No. | Name | FideID | RtgI | FED | Club/City | Name |
1 | Bach Ngoc Thuy Duong | 12408956 | 2198 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
2 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 1880 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
3 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 1896 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
4 | Bành Gia Huy | 12424714 | 1737 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | Bành Gia Huy | 12424714 | 1714 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | Bao Khoa | 12401501 | 2268 | KGI | Kiên Giang | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
7 | Bảo Khoa | 12401501 | 2247 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | Bảo Khoa | 12401501 | 2226 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | Bui Trong Hao | 12401609 | 2190 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
10 | Bui Tran Minh Khang | 12418579 | 1331 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
11 | Bui Thi Diep Anh | 12403962 | 1756 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
12 | Bui Kim Le | 12400874 | 2022 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
13 | Bui Kha Nhi | 12413836 | 1462 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
14 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
15 | Bùi Kim Lê | 12400874 | 2000 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
16 | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | 1406 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
17 | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | 1678 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
18 | Bùi Kha Nhi | 12413836 | 1462 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
19 | Bùi Khánh Nguyên | 12424382 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
20 | Bùi Trọng Hào | 12401609 | 2168 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
21 | Bùi Thanh Tùng | 12406163 | 0 | BDH | Bình Định | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
22 | Bùi Huy Phước | 12415251 | 1684 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
23 | Bùi Kim Lê | 12400874 | 1982 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
24 | Bùi Thị Diệp Anh | 12403962 | 1717 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
25 | Bùi Huy Phước | 12415251 | 1526 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
26 | Bùi Thanh Tùng | 12406163 | 0 | BDH | Bình Định | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
27 | Bùi Trọng Hào | 12401609 | 2134 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
28 | Bùi Mạnh Hùng | 12400882 | 1793 | THO | Thanh Hóa | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
29 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 12417335 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
30 | Bùi Kha Nhi | 12413836 | 1462 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
31 | Bùi Đức Huy | 12403610 | 1760 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
32 | Bùi Trần Minh Khang | 12418579 | 1397 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
33 | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
34 | Bùi Khánh Nguyên | 12424382 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
35 | Bùi Đức Huy | 12403610 | 1798 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
36 | Bùi Đăng Khoa | 12410870 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
37 | Cao Sang | 725056 | 2469 | LDO | Lâm Đồng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
38 | Cao Sang | 725056 | 2412 | LDO | Lâm Đồng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
39 | Cao Sang | 725056 | 2401 | LDO | Lâm Đồng | ĐÔI NAM NỮ |
40 | Chau Thi Ngoc Giao | 12400580 | 2137 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
41 | Châu Thị Ngọc Giao | 12400580 | 2137 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
42 | Châu Thị Ngọc Giao | 12400580 | 2137 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
43 | Chu Quoc Thinh | 12419052 | 1855 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
44 | Chu An Khôi | 12425281 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
45 | Chu An Khôi | 12425281 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
46 | Dang Hoang Son | 12402435 | 2363 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
47 | Dang Anh Minh | 12415472 | 2040 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
48 | Dang Bich Ngoc | 12400653 | 2100 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
49 | Dang Ngoc Thien Thanh | 12429228 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
50 | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | 2035 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
51 | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | 1347 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
52 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 12429228 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
53 | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | 2201 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
54 | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | 2004 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
55 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 12417823 | 0 | BDH | Bình Định | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
56 | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | 1572 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
57 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
58 | Đặng Đức Lâm | 12425192 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
59 | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | 1348 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
60 | Đặng Anh Minh | 12415472 | 1765 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
61 | Đặng Anh Quốc | 12411426 | 1613 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
62 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 12429228 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
63 | Đặng Bảo Thiên | 12407550 | 0 | LAN | Long An | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
64 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 12424447 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
65 | Đặng Bảo Thiên | 12407550 | 0 | LAN | Long An | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
66 | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | 2248 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
67 | Đặng Anh Minh | 12415472 | 1748 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
68 | Đặng Anh Quốc | 12411426 | 1587 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
69 | Đặng Ngọc Minh | 12415235 | 1635 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
70 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 12417823 | 0 | BDH | Bình Định | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
71 | Đặng Đức Lâm | 12425192 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
72 | Dao Thien Kim | 12403032 | 1862 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
73 | Đào Minh Nhật | 12412279 | 1895 | HPH | Hải Phòng | ĐÔI NAM NỮ |
74 | Đào Minh Nhật | 12412279 | 1933 | HPH | Hải Phòng | ĐÔI NAM NỮ |
75 | Đào Thiên Hải | 12400084 | 2487 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
76 | Đào Lê Bảo Ngân | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
77 | Đào Thiên Kim | 12403032 | 1715 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
78 | Đào Thiên Hải | 12400084 | 2426 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
79 | Đào Thiên Kim | 12403032 | 1891 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
80 | Đào Lê Bảo Ngân | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
81 | Dau Khuong Duy | 12424722 | 1754 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
82 | Đầu Khương Duy | 12424722 | 1722 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
83 | Đầu Khương Duy | 12424722 | 1417 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
84 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | 1380 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
85 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 12413410 | 1316 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
86 | Do Thien Nhan | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
87 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | 1918 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
88 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | 1722 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
89 | Đỗ Hà Trang | 12424250 | 1280 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
90 | Đỗ Thiện Nhân | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
91 | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
92 | Đỗ Thanh Lộc | 12409804 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
93 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | 2032 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
94 | Đỗ Huy Hùng | 12418412 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
95 | Đỗ Hà Trang | 12424250 | 1244 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
96 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 12408670 | 1722 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
97 | Đỗ Thiện Nhân | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
98 | Đỗ Thanh Lộc | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
99 | Doan Van Duc | 12400335 | 2127 | QDO | Quân Đội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
100 | Doan Thi Hong Nhung | 12403547 | 1945 | HPH | Hải Phòng | BẢNG NỮ |
101 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | 1922 | HPH | Hải Phòng | ĐÔI NAM NỮ |
102 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | 1915 | HPH | Hải Phòng | ĐÔI NAM NỮ |
103 | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | 2012 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
104 | Đoàn Văn Đức | 12400335 | 2026 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
105 | Đoàn Phan Khiêm | 12415170 | 1533 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
106 | Đoàn Văn Đức | 12400335 | 1998 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
107 | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | 2015 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
108 | Đoàn Phan Khiêm | 12415170 | 1499 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
109 | Dong Khanh Linh | 12403040 | 1970 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
110 | Đồng Khánh Linh | 12403040 | 1824 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
111 | Đồng Khánh Huyền | 12418420 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
112 | Đồng Khánh Linh | 12403040 | 1957 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
113 | Đồng Khánh Huyền | 12418420 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
114 | Duong The Anh | 12401277 | 2319 | QDO | Quân Đội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
115 | Duong Thuong Cong | 12402443 | 1952 | QDO | Quân Đội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
116 | Duong Vu Anh | 12424803 | 1513 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
117 | Duong Thien Chuong | 12410799 | 1971 | BDU | Bình Dương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
118 | Dương Thế Anh | 12401277 | 2221 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
119 | Dương Thiện Chương | 12410799 | 1919 | BDU | Bình Dương | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
120 | Dương Vũ Anh | 12424803 | 1286 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
121 | Dương Thượng Công | 12402443 | 2065 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
122 | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
123 | Dương Thế Anh | 12401277 | 2260 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
124 | Dương Thượng Công | 12402443 | 1989 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
125 | Dương Vũ Anh | 12424803 | 1382 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
126 | Dương Thiện Chương | 12410799 | 1919 | BDU | Bình Dương | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
127 | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
128 | Giáp Xuân Cường | 12418439 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
129 | Giáp Xuân Cường | 12418439 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
130 | Ha Phuong Hoang Mai | 12406643 | 1769 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
131 | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | 1619 | TTH | Thừa Thiên - Huế | ĐÔI NAM NỮ |
132 | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | 1618 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
133 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | 1558 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
134 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | 1558 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
135 | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | 1302 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
136 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
137 | Hồ Đặng Nhật Minh | 12421197 | 1146 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
138 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
139 | Hồ Đặng Nhật Minh | 12421197 | 1134 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
140 | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | 1428 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
141 | Hoang Trung Phong | 12429503 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
142 | Hoang Thi Bao Tram | 12401102 | 2269 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
143 | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | 2266 | DAN | Đà Nẵng | ĐÔI NAM NỮ |
144 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | 2282 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
145 | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | 1886 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
146 | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | 2325 | DAN | Đà Nẵng | ĐÔI NAM NỮ |
147 | Hoàng Thị Út | 12401293 | 2112 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
148 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 12401188 | 2072 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
149 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | 1659 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
150 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | 1655 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
151 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | 2193 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
152 | Hoàng Trung Phong | 12429503 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
153 | Hoàng Thị Hải Anh | 12407135 | 1864 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
154 | Hoàng Thị Út | 12401293 | 2131 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
155 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 12401188 | 2072 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
156 | Hoàng Trung Phong | 12429503 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
157 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 12403334 | 1776 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
158 | Huỳnh Minh Đăng | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
159 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | 1800 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
160 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 12411981 | 1469 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
161 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | 1780 | TTH | Thừa Thiên - Huế | ĐÔI NAM NỮ |
162 | Huỳnh Bảo Long | 12420743 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
163 | Huỳnh Ngọc Gia An | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
164 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
165 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | 1185 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
166 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 12415286 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
167 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 12401633 | 2039 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
168 | Huỳnh Hữu Nhân | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
169 | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
170 | Huỳnh Quốc An | 12407607 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
171 | Huỳnh Minh Đăng | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
172 | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
173 | Huỳnh Ngọc Gia An | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
174 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
175 | Huỳnh Bảo Long | 12420743 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
176 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 12401633 | 2036 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
177 | Huỳnh Hữu Nhân | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
178 | Huỳnh Tấn Phát | 12429023 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
179 | Huỳnh Quốc An | 12407607 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
180 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | 1355 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
181 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 12411981 | 1469 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
182 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 12415286 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
183 | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
184 | Kieu Bich Thuy | 12409910 | 1939 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
185 | Kiều Bích Thủy | 12409910 | 1736 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
186 | Kiều Bích Thủy | 12409910 | 1871 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
187 | La Quoc Hiep | 12410268 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
188 | La Quốc Hiệp | 12410268 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
189 | La Quốc Hiệp | 12410268 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
190 | Lâm Hạo Quân | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
191 | Lâm Hạo Quân | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
192 | Le Huu Thai | 12402460 | 2248 | LDO | Lâm Đồng | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
193 | Le Minh Hoang | 12404683 | 2225 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
194 | Le Minh Tu | 12404888 | 1947 | BDU | Bình Dương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
195 | Le Dang Khoi | 12419370 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
196 | Le Quang Minh | 12425605 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
197 | Le La Tra My | 12402478 | 1829 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
198 | Le Thuy An | 12403989 | 1728 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
199 | Le Phu Nguyen Thao | 12401536 | 1940 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
200 | Le Minh Anh | 12424374 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
201 | Le Ngoc Nguyet Cat | 12409901 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
202 | Le Minh Thu | 12416134 | 1313 | HAU | Hậu Giang | BẢNG NỮ |
203 | Le Thi Nhu Quynh | 12403970 | 1768 | LDO | Lâm Đồng | ĐÔI NAM NỮ |
204 | Le Thanh Tu | 12401005 | 2177 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
205 | Le Quang Vinh | 12402702 | 1845 | DTH | Đồng Tháp | ĐÔI NAM NỮ |
206 | Lê Thanh Tú | 12401005 | 2139 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
207 | Lê Thanh Tú | 12401005 | 2115 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
208 | Lê Thị Như Quỳnh | 12403970 | 1692 | LDO | Lâm Đồng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
209 | Lê Kiều Thiên Kim | 12400572 | 2170 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
210 | Lê Tuấn Minh | 12401153 | 2450 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
211 | Lê Thùy An | 12403989 | 1779 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
212 | Lê Hữu Thái | 12402460 | 2091 | LDO | Lâm Đồng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
213 | Lê Lã Trà My | 12402478 | 1871 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
214 | Lê Thị Thu Hường | 12402494 | 1894 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
215 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
216 | Lê Thanh Thảo | 12401668 | 1839 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
217 | Lê Phú Nguyên Thảo | 12401536 | 1904 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
218 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 12409901 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
219 | Lê Thái Nga | 12409006 | 1631 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
220 | Lê Khắc Minh Thư | 12409871 | 1323 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
221 | Lê Ngọc Minh Trường | 12418897 | 1120 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
222 | Lê Minh Anh | 12424374 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
223 | Lê Quang Minh | 12425605 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
224 | Lê Nguyễn Gia Linh | 12411744 | 1429 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
225 | Lê Minh Thư | 12416134 | 1232 | HAU | Hậu Giang | BẢNG NỮ |
226 | Lê Minh Tú | 12404888 | 1791 | BDU | Bình Dương | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
227 | Lê Minh Hoàng | 12404683 | 2165 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
228 | Lê Tuấn Minh | 12401153 | 2307 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
229 | Lê Minh Kha (B) | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
230 | Lê Hữu Thái | 12402460 | 2064 | LDO | Lâm Đồng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
231 | Lê Quốc Bảo | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
232 | Lê Quang Vinh | 12402702 | 1850 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
233 | Lê Thùy An | 12403989 | 1738 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
234 | Lê Thị Như Quỳnh | 12403970 | 1811 | LDO | Lâm Đồng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
235 | Lê Nhật Minh | 12404438 | 1902 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
236 | Lê Lã Trà My | 12402478 | 1784 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
237 | Lê Minh Tú | 12404888 | 1828 | BDU | Bình Dương | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
238 | Lê Minh Hoàng | 12404683 | 2154 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
239 | Lê Kiều Thiên Kim | 12400572 | 2145 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
240 | Lê Tuấn Huy | 12418471 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
241 | Lê Minh Kha | 12412295 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
242 | Lê Phú Nguyên Thảo | 12401536 | 1904 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
243 | Lê Khắc Minh Thư | 12409871 | 1323 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
244 | Lê Thị Phương Liên | 12400254 | 2058 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
245 | Lê Thanh Thảo | 12401668 | 1839 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
246 | Lê Thái Nga | 12409006 | 1642 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
247 | Lê Quốc Bảo | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
248 | Lê Thị Thu Hường | 12402494 | 1909 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
249 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 12409901 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
250 | Lê Ngọc Hiếu | 12417572 | 1486 | NTH | Ninh Thuận | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
251 | Lê Nhật Khánh Huy | 12408093 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
252 | Lê Trí Kiên | 12411027 | 1737 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
253 | Lê Minh Anh | 12424374 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
254 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
255 | Lê Đăng Khôi | 12419370 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
256 | Lê Minh Kha (B) | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
257 | Lê Nhật Minh | 12426962 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
258 | Lê Quang Minh | 12425605 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
259 | Lê Quang Minh | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
260 | Lê Nguyễn Gia Linh | 12411744 | 1429 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
261 | Lê Ngọc Hiếu | 12417572 | 1486 | NTH | Ninh Thuận | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
262 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 12410985 | 0 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
263 | Lê Quang Vinh | 12402702 | 1768 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
264 | Lê Minh Kha | 12412295 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
265 | Lê Tuấn Huy | 12418471 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
266 | Lê Minh Thư | 12416134 | 1254 | HAU | Hậu Giang | BẢNG NỮ |
267 | Lê Nhật Khánh Huy | 12408093 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
268 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | 12410985 | 0 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
269 | Lê Quang Minh | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
270 | Lê Trí Kiên | 12411027 | 1846 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
271 | Lê Ngọc Minh Trường | 12418897 | 1113 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
272 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 12429520 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
273 | Lê Phúc Nguyên | 12407666 | 0 | LAN | Long An | ĐÔI NAM NỮ |
274 | Lê Phúc Nguyên | 12407666 | 0 | LAN | Long An | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
275 | Lê Thị Phương Liên | 12400254 | 2058 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
276 | Lu Chan Hung | 12402508 | 2174 | KGI | Kiên Giang | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
277 | Lư Chấn Hưng | 12402508 | 2135 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
278 | Lư Chấn Hưng | 12402508 | 2174 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
279 | Lữ Hoàng Khả Đức | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
280 | Lữ Hoàng Khả Đức | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
281 | Luong Phuong Hanh | 12401013 | 2229 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
282 | Luong Huyen Ngoc | 12401480 | 1982 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
283 | Lương Phương Hạnh | 12401013 | 2137 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
284 | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | 1605 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
285 | Lương Huyền Ngọc | 12401480 | 1982 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
286 | Lương Phương Hạnh | 12401013 | 2096 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
287 | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | 1743 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
288 | Lương Giang Sơn | 12408107 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
289 | Lương Duy Lộc | 12403652 | 1697 | DAN | Đà Nẵng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
290 | Lương Duy Lộc | 12403652 | 1717 | DAN | Đà Nẵng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
291 | Lương Giang Sơn | 12408107 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
292 | Lương Huyền Ngọc | 12401480 | 1982 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
293 | Lưu Hương Cường Thịnh | 12413100 | 1445 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
294 | Lưu Hà Bích Ngọc | 12412821 | 1460 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
295 | Lưu Hà Bích Ngọc | 12412821 | 1494 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
296 | Lưu Hương Cường Thịnh | 12413100 | 1445 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
297 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 12416258 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
298 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 12416258 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
299 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | 1858 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
300 | Mai Trần Bảo Ngân | 12419940 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
301 | Mai Nhất Thiên Kim | | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
302 | Mai Nhat Thien Kim | | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
303 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 12401846 | 1858 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
304 | Mai Nhất Thiên Kim | | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
305 | Mai Trần Bảo Ngân | 12419940 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
306 | Nghiêm Thảo Tâm | 12406430 | 1650 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | ĐÔI NAM NỮ |
307 | Nghiêm Thảo Tâm | 12406430 | 1583 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
308 | Ngo Minh Quan | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
309 | Ngo Thi Kim Tuyen | 12400505 | 1904 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
310 | Ngo Thi Kim Cuong | 12400890 | 1995 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
311 | Ngô Thị Kim Cương | 12400890 | 1995 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
312 | Ngô Xuân Quỳnh | 12411760 | 1581 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
