GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team QNI
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
23 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 2104 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 80 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 2091 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6,5 | 13 | BẢNG NỮ |
10 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 2058 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 108 | BẢNG NỮ |
15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 2017 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 43 | BẢNG NỮ |
19 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 1995 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 39 | BẢNG NỮ |
20 | Lương Huyền Ngọc | QNI | 1982 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 64 | BẢNG NỮ |
33 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 1875 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 23 | BẢNG NỮ |
53 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1678 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 68 | BẢNG NỮ |
76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 1458 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 41 | BẢNG NỮ |
15 | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2475 | ½ | ½ | ½ | ½ | | 0 | 0 | 3,5 | 11 | ĐÔI NAM NỮ |
16 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 1849 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 1 | 0 | 2,5 | 16 | ĐÔI NAM NỮ |
28 | Nguyễn Hải Quân | QNI | 2069 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 58 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 2094 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 35 | BẢNG NỮ |
7 | Phạm Thị Thu Hiền | QNI | 2091 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 15 | BẢNG NỮ |
11 | Lê Thị Phương Liên | QNI | 2058 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 68 | BẢNG NỮ |
14 | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 2017 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 53 | BẢNG NỮ |
18 | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 1995 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 20 | BẢNG NỮ |
20 | Lương Huyền Ngọc | QNI | 1982 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 103 | BẢNG NỮ |
53 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 1717 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | BẢNG NỮ |
71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 1499 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 83 | BẢNG NỮ |
13 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 2104 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | 5 | 6 | ĐÔI NAM NỮ |
14 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 1966 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | | 3,5 | 12 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | Nguyen Thi Thu Quyen | QNI | 2017 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 23 | BẢNG NỮ |
11 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 1995 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 22 | BẢNG NỮ |
13 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 1982 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 46 | BẢNG NỮ |
20 | Ngo Thi Kim Tuyen | QNI | 1904 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 30 | BẢNG NỮ |
22 | Ton Nu Hong An | QNI | 1875 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 18 | BẢNG NỮ |
32 | Bui Thi Diep Anh | QNI | 1756 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5 | 20 | BẢNG NỮ |
7 | Nguyen Hoang Duc | QNI | 2158 | | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | Pham Thi Thu Hien | QNI | 2091 | | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | ĐÔI NAM NỮ |
Player details
Nguyễn Hoàng Đức 2104 QNI Rp:1817 Pts. 4,5 |
1 | 111 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 72 | Bùi Huy Phước | 1526 | BGI | 5,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 6 | Nguyễn Đức Hòa | 2347 | QDO | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 42 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1856 | DTH | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 74 | Lê Ngọc Hiếu | 1486 | NTH | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 98 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Phạm Thị Thu Hiền 2091 QNI Rp:1928 Pts. 6,5 |
1 | 80 | Tống Thái Kỳ Ân | 1350 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
7 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
8 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
Lê Thị Phương Liên 2058 QNI Rp:1828 Pts. 3,5 |
1 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 108 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 95 | Võ Đình Khải My | 1137 | HCM | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 100 | Phạm Thị Linh Nhâm | 0 | BDU | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyễn Thị Thu Quyên 2017 QNI Rp:1691 Pts. 5,5 |
1 | 87 | Đỗ Hà Trang | 1280 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 54 | Võ Mai Trúc | 1666 | BDU | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
3 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 71 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1504 | NBI | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 70 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Ngô Thị Kim Cương 1995 QNI Rp:1555 Pts. 5,5 |
1 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 66 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 68 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 83 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 81 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1347 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
WCM Lương Huyền Ngọc 1982 QNI Rp:1548 Pts. 4,5 |
1 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 8 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 74 | Bùi Kha Nhi | 1462 | BTR | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 61 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1589 | NBI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
Tôn Nữ Hồng Ân 1875 QNI Rp:1915 Pts. 6 |
1 | 105 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 70 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 62 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 8 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 1 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2286 | BGI | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 72 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1472 | NBI | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Bùi Thị Diệp Anh 1678 QNI Rp:1841 Pts. 4,5 |
