Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔI

Last update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Rank after Round 6

Rk.SNoNameTypFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
118Đặng Hoàng GiaU06KGI0Kiên Giang6021633
260Đặng Thái PhongU06LCA0Lào Cai5,5019532
340Nguyễn Anh KhoaU06DAN0Đà Nẵng5021,5522
446Lê Khắc Hoàng LongU06KGI0Kiên Giang5020533
572Phùng Minh QuânU06THO0Thanh Hóa5018,5533
616Tôn Thất Khánh ĐăngU06KHO0Khánh Hòa5017532
752Nguyễn Trần NamU06TTG0Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua5015533
882Hồ Nhật VinhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh4,5018,5432
962Đặng Hoàng Minh PhúU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh4,5018432
1054Dương Hoàng NguyênU06COP0Clb Olympiachess4,5017,5421
112Võ Nguyễn Thiên ÂnU06CKT0Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ4,5015432
1255Nguyễn Phúc NguyênU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai4022432
1342Nguyễn Nhất KhươngU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh4021432
1470Lê Phan Hoàng QuânU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh4020433
1565Nguyễn Xuân PhươngU06COP0Clb Olympiachess4020432
1674Nguyễn Thanh SanU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai4020421
1717Đoàn Anh ĐứcU06HNO0Hà Nội4019,5432
1810Nguyễn Phúc Cao DanhU06CTH0Cần Thơ4019,5421
1949Nguyễn Viết Huy MinhU06HNO0Hà Nội4019432
2029Phan Trung KiênU06COL0Clb Trường Cờ Olympic4018,5433
2181Hoàng Tấn VinhU06GLA0Gia Lai4018321
2278Nguyễn Minh ThànhU06TTG0Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua4017,5431
2326Đoàn Chí HưngU06HNO0Hà Nội4016,5431
31Thân Tuấn KiệtU06TNG0Thái Nguyên4016,5431
51Hồ Nhật NamU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh4016,5431
2639Huỳnh Bảo KhánhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3,5023,5332
2715Phạm Đông DươngU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3,5021332
2836Tăng Duy KhangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3,5020333
293Hoàng Trọng BáchU06LDO0Lâm Đồng3,5017332
3053Cao Trần Đại NghĩaU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3,5016,5331
3144Lưu Bảo LâmU06LCA0Lào Cai3,5015332
3268Trần Minh QuangU06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ3,5014331
3359Nguyễn Quang NhậtU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3020331
3445Nguyễn Lê Phương LâmU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3019,5332
3561Nguyễn Thanh PhongU06BTR0Bến Tre3019,5331
3663Lê An PhúU06BTR0Bến Tre3019331
3721Phạm Thái HòaU06THO0Thanh Hóa3018,5332
3823Lê Sỹ Gia HuyU06NAN0Nghệ An3017,5331
73Trần SamU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3017,5331
4083Trần Kỳ VỹU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3017,5232
414Dương Gia BảoU06TNG0Thái Nguyên3016,5331
34Nguyễn Công Vĩnh KhangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3016,5331
4328Đinh Trung KiênU06QNI0Quảng Ninh3016,5330
4457Vũ Khôi NguyênU06NAN0Nghệ An3016330
4541Nguyễn Tiến Nhật KhôiU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess3015,5331
4632Bùi Quang KhảiU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai3015332
4733Nguyễn Bá Duy KhangU06TNG0Thái Nguyên3015331
4869Hồ Anh QuânU06KHO0Khánh Hòa3014,5231
4948Nguyễn Tiến Nhật MinhU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess3014331
5067Nguyễn Nhật QuangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3013342
5158Cao Trần Đại NhânU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3012,5332
5247Nguyễn Hoàng MinhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh3012,5232
536Lý Đức BảoU06GLA0Gia Lai2,5016,5231
5477Phùng Viết ThanhU06COP0Clb Olympiachess2,5016231
5535Phạm Anh KhangU06TNG0Thái Nguyên2,5014232
5611Bùi Tuấn DũngU06NAN0Nghệ An2019,5232
5725Nguyễn Văn HuyU06LCA0Lào Cai2019131
5879Trần Nam ThànhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh2017,5242
591Nguyễn Quốc ÂnU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai2017,5231
9Châu Chí CườngU06LDO0Lâm Đồng2017,5231
6112Nguyễn Hoàng DũngU06QNI0Quảng Ninh2016231
6237Thái Minh KhangU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess2016230
637Nguyễn Quốc BảoU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh2015,5242
6419Nguyễn Thế HàU06HNO0Hà Nội2014,5231
76Tạ Minh TuấnU06COP0Clb Olympiachess2014,5231
668Trần Thái BảoU06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ2014230
6756Phạm Đức NguyênU06TNG0Thái Nguyên2013,5232
6871Nguyễn Hoàng QuânU06HAU0Hậu Giang2013130
6930Nguyên Quang KiệtU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh2012,5231
7038Hồ Cảnh KhánhU06QDO0Quân Đội2011130
7150Trần Nhật MinhU06QDO0Quân Đội208121
725Hồ Gia BảoU06TNG0Thái Nguyên1,5016130
7375Nguyễn Minh SơnU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh1,5012,5141
7464Hoàng Quang PhụcU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh1,5011,5131
7514Nguyễn Đỗ Đông DươngU06GLA0Gia Lai1015130
7624Nguyễn Minh HuyU06LDO0Lâm Đồng1014,5020
7722Dương Huy HoàngU06QDO0Quân Đội1013,5131
7866Đặng Lâm Đăng QuangU06HAU0Hậu Giang1012130
7980Vũ Minh TriếtU06TNG0Thái Nguyên1011020
8043Nguyễn Khoa An LạcU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh0014,5010
8113Nguyễn Đức DuyU06QDO0Quân Đội0014020
8220Nguyễn Đình HiếuU06QDO0Quân Đội0013000
8327Vũ Gia HưngU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh009,5020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable