GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔILast update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Rank after Round 6
Rk. | SNo | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 18 | Đặng Hoàng Gia | U06 | KGI | 0 | Kiên Giang | 6 | 0 | 21 | 6 | 3 | 3 |
2 | 60 | Đặng Thái Phong | U06 | LCA | 0 | Lào Cai | 5,5 | 0 | 19 | 5 | 3 | 2 |
3 | 40 | Nguyễn Anh Khoa | U06 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 2 | 2 |
4 | 46 | Lê Khắc Hoàng Long | U06 | KGI | 0 | Kiên Giang | 5 | 0 | 20 | 5 | 3 | 3 |
5 | 72 | Phùng Minh Quân | U06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 5 | 0 | 18,5 | 5 | 3 | 3 |
6 | 16 | Tôn Thất Khánh Đăng | U06 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 5 | 0 | 17 | 5 | 3 | 2 |
7 | 52 | Nguyễn Trần Nam | U06 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 15 | 5 | 3 | 3 |
8 | 82 | Hồ Nhật Vinh | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 2 |
9 | 62 | Đặng Hoàng Minh Phú | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 18 | 4 | 3 | 2 |
10 | 54 | Dương Hoàng Nguyên | U06 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 4,5 | 0 | 17,5 | 4 | 2 | 1 |
11 | 2 | Võ Nguyễn Thiên Ân | U06 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 4,5 | 0 | 15 | 4 | 3 | 2 |
12 | 55 | Nguyễn Phúc Nguyên | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 22 | 4 | 3 | 2 |
13 | 42 | Nguyễn Nhất Khương | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 21 | 4 | 3 | 2 |
14 | 70 | Lê Phan Hoàng Quân | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 20 | 4 | 3 | 3 |
15 | 65 | Nguyễn Xuân Phương | U06 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 4 | 0 | 20 | 4 | 3 | 2 |
16 | 74 | Nguyễn Thanh San | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 20 | 4 | 2 | 1 |
17 | 17 | Đoàn Anh Đức | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
18 | 10 | Nguyễn Phúc Cao Danh | U06 | CTH | 0 | Cần Thơ | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 2 | 1 |
19 | 49 | Nguyễn Viết Huy Minh | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 2 |
20 | 29 | Phan Trung Kiên | U06 | COL | 0 | Clb Trường Cờ Olympic | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 3 |
21 | 81 | Hoàng Tấn Vinh | U06 | GLA | 0 | Gia Lai | 4 | 0 | 18 | 3 | 2 | 1 |
22 | 78 | Nguyễn Minh Thành | U06 | TTG | 0 | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 | 17,5 | 4 | 3 | 1 |
23 | 26 | Đoàn Chí Hưng | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 3 | 1 |
| 31 | Thân Tuấn Kiệt | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 3 | 1 |
| 51 | Hồ Nhật Nam | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 3 | 1 |
26 | 39 | Huỳnh Bảo Khánh | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 2 |
27 | 15 | Phạm Đông Dương | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 3 | 2 |
28 | 36 | Tăng Duy Khang | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 20 | 3 | 3 | 3 |
29 | 3 | Hoàng Trọng Bách | U06 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 3,5 | 0 | 17 | 3 | 3 | 2 |
30 | 53 | Cao Trần Đại Nghĩa | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 1 |
31 | 44 | Lưu Bảo Lâm | U06 | LCA | 0 | Lào Cai | 3,5 | 0 | 15 | 3 | 3 | 2 |
32 | 68 | Trần Minh Quang | U06 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 3,5 | 0 | 14 | 3 | 3 | 1 |
33 | 59 | Nguyễn Quang Nhật | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 20 | 3 | 3 | 1 |
34 | 45 | Nguyễn Lê Phương Lâm | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 2 |
35 | 61 | Nguyễn Thanh Phong | U06 | BTR | 0 | Bến Tre | 3 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 1 |
36 | 63 | Lê An Phú | U06 | BTR | 0 | Bến Tre | 3 | 0 | 19 | 3 | 3 | 1 |
37 | 21 | Phạm Thái Hòa | U06 | THO | 0 | Thanh Hóa | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 3 | 2 |
38 | 23 | Lê Sỹ Gia Huy | U06 | NAN | 0 | Nghệ An | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
| 73 | Trần Sam | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
40 | 83 | Trần Kỳ Vỹ | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 17,5 | 2 | 3 | 2 |
41 | 4 | Dương Gia Bảo | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 1 |
| 34 | Nguyễn Công Vĩnh Khang | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 1 |