1 | 125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 89 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1251 | BGI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 2,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 91 | Tống Thái Hoàng Ân | 1232 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 19 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 92 | Lê Minh Thư | 1232 | HAU | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 7 | Hoàng Thị Út | 2112 | BGI | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
8 | 16 | Đoàn Thị Vân Anh | 2012 | BGI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyễn Lê Cẩm Hiền 1458 QNI Rp:2126 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 113 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 10 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
GM Nguyễn Anh Dũng 2475 QNI Rp:2157 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 13 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 1,5 | s ½ | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2612 | CTH | 6 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 9 | Từ Hoàng Thông | 2396 | HCM | 6 | s ½ | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2266 | DAN | 4,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 17 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2047 | HNO | 4,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | 1 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | 3 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 7 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1737 | KGI | 3,5 | s ½ | ĐÔI NAM NỮ |
Ngô Thị Kim Tuyến 1849 QNI Rp:1828 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Hà Phương Hoàng Mai | 1619 | TTH | 5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 14 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 1,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2373 | CTH | 7 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 10 | Nguyễn Thị Thanh An | 2164 | HCM | 4 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2036 | DAN | 4,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 18 | Lê Thanh Tú | 2139 | HNO | 5,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1922 | HPH | 3,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 8 | Vũ Thị Diệu Ái | 1890 | KGI | 2,5 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
Nguyễn Hải Quân 2069 QNI Rp:1885 Pts. 5 |
1 | 116 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 4 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 75 | Vũ Bá Khôi | 1467 | HCM | 4,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 100 | Bùi Ngọc Gia Bảo | 0 | BGI | 4 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 69 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 1566 | TNV | 4,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 87 | Thái Hồ Tấn Minh | 1228 | DON | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 71 | Phan Minh Triều | 1547 | NTH | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 106 | Ngô Minh Quân | 0 | TTH | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 144 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Ngô Thị Kim Tuyến 2094 QNI Rp:1795 Pts. 5,5 |
1 | 78 | Hồ Ngọc Vy | 1428 | HCM | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 49 | Lương Hoàng Tú Linh | 1743 | BGI | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 50 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1742 | HNO | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 43 | Trần Thị Như Ý | 1810 | BDH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 135 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
Phạm Thị Thu Hiền 2091 QNI Rp:1800 Pts. 6,5 |
1 | 79 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1405 | TTH | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 105 | Phạm Thị Phương Thảo | 0 | HPH | 2,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 73 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1481 | NBI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 52 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 81 | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 70 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1517 | NBI | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 60 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1641 | LAN | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 49 | Lương Hoàng Tú Linh | 1743 | BGI | 7 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 64 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1570 | HCM | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WFM Lê Thị Phương Liên 2058 QNI Rp:1787 Pts. 4,5 |
1 | 83 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1348 | HCM | 4 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 136 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 50 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1742 | HNO | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 43 | Trần Thị Như Ý | 1810 | BDH | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1717 | QNI | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 59 | Lê Thái Nga | 1642 | TTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyễn Thị Thu Quyên 2017 QNI Rp:1569 Pts. 5 |
1 | 86 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 55 | Phạm Trần Gia Thư | 1670 | HCM | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1355 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 59 | Lê Thái Nga | 1642 | TTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 92 | Đỗ Hà Trang | 1244 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
Ngô Thị Kim Cương 1995 QNI Rp:1732 Pts. 6 |
1 | 90 | Tống Thái Kỳ Ân | 1272 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 7 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 43 | Trần Thị Như Ý | 1810 | BDH | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 63 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 4 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 55 | Phạm Trần Gia Thư | 1670 | HCM | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 51 | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
WCM Lương Huyền Ngọc 1982 QNI Rp:1570 Pts. 3,5 |
