GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for CBA
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
17 | Nông Thuỳ Chi | 0 | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 30 | Bang Nu: G06 |
6 | Mã Thị Hoài Anh | 0 | CBA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 16 | G08 |
26 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 0 | CBA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 13 | G10 |
40 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 0 | CBA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 27 | G10 |
30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 25 | G11 |
16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 24 | G17 |
18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 20 | G17 |
19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | G17 |
25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | G17 |
22 | Phan Thái Duy | 0 | CBA | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 51 | U07 |
26 | Nguyễn Minh Đức | 0 | CBA | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 52 | U07 |
50 | Triệu Hoàng Long | 0 | CBA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 65 | U07 |
34 | Nguyễn Duy Minh Đức | 0 | CBA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 88 | U08 |
40 | Đinh Mạnh Hà | 0 | CBA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 118 | U09 |
25 | Trần Tiến Đạt | 0 | CBA | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 35 | U11 |
25 | Nông Hải Châu | 0 | CBA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 52 | U12 |
56 | Lương An Phúc | 0 | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 66 | U12 |
21 | Nguyễn Đại An | 0 | CBA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 35 | U17 |
22 | Bế Nguyễn Bách | 0 | CBA | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 43 | U17 |
26 | Nguyễn Lê Dũng | 0 | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 41 | U17 |
41 | Nguyễn Thiện Nhân | 0 | CBA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 39 | U17 |
Results of the last round for CBA
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 14 | 17 | Nông Thuỳ Chi | CBA | 0 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phong Châu | KTL | 12 |
9 | 6 | 6 | Mã Thị Hoài Anh | CBA | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Huyền Trang | DAN | 41 |
9 | 3 | 38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 26 |
9 | 11 | 32 | Trương Xuân Minh | BRV | 4 | 1 - 0 | 4½ | Thẩm Khánh Uyển Nhi | CBA | 40 |
9 | 10 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Dương Mạc Hoàng Yến | CBA | 30 |
9 | 9 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | KTL | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 18 |
9 | 10 | 22 | Võ Thủy Tiên | CTH | 4 | 1 - 0 | 3 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 19 |
9 | 11 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 16 |
9 | 20 | 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | DON | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Đức | CBA | 26 |
9 | 27 | 50 | Triệu Hoàng Long | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Minh Trí | KTL | 94 |
9 | 31 | 22 | Phan Thái Duy | CBA | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quang Vinh | KTL | 99 |
9 | 38 | 81 | Vũ Hồng Phúc | HDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | 34 |
9 | 57 | 40 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Anh Quân | HCM | 107 |
9 | 19 | 25 | Trần Tiến Đạt | CBA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Hoàng Anh | HDU | 15 |
9 | 21 | 25 | Nông Hải Châu | CBA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 10 |
9 | 30 | 56 | Lương An Phúc | CBA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Trần Trung Kiên | QNA | 43 |
9 | 11 | 21 | Nguyễn Đại An | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3 |
9 | 17 | 26 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Hoài Minh | NTH | 38 |
9 | 19 | 41 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Minh Kha | BTR | 35 |
9 | 23 | 22 | Bế Nguyễn Bách | CBA | 1½ | 1 | | bye | | |
Player details for CBA
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nông Thuỳ Chi 829 CBA Rp:481 Pts. 1 |