43 | 28 | Đinh Trung Kiên | U06 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 0 |
44 | 57 | Vũ Khôi Nguyên | U06 | NAN | 0 | Nghệ An | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 0 |
45 | 41 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | U06 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 1 |
46 | 32 | Bùi Quang Khải | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 15 | 3 | 3 | 2 |
47 | 33 | Nguyễn Bá Duy Khang | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 15 | 3 | 3 | 1 |
48 | 69 | Hồ Anh Quân | U06 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 3 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
49 | 48 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | U06 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 0 | 14 | 3 | 3 | 1 |
50 | 67 | Nguyễn Nhật Quang | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 13 | 3 | 4 | 2 |
51 | 58 | Cao Trần Đại Nhân | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 12,5 | 3 | 3 | 2 |
52 | 47 | Nguyễn Hoàng Minh | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 12,5 | 2 | 3 | 2 |
53 | 6 | Lý Đức Bảo | U06 | GLA | 0 | Gia Lai | 2,5 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 1 |
54 | 77 | Phùng Viết Thanh | U06 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 2,5 | 0 | 16 | 2 | 3 | 1 |
55 | 35 | Phạm Anh Khang | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 14 | 2 | 3 | 2 |
56 | 11 | Bùi Tuấn Dũng | U06 | NAN | 0 | Nghệ An | 2 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 2 |
57 | 25 | Nguyễn Văn Huy | U06 | LCA | 0 | Lào Cai | 2 | 0 | 19 | 1 | 3 | 1 |
58 | 79 | Trần Nam Thành | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 4 | 2 |
59 | 1 | Nguyễn Quốc Ân | U06 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 3 | 1 |
| 9 | Châu Chí Cường | U06 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 2 | 0 | 17,5 | 2 | 3 | 1 |
61 | 12 | Nguyễn Hoàng Dũng | U06 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 2 | 0 | 16 | 2 | 3 | 1 |
62 | 37 | Thái Minh Khang | U06 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 2 | 0 | 16 | 2 | 3 | 0 |
63 | 7 | Nguyễn Quốc Bảo | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 15,5 | 2 | 4 | 2 |
64 | 19 | Nguyễn Thế Hà | U06 | HNO | 0 | Hà Nội | 2 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
| 76 | Tạ Minh Tuấn | U06 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 2 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
66 | 8 | Trần Thái Bảo | U06 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 2 | 0 | 14 | 2 | 3 | 0 |
67 | 56 | Phạm Đức Nguyên | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2 | 0 | 13,5 | 2 | 3 | 2 |
68 | 71 | Nguyễn Hoàng Quân | U06 | HAU | 0 | Hậu Giang | 2 | 0 | 13 | 1 | 3 | 0 |
69 | 30 | Nguyên Quang Kiệt | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 12,5 | 2 | 3 | 1 |
70 | 38 | Hồ Cảnh Khánh | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 11 | 1 | 3 | 0 |
71 | 50 | Trần Nhật Minh | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 8 | 1 | 2 | 1 |
72 | 5 | Hồ Gia Bảo | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1,5 | 0 | 16 | 1 | 3 | 0 |
73 | 75 | Nguyễn Minh Sơn | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1,5 | 0 | 12,5 | 1 | 4 | 1 |
74 | 64 | Hoàng Quang Phục | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1,5 | 0 | 11,5 | 1 | 3 | 1 |
75 | 14 | Nguyễn Đỗ Đông Dương | U06 | GLA | 0 | Gia Lai | 1 | 0 | 15 | 1 | 3 | 0 |
76 | 24 | Nguyễn Minh Huy | U06 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 1 | 0 | 14,5 | 0 | 2 | 0 |
77 | 22 | Dương Huy Hoàng | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 1 |
78 | 66 | Đặng Lâm Đăng Quang | U06 | HAU | 0 | Hậu Giang | 1 | 0 | 12 | 1 | 3 | 0 |
79 | 80 | Vũ Minh Triết | U06 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1 | 0 | 11 | 0 | 2 | 0 |
80 | 43 | Nguyễn Khoa An Lạc | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 14,5 | 0 | 1 | 0 |
81 | 13 | Nguyễn Đức Duy | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 14 | 0 | 2 | 0 |
82 | 20 | Nguyễn Đình Hiếu | U06 | QDO | 0 | Quân Đội | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 |
83 | 27 | Vũ Gia Hưng | U06 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 9,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|