1 | 92 | Đỗ Hà Trang | 1244 | BGI | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 104 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 84 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1330 | DTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 61 | Hà Phương Hoàng Mai | 1618 | TTH | 7 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 45 | Vương Quỳnh Anh | 1793 | HNO | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 55 | Phạm Trần Gia Thư | 1670 | HCM | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 90 | Tống Thái Kỳ Ân | 1272 | HCM | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Bùi Thị Diệp Anh 1717 QNI Rp:2254 Pts. 7 |
1 | 125 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 10 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 2072 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 28 | Nguyễn Thiên Ngân | 1917 | TNG | 6,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 15 | Đoàn Thị Vân Anh | 2015 | BGI | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 8 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2085 | BGI | 8 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 11 | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 44 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1810 | HCM | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 40 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1830 | NBI | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyễn Lê Cẩm Hiền 1499 QNI Rp:1874 Pts. 4 |
1 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 34 | Kiều Bích Thủy | 1871 | HNO | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 38 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1843 | DTH | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 32 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1896 | HCM | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 18 | Ngô Thị Kim Cương | 1995 | QNI | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
7 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 16 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2014 | BDH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Hoàng Đức 2104 QNI Rp:2206 Pts. 5 |
1 | 11 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 1708 | KGI | 3,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 1 | Võ Kim Cang | 1710 | BRV | 2 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 17 | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 2 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 3 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2596 | CTH | 7 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 15 | Từ Hoàng Thông | 2395 | HCM | 5,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | 2325 | DAN | 4,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
8 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1819 | HNO | 2,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 9 | Đào Minh Nhật | 1933 | HPH | 4 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
WFM Tôn Nữ Hồng Ân 1966 QNI Rp:1927 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Vũ Thị Diệu Ái | 1838 | KGI | 3,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
2 | 2 | Nghiêm Thảo Tâm | 1650 | BRV | 1,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 18 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 0,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2286 | CTH | 6,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 16 | Lê Kiều Thiên Kim | 2145 | HCM | 5,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 6 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2034 | DAN | 6,5 | w ½ | ĐÔI NAM NỮ |
8 | 8 | Lê Thanh Tú | 2115 | HNO | 3,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
9 | 10 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1915 | HPH | 5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
WCM Nguyen Thi Thu Quyen 2017 QNI Rp:1844 Pts. 4,5 |
1 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | 2269 | HCM | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | 4 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
Ngo Thi Kim Cuong 1995 QNI Rp:1760 Pts. 5 |
1 | 39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 1546 | TTH | 2 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 47 | Le Minh Anh | 0 | TTH | 0 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
WCM Luong Huyen Ngoc 1982 QNI Rp:1622 Pts. 3 |
1 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | 1,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | 3 | w ½ | BẢNG NỮ |
Ngo Thi Kim Tuyen 1904 QNI Rp:1826 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
3 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 27 | Tran Thi Mong Thu | 1854 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
WFM Ton Nu Hong An 1875 QNI Rp:1953 Pts. 5 |
1 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | 0 | CTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
3 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 32 | Bui Thi Diep Anh | 1756 | QNI | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 34 | Vu Bui Thi Thanh Van | 1750 | NBI | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 15 | Nguyen Hong Ngoc | 1957 | NBI | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
Bui Thi Diep Anh 1756 QNI Rp:1900 Pts. 5 |
1 | 4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 2198 | HCM | 6,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 1904 | QNI | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 10 | Tran Thi Kim Loan | 2010 | HPH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
Nguyen Hoang Duc 2158 QNI Rp:1931 Pts. 1 |
2 | 3 | Tran Tuan Minh | 2522 | HNO | 5,5 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 5 | Vo Thanh Ninh | 2359 | KGI | 3,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 1 | Cao Sang | 2401 | LDO | 4 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 9 | Tong Thai Hung | 2078 | HCM | 1,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 13 | Nguyen Tan Thinh | 2016 | BTR | 3 | w 0 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 11 | Le Quang Vinh | 1845 | DTH | 2,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
Pham Thi Thu Hien 2091 QNI Rp:2082 Pts. 4 |
2 | 4 | Le Thanh Tu | 2177 | HNO | 4,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
3 | 6 | Vu Thi Dieu Ai | 1821 | KGI | 1,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
4 | 2 | Le Thi Nhu Quynh | 1768 | LDO | 1,5 | s 1 | ĐÔI NAM NỮ |
5 | 10 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 2005 | HCM | 2,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
6 | 14 | Tran Le Dan Thuy | 1998 | BTR | 4,5 | s 0 | ĐÔI NAM NỮ |
7 | 12 | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 1970 | DTH | 2,5 | w 1 | ĐÔI NAM NỮ |
|
|
|
|