1 | 1 | Trần Hoàng Bảo An | 0 | DAN | 5 | s 0 | 2 | 32 | Đặng Ngọc Mai Trang | 0 | QNI | 3 | w 0 | 3 | 26 | Hoàng Nhã Phương | 0 | KTL | 3 | s 0 | 4 | 23 | Nguyễn Quỳnh Hương | 0 | QBI | 3 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Bảo Anh | 0 | HAU | 2,5 | w 0 | 6 | 5 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 0 | HPD | 3 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Đoàn Hạnh Chi | 0 | HAU | 5 | s 0 | 8 | 3 | Công Nữ Bảo Anh | 0 | HNO | 4 | w 0 | 9 | 12 | Nguyễn Phong Châu | 0 | KTL | 3 | w 1 | Mã Thị Hoài Anh 920 CBA Rp:938 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Phạm Vịnh Nghi | 0 | KTL | 2 | s 1 | 2 | 35 | Trương Thục Quyên | 0 | CVT | 6 | w 1 | 3 | 33 | Phạm Hương Nhi | 0 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 31 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | 0 | QNI | 6 | w 0 | 5 | 39 | Phạm Lê Anh Thư | 0 | LCA | 5 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 0 | TNG | 5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Minh Doanh | 0 | CTH | 3 | s 1 | 8 | 36 | Lê Hoàng Bảo Tú | 0 | KGI | 5 | s 1 | 9 | 41 | Phan Huyền Trang | 0 | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ 991 CBA Rp:1123 Pts. 5,5 |
1 | 2 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 5,5 | w 0 | 2 | 8 | Lê Bảo An | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 3 | 45 | Trần Nhật Phương Thảo | 0 | DAN | 5,5 | w ½ | 4 | 41 | Phạm Tâm Như | 0 | LCA | 3 | s 1 | 5 | 13 | Phạm Ngọc Bảo Anh | 0 | CCV | 4 | s 1 | 6 | 4 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 1188 | HNO | 7,5 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 3,5 | s 1 | 8 | 25 | Thân Thị Khánh Huyền | 0 | BGI | 5 | w 1 | 9 | 38 | Đỗ Kiều Linh Nhi | 0 | KGI | 7,5 | s 0 | Thẩm Khánh Uyển Nhi 977 CBA Rp:1004 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Lê Thùy Dương | 0 | QDO | 1 | w 1 | 2 | 10 | Đỗ Phương Tuệ Anh | 0 | QDO | 5 | s 0 | 3 | 24 | Nghiêm Tố Hân | 0 | QDO | 5,5 | w 1 | 4 | 21 | Lục Kim Giao | 0 | LCA | 3 | w 0 | 5 | 5 | Lâm Bình Nguyên | 1063 | TTH | 5,5 | s 0 | 6 | 19 | Hoàng Hải Giang | 0 | HCM | 2,5 | s ½ | 7 | 12 | Lê Minh Anh | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 29 | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 3,5 | w 1 | 9 | 32 | Trương Xuân Minh | 0 | BRV | 5 | s 0 | Dương Mạc Hoàng Yến 1017 CBA Rp:949 Pts. 3,5 |
1 | 15 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 0 | NTH | 5,5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Võ Hoàng Ngọc | 0 | HCM | 1 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | w ½ | 5 | 14 | Nguyễn Diệu Linh | 0 | QNI | 4 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 4 | s 0 | 7 | 24 | Huỳnh Anh Thư | 0 | CKT | 1,5 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 9 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | Hoàng Bảo Yến Chi 1152 CBA Rp:1067 Pts. 3 |
1 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 5 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | w 0 | 3 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | s 1 | 4 | 21 | Đặng Minh Ngọc | 0 | HNO | 4 | w 0 | 5 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 6 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | w 1 | 7 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 0 | 8 | - | bye | - | - | - | - 1 |
9 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 4 | s 0 | Nguyễn Khánh Huyền 1150 CBA Rp:1215 Pts. 4 |
1 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | w 0 | 3 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | s 1 | 4 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | w 1 | 5 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 4 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | s 0 | 8 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | s 0 | Sầm Hoàng Ly 1149 CBA Rp:1049 Pts. 3 |
1 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | w 0 | 2 | 10 | Phùng Phương Nguyên | 1471 | TNG | 5,5 | s 0 | 3 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 24 | Dương Thị Nguyên Thảo | 0 | QNA | 1 | s 1 | 6 | 17 | Lương Thị Điểm | 0 | QNA | 5 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Phương Thảo | 0 | CBA | 4 | s 0 | 8 | 15 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 9 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | Nguyễn Phương Thảo 1142 CBA Rp:1115 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 18 | Nguyễn Khánh Huyền | 0 | CBA | 4 | s 0 | 7 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | w 1 | 8 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 9 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | w 1 | Phan Thái Duy 1352 CBA Rp:1316 Pts. 4,5 |
