Giải vô địch Cờ tướng Hội nhà báo tỉnh Hải Dương lần thứ 25 năm 2021 Last update 14.10.2021 10:20:01, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 16 | Bùi Sơn Tùng | CHL | Tp. Chí Linh | 6 | 27,5 | 3 |
2 | 21 | Nguyễn Văn Hưng | THM | Thanh Miện | 5,5 | 30,5 | 4 |
3 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | Nam Sách | 5,5 | 26 | 3 |
4 | 4 | Đặng Quốc Hưng | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 5 | 34 | 4 |
5 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | Nam Sách | 5 | 30,5 | 3 |
6 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | Cẩm Giàng | 5 | 26,5 | 4 |
7 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | Kinh Môn | 4,5 | 31,5 | 4 |
8 | 9 | Hoàng Quốc Dũng | NSA | Nam Sách | 4,5 | 29,5 | 4 |
9 | 38 | Vũ Văn Chiến | CGI | Cẩm Giàng | 4,5 | 29 | 4 |
10 | 22 | Nguyễn Văn Quyền | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 4,5 | 27 | 3 |
11 | 10 | Lê Ngọc Thư | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 4,5 | 22,5 | 4 |
12 | 25 | Phạm Công Phan | THM | Thanh Miện | 4,5 | 22,5 | 3 |
13 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | Kim Thành | 4 | 29,5 | 4 |
14 | 40 | Vũ Văn Đông | KTH | Kim Thành | 4 | 27 | 3 |
15 | 18 | Nguyễn Văn An | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 4 | 25,5 | 4 |
16 | 41 | Vũ Xuân Trường | CGI | Cẩm Giàng | 4 | 25 | 3 |
17 | 1 | Bùi Đức Tùng | KTH | Kim Thành | 4 | 24,5 | 3 |
18 | 15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | Kinh Môn | 4 | 22,5 | 3 |
19 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | Kim Thành | 3,5 | 25 | 3 |
20 | 14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | Kinh Môn | 3,5 | 24,5 | 4 |
21 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 3,5 | 23,5 | 4 |
22 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | Nam Sách | 3,5 | 22,5 | 3 |
23 | 30 | Tăng Xuân Hinh | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 3,5 | 22 | 3 |
24 | 5 | Đặng Văn Hiệu | NSA | Nam Sách | 3 | 28 | 3 |
25 | 11 | Lê Văn Hường | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 3 | 26,5 | 4 |
26 | 20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | Kinh Môn | 3 | 26 | 4 |
| 27 | Phạm Nguyễn Diệp * | CGI | Cẩm Giàng | 3 | 26 | 4 |
28 | 29 | Phạm Văn Phúc | THM | Thanh Miện | 3 | 22 | 4 |
29 | 31 | Trần Quang Khanh | CGI | Cẩm Giàng | 3 | 21,5 | 4 |
30 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | Thanh Miện | 3 | 21,5 | 3 |
| 34 | Trịnh Văn Toàn | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 3 | 21,5 | 3 |
32 | 7 | Đỗ Văn Khải | CHL | Tp. Chí Linh | 3 | 20 | 4 |
33 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | Tp. Chí Linh | 3 | 14 | 3 |
34 | 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | Nam Sách | 2,5 | 20 | 3 |
35 | 28 | Phạm Tuấn Điệp | CHL | Tp. Chí Linh | 2 | 27 | 3 |
36 | 2 | Dương Đình Mười * | THM | Thanh Miện | 2 | 22,5 | 3 |
37 | 19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | Kinh Môn | 2 | 19,5 | 4 |
38 | 37 | Vũ Văn Bình * | KTH | Kim Thành | 1 | 21 | 4 |
39 | 36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | Kim Thành | 1 | 20,5 | 4 |
40 | 13 | Nguyễn Đức Hồng * | KMO | Kinh Môn | 0 | 18 | 0 |
41 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | Kim Thành | 0 | 15,5 | 3 |
Annotation: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Most black
|
|
|
|