313 | Ngô Minh Quân | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
314 | Ngô Thị Kiều Thơ | 12415332 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
315 | Ngô Minh Khang | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
316 | Ngô Đức Trí | 12405060 | 2092 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
317 | Ngô Duy Phúc | 12429066 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
318 | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | 2094 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
319 | Ngô Thị Kim Cương | 12400890 | 1995 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
320 | Ngô Minh Quân | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
321 | Ngô Đức Trí | 12405060 | 2044 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
322 | Ngô Thị Kiều Thơ | 12415332 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
323 | Ngô Minh Khang | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
324 | Ngô Duy Phúc | 12429066 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
325 | Ngô Xuân Quỳnh | 12411760 | 1581 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
326 | Ngô Gia Tuấn | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
327 | Ngô Minh Tuấn | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
328 | Ngô Gia Tuấn | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
329 | Ngô Minh Tuấn | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
330 | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | 1849 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
331 | Nguyen Duc Hoa | 12401358 | 2415 | QDO | Quân Đội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
332 | Nguyen Van Huy | 12401064 | 2407 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
333 | Nguyen Hoang Nam | 12402133 | 2136 | QDO | Quân Đội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
334 | Nguyen Duc Viet | 12402060 | 2080 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
335 | Nguyen Lam Thien | 12414093 | 2116 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
336 | Nguyen Phuoc Tam | 12402109 | 2199 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
337 | Nguyen Ngoc Truong Son | 12401110 | 2641 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
338 | Nguyen Huu Hoang Anh | 12402010 | 1945 | LDO | Lâm Đồng | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
339 | Nguyen Tran Huy Khanh | 12417718 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
340 | Nguyen Dac Nguyen Dung | 12424340 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
341 | Nguyen Van Khanh Duy | 12408212 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
342 | Nguyen Hoang Dang Huy | 12405515 | 1716 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
343 | Nguyen Minh Kha | 12426830 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
344 | Nguyen Anh Khoa | 12418889 | 1475 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
345 | Nguyen Thanh Liem | 12413461 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
346 | Nguyen Le Duc Minh | 12429538 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
347 | Nguyen Duc Nhan | 12417700 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
348 | Nguyen Thai Son | 12415642 | 1514 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
349 | Nguyen Hoang Anh Tuan | 12429112 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
350 | Nguyen Pham Minh Tri | 12429546 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
351 | Nguyen Xuan Vinh | | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
352 | Nguyen Hong Ngoc | 12403083 | 1957 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
353 | Nguyen Hong Anh | 12406732 | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
354 | Nguyen Xuan Nhi | 12404012 | 1880 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
355 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 12400661 | 1859 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
356 | Nguyen Thi Minh Thu | 12406929 | 1855 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
357 | Nguyen Thu Trang | 12421090 | 1520 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
358 | Nguyen Thi Thuy Trien | 12404179 | 2022 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
359 | Nguyen Thi Thu Quyen | 12401889 | 2017 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
360 | Nguyen Thi Khanh Van | 12414794 | 1482 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
361 | Nguyen Ha Khanh Linh | 12419982 | 1546 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
362 | Nguyen Truong Minh Anh | 12425613 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
363 | Nguyen My Hanh An | 12414727 | 1596 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
364 | Nguyen Thi Hanh | 12401200 | 1866 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
365 | Nguyen Ngoc Hien | 12418722 | 1377 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
366 | Nguyen Thi Huynh Thu | 12415782 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
367 | Nguyen Hoang Duc | 12403865 | 2158 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
368 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 12400688 | 1970 | DTH | Đồng Tháp | ĐÔI NAM NỮ |
369 | Nguyen Tan Thinh | 12403458 | 2016 | BTR | Bến Tre | ĐÔI NAM NỮ |
370 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 12400998 | 2005 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
371 | Nguyễn Thị Thanh An | 12400300 | 2164 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
372 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12404349 | 2036 | DAN | Đà Nẵng | ĐÔI NAM NỮ |
373 | Nguyễn Nhân Chánh | 12429120 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
374 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | 2612 | CTH | Cần Thơ | ĐÔI NAM NỮ |
375 | Nguyễn Hoàng Khang | 12405841 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
376 | Nguyễn Gia Định | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
377 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | 1819 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
378 | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | 1528 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
379 | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | 1939 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
380 | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
381 | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | 1893 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
382 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | 1901 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
383 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | 2286 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
384 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12404365 | 2056 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
385 | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | 1628 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
386 | Nguyễn Minh Đạt | 12411116 | 1590 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
387 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | 1801 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
388 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
389 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 12424064 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
390 | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | 1504 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
391 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | 1893 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
392 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 12400688 | 1838 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
393 | Nguyễn Minh Kha | 12426830 | 1486 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
394 | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | 1819 | TNG | Thái Nguyên | BẢNG NỮ |
395 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12401714 | 1963 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
396 | Nguyễn Thuỳ Linh | 12417327 | 1251 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
397 | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | 1254 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
398 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | 1472 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
399 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | 1783 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
400 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | 2596 | CTH | Cần Thơ | ĐÔI NAM NỮ |
401 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 12400661 | 1868 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
402 | Nguyễn Thu Trang | 12421090 | 1520 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
403 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | 1513 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
404 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 12408794 | 1564 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
405 | Nguyễn Anh Khoa | 12418889 | 1276 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
406 | Nguyễn Trí Thịnh | 12412473 | 1422 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
407 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 12414735 | 1563 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
408 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | 1934 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
409 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
410 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 12415766 | 1245 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
411 | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | 2104 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
412 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
413 | Nguyễn Thùy Dương | 12417408 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
