Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Võ Nguyễn Thiên Ân | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 |
2 | 9 | Châu Chí Cường | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | Kiên Giang | 46 |
3 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | Cần Thơ | 10 |
4 | 11 | Bùi Tuấn Dũng | NAN | Nghệ An | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Hoàng Nguyên | COP | Clb Olympiachess | 54 |
5 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Dũng | QNI | Quảng Ninh | 12 |
6 | 15 | Phạm Đông Dương | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | ½ - ½ | 1 | Đặng Thái Phong | LCA | Lào Cai | 60 |
7 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 1 | 1 - 0 | 1 | Tôn Thất Khánh Đăng | KHO | Khánh Hòa | 16 |
8 | 17 | Đoàn Anh Đức | HNO | Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng Hoàng Minh Phú | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 62 |
9 | 61 | Nguyễn Thanh Phong | BTR | Bến Tre | 1 | 0 - 1 | 1 | Đặng Hoàng Gia | KGI | Kiên Giang | 18 |
10 | 23 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | Nghệ An | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Minh Quang | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 68 |
11 | 25 | Nguyễn Văn Huy | LCA | Lào Cai | 1 | 0 - 1 | 1 | Phùng Minh Quân | THO | Thanh Hóa | 72 |
12 | 63 | Lê An Phú | BTR | Bến Tre | 1 | 1 - 0 | 1 | Đoàn Chí Hưng | HNO | Hà Nội | 26 |
13 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | COP | Clb Olympiachess | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Trung Kiên | QNI | Quảng Ninh | 28 |
14 | 29 | Phan Trung Kiên | COL | Clb Trường Cờ Olympic | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thanh San | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 74 |
15 | 73 | Trần Sam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyên Quang Kiệt | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 30 |
16 | 76 | Tạ Minh Tuấn | COP | Clb Olympiachess | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 34 |
17 | 39 | Huỳnh Bảo Khánh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Thành | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 78 |
18 | 79 | Trần Nam Thành | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Anh Khoa | DAN | Đà Nẵng | 40 |
19 | 83 | Trần Kỳ Vỹ | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Nhất Khương | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 42 |
20 | 3 | Hoàng Trọng Bách | LDO | Lâm Đồng | ½ | 0 - 1 | 1 | Hồ Nhật Vinh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 82 |
21 | 77 | Phùng Viết Thanh | COP | Clb Olympiachess | ½ | 0 - 1 | ½ | Lý Đức Bảo | GLA | Gia Lai | 6 |
22 | 47 | Nguyễn Hoàng Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | ½ | 0 - 1 | ½ | Tăng Duy Khang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 36 |
23 | 1 | Nguyễn Quốc Ân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 - 1 | ½ | Lưu Bảo Lâm | LCA | Lào Cai | 44 |
24 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương Gia Bảo | TNG | Thái Nguyên | 4 |
25 | 5 | Hồ Gia Bảo | TNG | Thái Nguyên | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Nhật Minh | QDO | Quân Đội | 50 |
26 | 7 | Nguyễn Quốc Bảo | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 - 1 | 0 | Hồ Nhật Nam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 51 |
27 | 53 | Cao Trần Đại Nghĩa | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Thái Bảo | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 8 |
28 | 13 | Nguyễn Đức Duy | QDO | Quân Đội | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Trần Nam | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 52 |
29 | 57 | Vũ Khôi Nguyên | NAN | Nghệ An | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | GLA | Gia Lai | 14 |
30 | 19 | Nguyễn Thế Hà | HNO | Hà Nội | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Đức Nguyên | TNG | Thái Nguyên | 56 |
31 | 21 | Phạm Thái Hòa | THO | Thanh Hóa | 0 | 1 - 0 | 0 | Cao Trần Đại Nhân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 58 |
32 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Huy Hoàng | QDO | Quân Đội | 22 |
33 | 67 | Nguyễn Nhật Quang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Minh Huy | LDO | Lâm Đồng | 24 |
34 | 27 | Vũ Gia Hưng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 - 1 | 0 | Hoàng Quang Phục | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 64 |
35 | 31 | Thân Tuấn Kiệt | TNG | Thái Nguyên | 0 | 1 - 0 | 0 | Đặng Lâm Đăng Quang | HAU | Hậu Giang | 66 |
36 | 69 | Hồ Anh Quân | KHO | Khánh Hòa | 0 | 0 - 1 | 0 | Bùi Quang Khải | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 32 |
37 | 33 | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Phan Hoàng Quân | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 70 |
38 | 35 | Phạm Anh Khang | TNG | Thái Nguyên | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Hoàng Quân | HAU | Hậu Giang | 71 |
39 | 37 | Thái Minh Khang | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Minh Triết | TNG | Thái Nguyên | 80 |
40 | 75 | Nguyễn Minh Sơn | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | ½ - ½ | 0 | Hồ Cảnh Khánh | QDO | Quân Đội | 38 |
41 | 81 | Hoàng Tấn Vinh | GLA | Gia Lai | 0 | 1 | | bye | | |
42 | 20 | Nguyễn Đình Hiếu | QDO | Quân Đội | 0 | 0 | | not paired | | |
43 | 43 | Nguyễn Khoa An Lạc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |