Giải vô địch Cờ tướng Hội nhà báo tỉnh Hải Dương lần thứ 25 năm 2021 Last update 14.10.2021 10:20:01, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Player overview for KMO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Nguyễn Đức Hồng * | KMO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | |
14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 20 | |
15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4 | 18 | |
19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 37 | |
20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 26 | |
33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 7 | |
Results of the last round for KMO
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 4 | 33 | Trần Văn Vĩnh | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Quốc Dũng | 9 |
7 | 10 | 30 | Tăng Xuân Hinh | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hoàng Dương | 14 |
7 | 11 | 15 | Nguyễn Kim Nam | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Nguyễn Diệp * | 27 |
7 | 14 | 5 | Đặng Văn Hiệu | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Văn Đang | 20 |
7 | 16 | 3 | Dương Hồng Đăng | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Văn Bình * | 19 |
7 | 21 | 13 | Nguyễn Đức Hồng * | 0 | 0 | | not paired | |
Player details for KMO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đức Hồng * 0 KMO Pts. 0 |
1 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | 4,5 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Hoàng Dương 0 KMO Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 34 | Trịnh Văn Toàn | HD2 | 3 | s 1 | 2 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | 2,5 | w ½ | 3 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | 5 | s 0 | 4 | 40 | Vũ Văn Đông | KTH | 4 | w ½ | 5 | 28 | Phạm Tuấn Điệp | CHL | 2 | s 1 | 6 | 38 | Vũ Văn Chiến | CGI | 4,5 | w 0 | 7 | 30 | Tăng Xuân Hinh | HD2 | 3,5 | s ½ | Nguyễn Kim Nam 0 KMO Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | 3,5 | w ½ | 2 | 2 | Dương Đình Mười * | THM | 2 | s 1 | 3 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | 4,5 | w 0 | 4 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | 3 | s ½ | 5 | 20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | 3 | w ½ | 6 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | 3,5 | s ½ | 7 | 27 | Phạm Nguyễn Diệp * | CGI | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Bình * 0 KMO Rp:842 Pts. 2 |
1 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | 5 | w 0 | 2 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | 3 | s 0 | 3 | 37 | Vũ Văn Bình * | KTH | 1 | s 1 | 4 | 1 | Bùi Đức Tùng | KTH | 4 | w 0 | 5 | 30 | Tăng Xuân Hinh | HD2 | 3,5 | s 0 | 6 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | 0 | w 1 | 7 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | 3 | s 0 | Nguyễn Văn Đang 0 KMO Rp:950 Pts. 3 |
1 | 40 | Vũ Văn Đông | KTH | 4 | s 0 | 2 | 34 | Trịnh Văn Toàn | HD2 | 3 | w 1 | 3 | 38 | Vũ Văn Chiến | CGI | 4,5 | s 0 | 4 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | 3 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | 4 | s ½ | 6 | 25 | Phạm Công Phan | THM | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | Đặng Văn Hiệu | NSA | 3 | s ½ | Trần Văn Vĩnh 0 KMO Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Nguyễn Đức Hồng * | KMO | 0 | s 1 | 2 | 7 | Đỗ Văn Khải | CHL | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | 4 | s 1 | 4 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | 5,5 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Văn Hưng | THM | 5,5 | s 0 | 6 | 16 | Bùi Sơn Tùng | CHL | 6 | s 0 | 7 | 9 | Hoàng Quốc Dũng | NSA | 4,5 | w ½ |
|
|
|
|
|
|
|