414 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | 1932 | LDO | Lâm Đồng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
415 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 12408786 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
416 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 12412082 | 1210 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
417 | Nguyễn Ngọc Hảo | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
418 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
419 | Nguyễn Lâm Thiên | 12414093 | 1709 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
420 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | 1346 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
421 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | 2017 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
422 | Nguyễn Hải Quân | 12401170 | 2069 | QNI | Quảng Ninh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
423 | Nguyễn Phú Trọng | 12418609 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
424 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
425 | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | 2443 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
426 | Nguyễn Hải An | 12423637 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
427 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 12424285 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
428 | Nguyễn Phương Nghi | | 0 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
429 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 12404349 | 2034 | DAN | Đà Nẵng | ĐÔI NAM NỮ |
430 | Nguyễn Huỳnh Dân An | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
431 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 12425613 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
432 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 12414743 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
433 | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
434 | Nguyễn Thị Hạnh | 12401200 | 1866 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
435 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 12415804 | 1125 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
436 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 12415359 | 1458 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
437 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 12416274 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
438 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 12429546 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
439 | Nguyễn Trần Quang Minh | 12403520 | 1902 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
440 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 12412333 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
441 | Nguyễn Phi Nhung | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | BẢNG NỮ |
442 | Nguyễn Vũ Sơn | 12421588 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
443 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
444 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | 1928 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
445 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | 1928 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
446 | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | 1055 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
447 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | 2073 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
448 | Nguyễn Thành Trí | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
449 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 12420018 | 0 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
450 | Nguyễn Thụy Tường Vy | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
451 | Nguyễn Đức Nhân | 12417700 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
452 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
453 | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | 2347 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
454 | Nguyễn Đức Huân | 12418501 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
455 | Nguyễn Đức Hiếu | 12418498 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
456 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | 2091 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
457 | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | 2285 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
458 | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | 2071 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
459 | Nguyễn Lâm Thiên | 12414093 | 1838 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
460 | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | 2426 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
461 | Nguyễn Thị Thanh An | 12400300 | 2082 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
462 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
463 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | 1758 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
464 | Nguyễn Hồng Ngọc | 12403083 | 1830 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
465 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 12400661 | 1929 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
466 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 12404179 | 2014 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
467 | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | 2074 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
468 | Nguyễn Hồng Nhung | 12412201 | 1661 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
469 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | 2085 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
470 | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | 1974 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
471 | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | 1799 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
472 | Nguyễn Tấn Thịnh | 12403458 | 1976 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
473 | Nguyễn Ngọc Hiền | 12418722 | 1517 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
474 | Nguyễn Thuỳ Linh | 12417327 | 1329 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
475 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | 1856 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
476 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | 1890 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
477 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 12401714 | 1949 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
478 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 12424706 | 1289 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
479 | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | 1652 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
480 | Nguyễn Thái Bình | 12400408 | 2273 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
481 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 12404365 | 1979 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
482 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 12404080 | 1825 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
483 | Nguyễn Trần Quang Minh | 12403520 | 2099 | QDO | Quân Đội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
484 | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | 1784 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
485 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 12424706 | 1283 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
486 | Nguyễn Thu Trang | 12421090 | 1520 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
487 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 12400688 | 1843 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
488 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12406929 | 1742 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
489 | Nguyễn Nhật Huy | 12407771 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
490 | Nguyễn Tiến Anh | 12405590 | 1709 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
491 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | 1987 | LDO | Lâm Đồng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
492 | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | 1917 | TNG | Thái Nguyên | BẢNG NỮ |
493 | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | 2293 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
494 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12414794 | 1481 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
495 | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | 2119 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
496 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | 1943 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
497 | Nguyễn Thị Mai Lan | 12418536 | 1217 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
498 | Nguyễn Minh Đạt | 12411116 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
499 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 12417718 | 1026 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
500 | Nguyễn Đức Dũng | 12412309 | 1601 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
501 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 12408212 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
502 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 12401889 | 2017 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
503 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 12419982 | 1405 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
504 | Nguyễn Đức Dũng | 12412309 | 1635 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
505 | Nguyễn Văn Hưng | 12422924 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
