Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 6 TUỔI

Last update 25.11.2021 16:33:45, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Search

Rank after Round 3

Rk.SNoNameTypFEDRtgIClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
139Huỳnh Bảo KhánhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh304322
218Đặng Hoàng GiaU06KGI0Kiên Giang304311
40Nguyễn Anh KhoaU06DAN0Đà Nẵng304311
54Dương Hoàng NguyênU06COP0Clb Olympiachess304311
542Nguyễn Nhất KhươngU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh303,5311
74Nguyễn Thanh SanU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai303,5311
82Hồ Nhật VinhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh303,5311
849Nguyễn Viết Huy MinhU06HNO0Hà Nội303322
934Nguyễn Công Vĩnh KhangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh303311
46Lê Khắc Hoàng LongU06KGI0Kiên Giang303311
1115Phạm Đông DươngU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai2,50,54222
1260Đặng Thái PhongU06LCA0Lào Cai2,50,54221
1311Bùi Tuấn DũngU06NAN0Nghệ An205222
29Phan Trung KiênU06COL0Clb Trường Cờ Olympic205222
1517Đoàn Anh ĐứcU06HNO0Hà Nội205221
45Nguyễn Lê Phương LâmU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai205221
55Nguyễn Phúc NguyênU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai205221
63Lê An PhúU06BTR0Bến Tre205221
65Nguyễn Xuân PhươngU06COP0Clb Olympiachess205221
2010Nguyễn Phúc Cao DanhU06CTH0Cần Thơ205211
2183Trần Kỳ VỹU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh204,5111
2281Hoàng Tấn VinhU06GLA0Gia Lai204,5110
2379Trần Nam ThànhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh204222
2423Lê Sỹ Gia HuyU06NAN0Nghệ An204221
59Nguyễn Quang NhậtU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh204221
73Trần SamU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh204221
2772Phùng Minh QuânU06THO0Thanh Hóa204211
2862Đặng Hoàng Minh PhúU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh204210
78Nguyễn Minh ThànhU06TTG0Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua204210
3021Phạm Thái HòaU06THO0Thanh Hóa203221
51Hồ Nhật NamU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh203221
324Dương Gia BảoU06TNG0Thái Nguyên203211
52Nguyễn Trần NamU06TTG0Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua203211
70Lê Phan Hoàng QuânU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh203211
3516Tôn Thất Khánh ĐăngU06KHO0Khánh Hòa203210
26Đoàn Chí HưngU06HNO0Hà Nội203210
28Đinh Trung KiênU06QNI0Quảng Ninh203210
383Hoàng Trọng BáchU06LDO0Lâm Đồng1,504,5121
6Lý Đức BảoU06GLA0Gia Lai1,504,5121
4036Tăng Duy KhangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh1,504111
44Lưu Bảo LâmU06LCA0Lào Cai1,504111
422Võ Nguyễn Thiên ÂnU06CKT0Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ1,503,5110
4377Phùng Viết ThanhU06COP0Clb Olympiachess1,503121
4453Cao Trần Đại NghĩaU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh1,502,5120
4535Phạm Anh KhangU06TNG0Thái Nguyên1,501,5121
469Châu Chí CườngU06LDO0Lâm Đồng105121
33Nguyễn Bá Duy KhangU06TNG0Thái Nguyên105121
41Nguyễn Tiến Nhật KhôiU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess105121
61Nguyễn Thanh PhongU06BTR0Bến Tre105121
505Hồ Gia BảoU06TNG0Thái Nguyên105120
5112Nguyễn Hoàng DũngU06QNI0Quảng Ninh105110
76Tạ Minh TuấnU06COP0Clb Olympiachess105110
531Nguyễn Quốc ÂnU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai104,5121
5456Phạm Đức NguyênU06TNG0Thái Nguyên104,5111
558Trần Thái BảoU06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ104,5110
5625Nguyễn Văn HuyU06LCA0Lào Cai104121
5731Thân Tuấn KiệtU06TNG0Thái Nguyên104120
57Vũ Khôi NguyênU06NAN0Nghệ An104120
67Nguyễn Nhật QuangU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh104120
6064Hoàng Quang PhụcU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh104111
6130Nguyên Quang KiệtU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh104110
48Nguyễn Tiến Nhật MinhU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess104110
68Trần Minh QuangU06HPD0Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ104110
6419Nguyễn Thế HàU06HNO0Hà Nội103,5121
6537Thái Minh KhangU06CCV0Clb Cờ Vua Vietchess103,5120
6632Bùi Quang KhảiU06KTL0Clb Kiện Tướng Tương Lai103,5111
677Nguyễn Quốc BảoU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh103121
6814Nguyễn Đỗ Đông DươngU06GLA0Gia Lai103110
6969Hồ Anh QuânU06KHO0Khánh Hòa103010
7066Đặng Lâm Đăng QuangU06HAU0Hậu Giang102110
7175Nguyễn Minh SơnU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh0,504020
7238Hồ Cảnh KhánhU06QDO0Quân Đội0,503,5010
7371Nguyễn Hoàng QuânU06HAU0Hậu Giang0,503020
7447Nguyễn Hoàng MinhU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh0,503010
7513Nguyễn Đức DuyU06QDO0Quân Đội005020
7622Dương Huy HoàngU06QDO0Quân Đội004010
58Cao Trần Đại NhânU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh004010
80Vũ Minh TriếtU06TNG0Thái Nguyên004010
7924Nguyễn Minh HuyU06LDO0Lâm Đồng003010
8043Nguyễn Khoa An LạcU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh002,5010
8127Vũ Gia HưngU06HCM0Thành Phố Hồ Chí Minh002020
8250Trần Nhật MinhU06QDO0Quân Đội002010
8320Nguyễn Đình HiếuU06QDO0Quân Đội002000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)