 3 | Đào Duy Anh | 0 | KTL | 4,5 | w 1 | 8 | 15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 6,5 | s 1 | 9 | 41 | Nguyễn Trường An Khang | 0 | HNO | 8 | w 0 | Trần Đăng Khoa 1332 CKT Rp:1167 Pts. 3 |
1 | 95 | Võ Đức Trí | 0 | DAN | 4 | w 0 | 2 | 89 | Lê Khánh Thiên | 0 | GLA | 0 | s 1 | 3 | 97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 3 | w 1 | 4 | 101 | Hán Huy Vũ | 0 | CCT | 4 | s 0 | 5 | 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | 0 | CKT | 3 | w 1 | 6 | 99 | Nguyễn Quang Vinh | 0 | KTL | 4 | s 0 | 7 | 69 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | QDO | 4 | w 0 | 8 | 63 | Vũ Hải Ninh | 0 | HDU | 4 | s 0 | 9 | 67 | Phan Tuấn Phong | 0 | TTH | 4 | w 0 | Trần Triệu Đức Phú 1307 CKT Rp:1306 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | 0 | LDO | 1 | w 1 | 2 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | 0 | CVT | 5,5 | s 0 | 3 | 11 | Giáp Thái Bảo | 0 | TNG | 2 | w 0 | 4 | 29 | Lê Văn Hải | 0 | QBI | 3 | s 0 | 5 | 30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | 0 | HPD | 1,5 | w 1 | 6 | 25 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | 0 | KTL | 3,5 | s 0 | 7 | 53 | Lê Quang Minh | 0 | QDO | 2 | w 1 | 8 | 37 | Trịnh Gia Huy | 0 | TNG | 5 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Thế Cương | 0 | TNG | 3 | w 1 | Huỳnh Quốc Thịnh 1286 CKT Rp:1205 Pts. 3 |
1 | 40 | Nguyễn Đức Khải | 0 | CKT | 7 | s 0 | 2 | 46 | Cao Bảo Khôi | 0 | LDO | 2,5 | w 1 | 3 | 38 | Đỗ Việt Hưng | 0 | TNG | 4,5 | s 1 | 4 | 28 | Phạm Hồng Đức | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 44 | Trần Đăng Khoa | 0 | CKT | 3 | s 0 | 6 | 60 | Trần Quang Minh | 0 | QBI | 3,5 | w 0 | 7 | 56 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 5 | s 0 | 8 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | 0 | CCB | 2 | w 1 | 9 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 0 | KTL | 4 | s 0 | Võ Nhật Trường 1281 CKT Rp:1198 Pts. 3 |
1 | 46 | Cao Bảo Khôi | 0 | LDO | 2,5 | s 1 | 2 | 40 | Nguyễn Đức Khải | 0 | CKT | 7 | w 0 | 3 | 44 | Trần Đăng Khoa | 0 | CKT | 3 | s 0 | 4 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | 0 | KTL | 4 | w 0 | 5 | 56 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 5 | s 0 | 6 | 85 | Nguyễn Hữu Thành | 0 | HCM | 0 | w 1 | 7 | 50 | Triệu Hoàng Long | 0 | CBA | 4 | s 0 | 8 | 62 | Phạm Thành Nam | 0 | QBI | 4 | w 0 | 9 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | 0 | CCB | 2 | s 1 | Ngô Bảo Châu 1450 CKT Rp:1322 Pts. 3,5 |
1 | 67 | Vũ Duy Minh | 0 | HCM | 3 | s 1 | 2 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | 0 | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 65 | Nguyễn Gia Minh | 0 | HCM | 4 | s 1 | 4 | 69 | Nguyễn Nhật Nam | 0 | TNV | 5 | w ½ | 5 | 85 | Đỗ Tấn Sang | 0 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 26 | Hồ Quốc Duy | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 79 | Nguyễn Trường Phúc | 0 | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 89 | Trần Việt Tùng | 0 | HNO | 5 | w 0 | 9 | 77 | Trần Vũ Phong | 0 | HCM | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|