506 | Nguyễn Phúc Khang | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
507 | Nguyễn Đức Hiếu | 12418498 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
508 | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | 2299 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
509 | Nguyễn Hoàng Khang | 12405841 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
510 | Nguyễn Đức Huân | 12418501 | 0 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
511 | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | 2214 | QDO | Quân Đội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
512 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 12424056 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
513 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 12417718 | 1166 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
514 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
515 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 12418528 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
516 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
517 | Nguyễn Thái Bình | 12400408 | 2273 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
518 | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
519 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 12408212 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
520 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | 1649 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
521 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 12408786 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
522 | Nguyễn Nhân Chánh | 12429120 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
523 | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | 1572 | BGI | Bắc Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
524 | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | 1327 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
525 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 12424340 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
526 | Nguyễn Xuân Vinh | | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
527 | Nguyễn Gia Định | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
528 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 12413798 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
529 | Nguyễn Hải An | 12423637 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
530 | Nguyễn Ngọc Hảo | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
531 | Nguyễn Thùy Dương | 12417408 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
532 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 12424285 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
533 | Nguyễn Phương Nghi | | 0 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
534 | Nguyễn Huỳnh Dân An | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
535 | Nguyễn Minh Kha | 12426830 | 1486 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
536 | Nguyễn Kiện Toàn | 12419613 | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
537 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 12429112 | 1566 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
538 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 12425613 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
539 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | 1570 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
540 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 12414743 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
541 | Nguyễn Tiến Anh | 12405590 | 1779 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
542 | Nguyễn Anh Khoa | 12418889 | 1283 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
543 | Nguyễn Văn Hưng | 12422924 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
544 | Nguyễn Thị Hạnh | 12401200 | 1866 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
545 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 12415804 | 1125 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
546 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 12412082 | 1210 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
547 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 12415359 | 1499 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
548 | Nguyễn Phúc Khang | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
549 | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
550 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 12415766 | 1330 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
551 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 12414735 | 1540 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
552 | Nguyễn Tấn Minh | 12429554 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
553 | Nguyễn Hoàng Thiên | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
554 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 12424064 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
555 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 12412333 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
556 | Nguyễn Đức Nhân | 12417700 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
557 | Nguyễn Phi Nhung | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | BẢNG NỮ |
558 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
559 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
560 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 12408794 | 1564 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
561 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | 1810 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
562 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 12416274 | 0 | DTH | Đồng Tháp | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
563 | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | 1385 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
564 | Nguyễn Thanh Thủy | 12418218 | 1094 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
565 | Nguyễn Vũ Sơn | 12421588 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
566 | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
567 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 12413798 | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
568 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 12420018 | 0 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
569 | Nguyễn Kiện Toàn | 12419613 | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
570 | Nguyễn Thụy Tường Vy | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
571 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 12429112 | 1566 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
572 | Nguyễn Thành Thái | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
573 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
574 | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | 1734 | BGI | Bắc Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
575 | Nguyễn Tấn Thịnh | 12403458 | 1955 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
576 | Nguyễn Thành Thái | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
577 | Nguyễn Hoàng Thiên | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
578 | Nguyễn Trí Thịnh | 12412473 | 0 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
579 | Nguyễn Phạm Minh Trí | 12429546 | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
580 | Nguyễn Thành Trí | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
581 | Nguyễn Đại Thắng | 12421847 | 1815 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
582 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 12429643 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
583 | Nguyễn Phú Trọng | 12418609 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
584 | Nguyễn Xuân Vinh | | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
585 | Nguyễn Thị Phương Thy | 12406791 | 1610 | LAN | Long An | ĐÔI NAM NỮ |
586 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | 2047 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
587 | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | 2475 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
588 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 12405515 | 1685 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
589 | Nguyễn Anh Huy | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
590 | Nguyễn Anh Huy | | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
591 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 12405515 | 1679 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
592 | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | 2104 | QNI | Quảng Ninh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
593 | Nguyễn Thị Phương Thy | 12406791 | 1641 | LAN | Long An | BẢNG NỮ |
594 | Pham Chuong | 12401218 | 2349 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
595 | Pham Xuan Dat | 12401307 | 2253 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
596 | Pham Tran Gia Phuc | 12415669 | 1912 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
597 | Pham Minh Hieu | 12406112 | 1978 | KGI | Kiên Giang | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
598 | Pham Le Thao Nguyen | 12401226 | 2369 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
599 | Pham Tran Gia Thu | 12404802 | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
600 | Pham Thi Thu Hien | 12402575 | 2091 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
601 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 12401226 | 2373 | CTH | Cần Thơ | ĐÔI NAM NỮ |
602 | Phạm Thị Linh Nhâm | | 0 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
603 | Phạm Thị Phương Thảo | 12407089 | 0 | HPH | Hải Phòng | BẢNG NỮ |
604 | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | 1629 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
