GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team NBI
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
22 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1939 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 9 | BẢNG NỮ |
42 | Đồng Khánh Linh | NBI | 1824 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 14 | BẢNG NỮ |
61 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 1589 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 42 | BẢNG NỮ |
71 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1504 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 63 | BẢNG NỮ |
72 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 1472 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 57 | BẢNG NỮ |
24 | Đồng Khánh Linh | NBI | 1957 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 31 | BẢNG NỮ |
40 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1830 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 17 | BẢNG NỮ |
67 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 1540 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 57 | BẢNG NỮ |
70 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 1517 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 62 | BẢNG NỮ |
73 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 1481 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 118 | BẢNG NỮ |
14 | Dong Khanh Linh | NBI | 1970 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 4 | BẢNG NỮ |
15 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 1957 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 6 | 10 | BẢNG NỮ |
34 | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | 1750 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | BẢNG NỮ |
41 | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 1482 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 27 | BẢNG NỮ |
43 | Nguyen Ngoc Hien | NBI | 1377 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 37 | BẢNG NỮ |
Player details
WCM Nguyễn Hồng Ngọc 1939 NBI Rp:1774 Pts. 6,5 |
1 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 59 | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 55 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 51 | Đào Thiên Kim | 1715 | DTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 70 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1513 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 43 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
9 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
WCM Đồng Khánh Linh 1824 NBI Rp:2048 Pts. 6,5 |
1 | 114 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 3 | Võ Thị Kim Phụng | 2186 | BGI | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 82 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1346 | TTH | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 18 | Bùi Kim Lê | 2000 | BDH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 65 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 130 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 22 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1939 | NBI | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 16 | Đoàn Thị Vân Anh | 2012 | BGI | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1589 NBI Rp:2241 Pts. 5,5 |
1 | 133 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 24 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1918 | BTR | 8 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2282 | HCM | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Ngọc Hiền 1504 NBI Rp:2053 Pts. 4,5 |
1 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 125 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 13 | Đặng Bích Ngọc | 2035 | BDU | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 4 | Lê Kiều Thiên Kim | 2170 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 36 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Khánh Vân 1472 NBI Rp:2051 Pts. 5 |
1 | 144 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 145 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 31 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1880 | HCM | 7,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 130 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
WCM Đồng Khánh Linh 1957 NBI Rp:1656 Pts. 5,5 |
1 | 96 | Nguyễn Thanh Thủy | 1094 | BRV | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 63 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
3 | 91 | Lê Minh Thư | 1254 | HAU | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 40 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1830 | NBI | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 44 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1810 | HCM | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 52 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 38 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1843 | DTH | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
9 | 79 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 1405 | TTH | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyễn Hồng Ngọc 1830 NBI Rp:2132 Pts. 6 |
1 | 112 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2096 | BDU | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 23 | Trần Lê Đan Thụy | 1958 | BTR | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 24 | Đồng Khánh Linh | 1957 | NBI | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 9 | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 7,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
7 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 32 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1896 | HCM | 7 | w ½ | BẢNG NỮ |
9 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1717 | QNI | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
WFM Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1540 NBI Rp:1928 Pts. 5 |
1 | 139 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 28 | Nguyễn Thiên Ngân | 1917 | TNG | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 42 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1825 | HNO | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 89 | Tống Thái Hoàng Ân | 1283 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 85 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1329 | BGI | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Ngọc Hiền 1517 NBI Rp:2171 Pts. 5 |
1 | 142 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | 1910 | BTR | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 138 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 7 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 3 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 99 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 112 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Khánh Vân 1481 NBI Rp:2079 Pts. 3 |
1 | 1 | Võ Thị Kim Phụng | 2291 | BGI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 116 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 7 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 110 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 13 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 2032 | BTR | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 100 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 0 | BGI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WCM Dong Khanh Linh 1970 NBI Rp:2031 Pts. 6,5 |
1 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 16 | Doan Thi Hong Nhung | 1945 | HPH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
WCM Nguyen Hong Ngoc 1957 NBI Rp:1795 Pts. 6 |
1 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 1546 | TTH | 2 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | 4 | w ½ | BẢNG NỮ |
6 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WFM Vu Bui Thi Thanh Van 1750 NBI Rp:2208 Pts. 6 |
1 | 6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 49 | Le Ngoc Nguyet Cat | 0 | TTH | 0,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 52 | Phan Quynh Mai | 0 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
5 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 5 | Chau Thi Ngoc Giao | 2137 | BDH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyen Thi Khanh Van 1482 NBI Rp:2120 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 46 | Sa Phuong Bang | 0 | HNO | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 57 | Tran Ngoc Nhu Y | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 10 | Tran Thi Kim Loan | 2010 | HPH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 3 | Luong Phuong Hanh | 2229 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | 2269 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 19 | Tran Thi Nhu Y | 1936 | BDH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyen Ngoc Hien 1377 NBI Rp:1956 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyen Hong Ngoc | 1957 | NBI | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | 4 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 29 | Vo Thi Thuy Tien | 1808 | CTH | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 27 | Tran Thi Mong Thu | 1854 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 24 | Dao Thien Kim | 1862 | DTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 11 | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
|
|
|
|