Giải vô địch Cờ tướng Hội nhà báo tỉnh Hải Dương lần thứ 25 năm 2021 Last update 14.10.2021 10:20:01, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Rank after Round 4
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 21 | Nguyễn Văn Hưng | THM | Thanh Miện | 4 | 9,5 | 3 |
2 | 33 | Trần Văn Vĩnh | KMO | Kinh Môn | 4 | 7,5 | 2 |
3 | 24 | Nguyễn Xuân Hoàn | NSA | Nam Sách | 3,5 | 9 | 2 |
4 | 4 | Đặng Quốc Hưng | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 3 | 10,5 | 2 |
5 | 16 | Bùi Sơn Tùng | CHL | Tp. Chí Linh | 3 | 10 | 2 |
| 38 | Vũ Văn Chiến | CGI | Cẩm Giàng | 3 | 10 | 2 |
7 | 17 | Nguyễn Tiến Vượng | NSA | Nam Sách | 3 | 8,5 | 2 |
8 | 18 | Nguyễn Văn An | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 3 | 8 | 2 |
9 | 39 | Vũ Văn Hải | CGI | Cẩm Giàng | 3 | 6,5 | 2 |
10 | 9 | Hoàng Quốc Dũng | NSA | Nam Sách | 2,5 | 11 | 2 |
11 | 5 | Đặng Văn Hiệu | NSA | Nam Sách | 2,5 | 10 | 2 |
12 | 6 | Đặng Văn Long | KTH | Kim Thành | 2,5 | 9 | 2 |
13 | 22 | Nguyễn Văn Quyền | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 2,5 | 7,5 | 2 |
14 | 25 | Phạm Công Phan | THM | Thanh Miện | 2,5 | 6 | 2 |
15 | 23 | Nguyễn Vũ Thao | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 2,5 | 5,5 | 2 |
16 | 11 | Lê Văn Hường | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 2 | 10 | 2 |
17 | 40 | Vũ Văn Đông | KTH | Kim Thành | 2 | 9,5 | 2 |
18 | 14 | Nguyễn Hoàng Dương | KMO | Kinh Môn | 2 | 9 | 2 |
19 | 1 | Bùi Đức Tùng | KTH | Kim Thành | 2 | 8,5 | 2 |
| 15 | Nguyễn Kim Nam | KMO | Kinh Môn | 2 | 8,5 | 2 |
21 | 20 | Nguyễn Văn Đang | KMO | Kinh Môn | 2 | 8 | 2 |
22 | 28 | Phạm Tuấn Điệp | CHL | Tp. Chí Linh | 2 | 7,5 | 2 |
| 31 | Trần Quang Khanh | CGI | Cẩm Giàng | 2 | 7,5 | 2 |
24 | 27 | Phạm Nguyễn Diệp * | CGI | Cẩm Giàng | 2 | 7 | 2 |
25 | 29 | Phạm Văn Phúc | THM | Thanh Miện | 2 | 6,5 | 2 |
26 | 34 | Trịnh Văn Toàn | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 2 | 5 | 2 |
27 | 35 | Vũ Hoài Bách | KTH | Kim Thành | 1,5 | 8,5 | 2 |
28 | 41 | Vũ Xuân Trường | CGI | Cẩm Giàng | 1,5 | 8,5 | 1 |
29 | 10 | Lê Ngọc Thư | HD1 | Tp. Hải Dương 1 | 1,5 | 7 | 2 |
| 32 | Trần Quốc Sơn * | NSA | Nam Sách | 1,5 | 7 | 2 |
31 | 26 | Phạm Huy Nỉ * | NSA | Nam Sách | 1,5 | 6,5 | 1 |
32 | 7 | Đỗ Văn Khải | CHL | Tp. Chí Linh | 1 | 11 | 2 |
33 | 3 | Dương Hồng Đăng | THM | Thanh Miện | 1 | 9,5 | 2 |
34 | 19 | Nguyễn Văn Bình * | KMO | Kinh Môn | 1 | 8 | 2 |
35 | 2 | Dương Đình Mười * | THM | Thanh Miện | 1 | 7,5 | 2 |
36 | 36 | Vũ Ngọc Thanh * | KTH | Kim Thành | 1 | 7 | 2 |
37 | 37 | Vũ Văn Bình * | KTH | Kim Thành | 1 | 6,5 | 3 |
38 | 30 | Tăng Xuân Hinh | HD2 | Tp. Hải Dương 2 | 1 | 5,5 | 2 |
39 | 13 | Nguyễn Đức Hồng * | KMO | Kinh Môn | 0 | 8,5 | 0 |
40 | 8 | Đồng Tố Hưng | CHL | Tp. Chí Linh | 0 | 6,5 | 2 |
41 | 12 | Lưu Văn Duy * | KTH | Kim Thành | 0 | 5,5 | 2 |
Annotation: Tie Break1: points (game-points) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Most black
|
|
|
|