605 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 12420050 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
606 | Phạm Chương | 12401218 | 2312 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
607 | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | 1619 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
608 | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | 1883 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
609 | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | 2117 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
610 | Phạm Thị Thu Hiền | 12402575 | 2091 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
611 | Phạm Trần Gia Thư | 12404802 | 1670 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
612 | Phạm Thị Linh Nhâm | | 0 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
613 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 12420050 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | BẢNG NỮ |
614 | Phạm Thị Phương Thảo | 12407089 | 0 | HPH | Hải Phòng | BẢNG NỮ |
615 | Phạm Quang Hùng | 12411256 | 1290 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
616 | Phạm Hoàng Khang | 12429171 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
617 | Phạm Phú Quang | 12412791 | 1640 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
618 | Phạm Anh Tuấn | | 0 | LDO | Lâm Đồng | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
619 | Phạm Đức Thắng | 12401420 | 2226 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
620 | Phạm Đức Thắng | 12401420 | 2226 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
621 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 12401226 | 2286 | CTH | Cần Thơ | ĐÔI NAM NỮ |
622 | Phạm Phú Quang | 12412791 | 1553 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
623 | Phạm Chương | 12401218 | 2206 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
624 | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | 1682 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
625 | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | 2247 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
626 | Phạm Quang Hùng | 12411256 | 1294 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
627 | Phạm Anh Tuấn | | 0 | LDO | Lâm Đồng | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
628 | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | 2004 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
629 | Phạm Hoàng Khang | 12429171 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
630 | Phạm Thị Thu Hiền | 12402575 | 2091 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
631 | Phan Minh Triều | 12416533 | 1547 | NTH | Ninh Thuận | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
632 | Phan Minh Trieu | 12416533 | 1596 | NTH | Ninh Thuận | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
633 | Phan Dân Huyền | 12401242 | 2043 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
634 | Phan Nguyễn Hà Như | 12403156 | 1618 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
635 | Phan Quỳnh Mai | 12407100 | 0 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
636 | Phan Thị Mỹ Hương | 12406511 | 1581 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
637 | Phan Nguyen Ha Nhu | 12403156 | 1701 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
638 | Phan Quynh Mai | 12407100 | 0 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
639 | Phan Dân Huyền | 12401242 | 2043 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
640 | Phan Minh Triều | 12416533 | 1565 | NTH | Ninh Thuận | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
641 | Phan Ngô Tuấn Tú | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
642 | Phan Thị Mỹ Hương | 12406511 | 1581 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
643 | Phan Quỳnh Mai | 12407100 | 0 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
644 | Phan Nguyễn Hà Như | 12403156 | 1646 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
645 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 12405221 | 1632 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
646 | Phan Xuân Tùng | | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
647 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 12405221 | 1632 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
648 | Phan Ngô Tuấn Tú | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
649 | Phan Xuân Tùng | | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
650 | Phung Duc Anh | 12406236 | 0 | BDU | Bình Dương | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
651 | Phùng Đức Anh | 12406236 | 0 | BDU | Bình Dương | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
652 | Phùng Đức Anh | 12406236 | 0 | BDU | Bình Dương | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
653 | Sa Phương Băng | 12428582 | 0 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
654 | Sa Phuong Bang | 12428582 | 0 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
655 | Sa Phương Băng | 12428582 | 0 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
656 | Thái Hồ Tấn Minh | 12416215 | 1228 | DON | Đồng Nai | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
657 | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | 1382 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
658 | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | 1447 | DON | Đồng Nai | BẢNG NỮ |
659 | Thái Hồ Tấn Minh | 12416215 | 0 | DON | Đồng Nai | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
660 | Thiệu Gia Linh | 12424242 | 1300 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
661 | Thiệu Gia Linh | 12424242 | 1300 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
662 | Ton Nu Hong An | 12401803 | 1875 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
663 | Tôn Nữ Hồng Ân | 12401803 | 1966 | QNI | Quảng Ninh | ĐÔI NAM NỮ |
664 | Tôn Nữ Hồng Ân | 12401803 | 1875 | QNI | Quảng Ninh | BẢNG NỮ |
665 | Tong Thai Hung | 12403555 | 2078 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
666 | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | 1232 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
667 | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | 1350 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
668 | Tống Thái Hùng | 12403555 | 2081 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
669 | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | 1283 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
670 | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | 1272 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
671 | Tran Manh Tien | 12401897 | 2280 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
672 | Tran Minh Thang | 12401080 | 2326 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
673 | Tran Quoc Dung | 12400645 | 2300 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
674 | Tran Tri Duc | 12425222 | 0 | NAN | Nghệ An | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
675 | Tran Le Thanh Du | | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
676 | Tran Ngoc Minh Duy | 12416207 | 1288 | DON | Đồng Nai | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
677 | Tran Tuan Kiet | 12414964 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
678 | Tran Van Anh Kiet | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
679 | Tran Ly Khoi Nguyen | 12416118 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
680 | Tran Duc Tu | 12421154 | 2052 | DON | Đồng Nai | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
681 | Tran Thi Mong Thu | 12403415 | 1854 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
682 | Tran Thi Nhu Y | 12404144 | 1936 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
683 | Tran Ly Ngan Chau | 12420069 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
684 | Tran Thi Kim Loan | 12400360 | 2010 | HPH | Hải Phòng | BẢNG NỮ |
685 | Tran Thi Huyen Tran | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
686 | Tran Thi Yen Xuan | 12406864 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
687 | Tran Ngoc Nhu Y | 12424692 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
688 | Tran Tuan Minh | 12401820 | 2522 | HNO | Hà Nội | ĐÔI NAM NỮ |
689 | Tran Le Dan Thuy | 12403407 | 1998 | BTR | Bến Tre | ĐÔI NAM NỮ |
690 | Tran Ngoc Lan | 12401811 | 2189 | HNO | Hà Nội | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
691 | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | 2017 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
692 | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | 1878 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
693 | Trần Thị Như Ý | 12404144 | 1854 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
694 | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
695 | Trần Thị Kim Liên | 12412147 | 1336 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
696 | Trần Ngọc Như Ý | 12424692 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
697 | Trần Thị Phương Anh | 12410659 | 1689 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
698 | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | 1889 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
699 | Trần Thị Kim Loan | 12400360 | 2010 | HPH | Hải Phòng | BẢNG NỮ |
700 | Trần Minh Thắng | 12401080 | 2220 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
701 | Trần Thị Huyền Trân | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
702 | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | 2214 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
703 | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | 1302 | DON | Đồng Nai | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
704 | Trần Nguyễn Minh Anh | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
705 | Trần Văn Hoàng Lam | 12424684 | 1345 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
706 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
