GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NAM NỮLast update 06.05.2021 10:30:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Overview for team BGI
SNo | Name | FED | RtgI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
49 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1784 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 64 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
54 | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 1734 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 67 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
61 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1655 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 60 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
69 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 1572 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 85 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
72 | Bùi Huy Phước | BGI | 1526 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 44 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
96 | Lê Tuấn Huy | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 3,5 | 126 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
102 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 158 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
105 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 122 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
106 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 160 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
109 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 164 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
110 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 156 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
1 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 2286 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 8 | BẢNG NỮ |
3 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 2186 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 5 | BẢNG NỮ |
7 | Hoàng Thị Út | BGI | 2112 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 29 | BẢNG NỮ |
16 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 2012 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 30 | BẢNG NỮ |
30 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 74 | BẢNG NỮ |
60 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 1605 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 51 | BẢNG NỮ |
86 | Thiệu Gia Linh | BGI | 1300 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 127 | BẢNG NỮ |
87 | Đỗ Hà Trang | BGI | 1280 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 120 | BẢNG NỮ |
88 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 1254 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 87 | BẢNG NỮ |
89 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 1251 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 91 | BẢNG NỮ |
98 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 103 | BẢNG NỮ |
101 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 119 | BẢNG NỮ |
113 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 132 | BẢNG NỮ |
117 | Nguyễn Hải An | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 118 | BẢNG NỮ |
118 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 124 | BẢNG NỮ |
120 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 134 | BẢNG NỮ |
47 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1799 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 52 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
58 | Bùi Huy Phước | BGI | 1684 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 54 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
60 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1659 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5,5 | 40 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
63 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 1635 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 106 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
68 | Nguyễn Lâm Tùng | BGI | 1572 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 62 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
98 | Giáp Xuân Cường | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 148 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
100 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 123 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
121 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 144 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
123 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 146 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
124 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 103 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
158 | Lê Tuấn Huy | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 141 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
1 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 2291 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 14 | BẢNG NỮ |
4 | Hoàng Thị Út | BGI | 2131 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 70 | BẢNG NỮ |
8 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 2085 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | BẢNG NỮ |
15 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 16 | BẢNG NỮ |
36 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 1864 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 42 | BẢNG NỮ |
49 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 1743 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 7 | 6 | BẢNG NỮ |
85 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 1329 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 88 | BẢNG NỮ |
88 | Thiệu Gia Linh | BGI | 1300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 128 | BẢNG NỮ |
92 | Đỗ Hà Trang | BGI | 1244 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 116 | BẢNG NỮ |
93 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 1217 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 55 | BẢNG NỮ |
97 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 102 | BẢNG NỮ |
100 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 95 | BẢNG NỮ |
109 | Nguyễn Hải An | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 123 | BẢNG NỮ |
111 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 101 | BẢNG NỮ |
115 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 136 | BẢNG NỮ |
116 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 112 | BẢNG NỮ |
Player details
Nguyễn Quang Trung 1784 BGI Rp:1980 Pts. 5 |
1 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 12 | Bảo Khoa | 2247 | KGI | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1026 | TTH | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 89 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 99 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 82 | Phạm Quang Hùng | 1290 | KGI | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 77 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
CM Nguyễn Lâm Tùng 1734 BGI Rp:2081 Pts. 5 |