1 | 73 | Lưu Anh Quang | 0 | KHO | 5,5 | w ½ | 2 | 5 | Nguyễn Duy Anh | 0 | HNO | 6 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Trí Đức | 0 | QDO | 2,5 | w 1 | 4 | 47 | Nguyễn Hải Lâm | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 77 | Bùi Đức Nhật San | 0 | KTL | 4,5 | w 1 | 6 | 46 | Cao Bảo Khôi | 0 | LDO | 2,5 | s 1 | 7 | 78 | Lim Tuấn Sang | 0 | KGI | 5,5 | w 0 | 8 | 90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 0 | KGI | 5,5 | s 0 | 9 | 99 | Nguyễn Quang Vinh | 0 | KTL | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Đức 1348 CBA Rp:1295 Pts. 4,5 |
1 | 77 | Bùi Đức Nhật San | 0 | KTL | 4,5 | w 0 | 2 | 85 | Nguyễn Hữu Thành | 0 | HCM | 0 | s 1 | 3 | 88 | Trần Công Thắng | 0 | GLA | 3,5 | w 1 | 4 | 90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | 0 | KGI | 5,5 | s ½ | 5 | 73 | Lưu Anh Quang | 0 | KHO | 5,5 | w 0 | 6 | 76 | Sầm Minh Quân | 0 | KTL | 5,5 | s 0 | 7 | 72 | Trương Xuân Phúc | 0 | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 79 | Lê Hoàng Sơn | 0 | TCB | 3,5 | w 1 | 9 | 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | 0 | DON | 5,5 | s 0 | Triệu Hoàng Long 1326 CBA Rp:1261 Pts. 4 |
1 | 101 | Hán Huy Vũ | 0 | CCT | 4 | w 1 | 2 | 103 | Nguyễn Lương Vũ | 0 | DAN | 6,5 | s 1 | 3 | 7 | Nguyễn Quang Anh | 0 | CCV | 6 | w 0 | 4 | 99 | Nguyễn Quang Vinh | 0 | KTL | 4 | s 0 | 5 | 4 | Lê Nam Anh | 0 | TCB | 4 | w 0 | 6 | 63 | Vũ Hải Ninh | 0 | HDU | 4 | s 0 | 7 | 97 | Võ Nhật Trường | 0 | CKT | 3 | w 1 | 8 | 87 | Ngô Đình Bảo Thắng | 0 | QNA | 3 | s 1 | 9 | 94 | Phan Minh Trí | 0 | KTL | 5 | w 0 | Nguyễn Duy Minh Đức 1436 CBA Rp:1297 Pts. 3 |
1 | 82 | Trần Cao Quang | 0 | QBI | 3 | w 1 | 2 | 70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | 0 | TTG | 3 | s 0 | 3 | 87 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 72 | Phạm Trung Nghĩa | 0 | HPD | 3 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Kỳ Bách | 0 | CTH | 3 | w 0 | 6 | 17 | Phan Gia Bảo | 0 | HDU | 3 | s 0 | 7 | 5 | Đặng Khải An | 0 | QDO | 2 | s 1 | 8 | 8 | Nguyễn Thái An | 0 | QBI | 2 | w 1 | 9 | 81 | Vũ Hồng Phúc | 0 | HDU | 4 | s 0 | Đinh Mạnh Hà 1559 CBA Rp:1279 Pts. 2 |
1 | 104 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 4 | w 1 | 2 | 102 | Bùi Minh Quân | 0 | KHO | 7 | s 0 | 3 | 125 | Trần Hải Triều | 0 | TNG | 5 | w 0 | 4 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 94 | Phạm Võ Minh Nhật | 0 | KTH | 3 | w 0 | 6 | 82 | Nguyễn Nhật Minh | 0 | CCV | 4 | s 0 | 7 | 72 | Hồ Nguyễn Minh Long | 0 | GLA | 2 | w 1 | 8 | 88 | Nguyễn Khải Nguyên | 0 | HCM | 3 | s 0 | 9 | 107 | Nguyễn Anh Quân | 0 | HCM | 3 | w 0 | Trần Tiến Đạt 1736 CBA Rp:1725 Pts. 4,5 |
1 | 55 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | 2 | 56 | Trương Chí Thành | 0 | QBI | 5 | w ½ | 3 | 30 | Bùi Quốc Huy | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 23 | Sơn Minh Thái Dương | 0 | HCM | 1 | w 1 | 5 | 50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | 0 | QBI | 5,5 | w 0 | 6 | 39 | Trần Song Tuệ Khôi | 0 | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 40 | Nguyễn Bảo Lâm | 0 | QDO | 3 | w ½ | 8 | 17 | Phan Thái Bảo | 0 | HCM | 2 | s 1 | 9 | 15 | Trương Hoàng Anh | 0 | HDU | 3,5 | w 1 | Nông Hải Châu 1805 CBA Rp:1551 Pts. 3,5 |
1 | 59 | Phạm Hoàng Quân | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 1566 | HNO | 5,5 | w 0 | 3 | 55 | Phạm Vinh Phú | 0 | NTH | 7 | s 0 | 4 | 49 | Lưu Tuấn Minh | 0 | COP | 2,5 | w 1 | 5 | 53 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 5 | s 0 | 6 | 43 | Nguyễn Trần Trung Kiên | 0 | QNA | 3,5 | w ½ | 7 | 20 | Hồ Quốc Huy | 1118 | HCM | 4 | s 1 | 8 | 65 | Trần Lê Tất Thành | 0 | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 10 | Tạ Nguyên Bảo | 1341 | HCM | 4,5 | w 0 | Lương An Phúc 1774 CBA Rp:1538 Pts. 2,5 |
1 | 22 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 0 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Hạ Thi Hải | 0 | DAN | 6 | w 0 | 3 | 34 | Chang Phạm Hoàng Hải | 0 | KTL | 3,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 41 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 2,5 | w 0 | 6 | 50 | Ngô Quang Minh | 0 | HPH | 3 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|