707 | Trần Quốc Dũng | 12400645 | 2208 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
708 | Trần Thị Hồng Phấn | 12406856 | 1829 | LAN | Long An | BẢNG NỮ |
709 | Trần Ngọc Lân | 12401811 | 2123 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
710 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
711 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
712 | Trần Mai Xuân Uyên | 12424471 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
713 | Trần Thị Yến Xuân | 12406864 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
714 | Trần Quốc Thịnh | 12426369 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
715 | Trần Minh Thắng | 12401080 | 2217 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
716 | Trần Xuân Tư | 12409294 | 2014 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
717 | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | 1837 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
718 | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | 2206 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
719 | Trần Trí Đức | 12425222 | 0 | NAN | Nghệ An | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
720 | Trần Ngọc Lân | 12401811 | 2131 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
721 | Trần Khánh Bằng | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
722 | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | 1958 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
723 | Trần Thị Như Ý | 12404144 | 1810 | BDH | Bình Định | BẢNG NỮ |
724 | Trần Xuân Tư | 12409294 | 2014 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
725 | Trần Văn Hoàng Lam | 12424684 | 1334 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
726 | Trần Quốc Dũng | 12400645 | 2239 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
727 | Trần Tuấn Minh | 12401820 | 2511 | HNO | Hà Nội | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
728 | Trần Lê Thành Dũ | | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
729 | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | 0 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
730 | Trần Thị Kim Liên | 12412147 | 1381 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
731 | Trần Thị Mộng Thu | 12403415 | 1910 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
732 | Trần Thị Phương Anh | 12410659 | 1689 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
733 | Trần Quốc Thịnh | 12426369 | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
734 | Trần Thanh Triết | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
735 | Trần Khánh Bằng | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
736 | Trần Lê Thành Dũ | | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
737 | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | 1272 | DON | Đồng Nai | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
738 | Trần Huỳnh Đại | | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
739 | Trần Đức Tú | 12421154 | 2118 | DON | Đồng Nai | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
740 | Trần Thị Huyền Trân | | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
741 | Trần Tuấn Kiệt | 12414964 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
742 | Trần Văn Anh Kiệt | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
743 | Trần Hồng Tiến | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
744 | Trần Nguyễn Minh Anh | | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
745 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
746 | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | 0 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
747 | Trần Thị Hồng Phấn | 12406856 | 1829 | LAN | Long An | BẢNG NỮ |
748 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
749 | Trần Mai Xuân Uyên | 12424471 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
750 | Trần Hồng Tiến | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
751 | Trần Tuấn Kiệt | 12414964 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
752 | Trần Văn Anh Kiệt | | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
753 | Trần Đức Tú | 12421154 | 2059 | DON | Đồng Nai | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
754 | Trần Thị Yến Xuân | 12406864 | 0 | DTH | Đồng Tháp | BẢNG NỮ |
755 | Trần Ngọc Như Ý | 12424692 | 0 | BTR | Bến Tre | BẢNG NỮ |
756 | Trần Thanh Triết | | 0 | TNV | Clb Tài Năng Việt | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
757 | Trần Tuấn Minh | 12401820 | 2460 | HNO | Hà Nội | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
758 | Trương Gia Phát | 12417629 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
759 | Trương Gia Phát | 12417629 | 0 | HAU | Hậu Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
760 | Từ Hoàng Thông | 12400076 | 2396 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
761 | Từ Hoàng Thông | 12400076 | 2395 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | ĐÔI NAM NỮ |
762 | Vo Thi Thuy Tien | 12410667 | 1808 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
763 | Vo Dinh Khai My | 12417262 | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
764 | Vo Mai Truc | 12403474 | 1753 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
765 | Vo Hoai Thuong | 12402605 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
766 | Vo Thanh Ninh | 12402141 | 2359 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
767 | Võ Hoài Thương | 12402605 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | ĐÔI NAM NỮ |
768 | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | 2186 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
769 | Võ Kim Cang | 12405736 | 1710 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | ĐÔI NAM NỮ |
770 | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | 1828 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
771 | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | 1785 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
772 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 12411914 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
773 | Võ Mai Trúc | 12403474 | 1666 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
774 | Võ Hoài Thương | 12402605 | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | ĐÔI NAM NỮ |
775 | Võ Thủy Tiên | 12408913 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
776 | Võ Ngọc Thiên Kim | | 0 | HAU | Hậu Giang | BẢNG NỮ |
777 | Võ Đình Khải My | 12417262 | 1137 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
778 | Võ Thành Ninh | 12402141 | 2395 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
779 | Võ Thị Kim Phụng | 12401838 | 2291 | BGI | Bắc Giang | BẢNG NỮ |
780 | Võ Hoàng Hiệp | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
781 | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | 1880 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
782 | Võ Trọng Bình | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
783 | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | 1627 | CTH | Cần Thơ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
784 | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | 1790 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
785 | Võ Mai Trúc | 12403474 | 1764 | BDU | Bình Dương | BẢNG NỮ |
786 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 12411914 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
787 | Võ Trọng Bình | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
788 | Võ Kim Cang | 12405736 | 1637 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
789 | Võ Thủy Tiên | 12408913 | 0 | CTH | Cần Thơ | BẢNG NỮ |
790 | Võ Hoàng Hiệp | | 0 | BTR | Bến Tre | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
791 | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | 1627 | CTH | Cần Thơ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
792 | Võ Ngọc Thiên Kim | | 0 | HAU | Hậu Giang | BẢNG NỮ |
793 | Võ Đình Khải My | 12417262 | 1401 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | BẢNG NỮ |
794 | Võ Thành Ninh | 12402141 | 2315 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
795 | Vu Hoang Gia Bao | 12407984 | 1813 | KGI | Kiên Giang | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
796 | Vu Thi Dieu Uyen | 12403180 | 1789 | KGI | Kiên Giang | CỜ TIÊU CHUẨN: BẢNG NAM |
797 | Vu Bui Thi Thanh Van | 12408921 | 1750 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
798 | Vu Thi Dieu Ai | 12400629 | 1821 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
799 | Vũ Thị Diệu Ái | 12400629 | 1890 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
800 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | 1737 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
801 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | 1589 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
802 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | 1708 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
803 | Vũ Thị Diệu Ái | 12400629 | 1838 | KGI | Kiên Giang | ĐÔI NAM NỮ |
804 | Vũ Bá Khôi | 12417254 | 1467 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
805 | Vũ Thị Tú Uyên | 12417106 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
806 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 12408921 | 1540 | NBI | Ninh Bình | BẢNG NỮ |
807 | Vũ Thị Diệu Uyên | 12403180 | 1800 | KGI | Kiên Giang | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
808 | Vũ Bá Khôi | 12417254 | 1476 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
809 | Vũ Thị Tú Uyên | 12417106 | 0 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | BẢNG NỮ |
810 | Vũ Thị Diệu Uyên | 12403180 | 1705 | KGI | Kiên Giang | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
811 | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | 1650 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |
812 | Vương Quỳnh Anh | 12408948 | 1793 | HNO | Hà Nội | BẢNG NỮ |