1 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 7 | Phạm Chương | 2312 | HCM | 7 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 110 | Giáp Xuân Cường | 0 | BGI | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 90 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 5,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 96 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 3,5 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 100 | Phan Ngô Tuấn Tú | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 83 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1283 | BTR | 5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2154 | HCM | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 84 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Hoàng Quốc Khánh 1655 BGI Rp:2265 Pts. 5 |
1 | 149 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 117 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 129 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 104 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 93 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 4 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 24 | Nguyễn Trần Quang Minh | 2099 | QDO | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 4 | Cao Sang | 2412 | LDO | 6 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Đặng Ngọc Minh 1572 BGI Rp:2175 Pts. 4,5 |
1 | 157 | Nguyễn Vũ Sơn | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 26 | Nguyễn Phước Tâm | 2091 | CTH | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 28 | Nguyễn Đức Việt | 2074 | HNO | 6,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 175 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
CM Bùi Huy Phước 1526 BGI Rp:2033 Pts. 5,5 |
1 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 23 | Nguyễn Hoàng Đức | 2104 | QNI | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 43 | Lê Quang Vinh | 1850 | DTH | 6,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 44 | Nguyễn Lâm Thiên | 1838 | HCM | 6 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 36 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1987 | LDO | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2285 | HNO | 4,5 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Lê Tuấn Huy 2275 BGI Rp:1882 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Lê Tuấn Minh | 2307 | HNO | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 34 | Đoàn Văn Đức | 1998 | QDO | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 54 | Nguyễn Lâm Tùng | 1734 | BGI | 5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 176 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 4,5 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 48 | Bùi Mạnh Hùng | 1793 | THO | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 163 | Ngô Gia Tuấn | 0 | TNV | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | s ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Đỗ Huy Hùng 2269 BGI Rp:2094 Pts. 3 |
1 | 14 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 145 | Thái Hồ Tấn Minh | 0 | DON | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 141 | Lê Quang Minh | 0 | CTH | 3 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 133 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 3,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 143 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 3 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 122 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Nguyễn Đức Hiếu 2266 BGI Rp:2113 Pts. 4 |
1 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 2201 | HCM | 7 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 150 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 1,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 53 | Lê Trí Kiên | 1737 | HCM | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 144 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 0 | BRV | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 136 | Lê Minh Kha (B) | 0 | BTR | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 140 | Lê Nhật Minh | 0 | HCM | 4 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 131 | Ngô Minh Khang | 0 | BRV | 3 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 158 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Bùi Ngọc Gia Bảo 2265 BGI Rp:1969 Pts. 2,5 |
1 | 18 | Lư Chấn Hưng | 2174 | KGI | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 149 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 155 | Lâm Hạo Quân | 0 | TNV | 3 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 66 | Phạm Trần Gia Phúc | 1619 | HCM | 6 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 151 | Trương Gia Phát | 0 | HAU | 3,5 | w ½ | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 159 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 0 | TNV | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 135 | Lê Đăng Khôi | 0 | CTH | 3,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Nguyễn Đức Huân 2262 BGI Rp:1858 Pts. 2 |
1 | 21 | Trần Ngọc Lân | 2131 | HNO | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 59 | Lương Duy Lộc | 1697 | DAN | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 160 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 63 | Võ Kim Cang | 1637 | BRV | 5,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 156 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 142 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 138 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | CTH | 4 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 134 | Chu An Khôi | 0 | HAU | 3 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
Giáp Xuân Cường 2261 BGI Rp:2014 Pts. 3 |
1 | 22 | Phạm Xuân Đạt | 2117 | HNO | 6,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
2 | 153 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | 0 | BRV | 2 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
3 | 54 | Nguyễn Lâm Tùng | 1734 | BGI | 5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
4 | 159 | Nguyễn Hữu Anh Tài | 0 | TNV | 4,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
5 | 137 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 3,5 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
6 | 139 | Huỳnh Bảo Long | 0 | HCM | 3,5 | w 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
7 | 154 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 3 | s 0 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
8 | 169 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 1 | w 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
9 | 147 | Đỗ Thiện Nhân | 0 | CTH | 2 | s 1 | CỜ NHANH: BẢNG NAM |
WGM Nguyễn Thị Mai Hưng 2286 BGI Rp:1942 Pts. 7 |
1 | 73 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 32 | Trần Thị Mộng Thu | 1878 | BTR | 6 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 58 | Nguyễn Xuân Nhi | 1628 | CTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 35 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1868 | DTH | 7 | w ½ | BẢNG NỮ |
8 | 33 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1875 | QNI | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
WGM Võ Thị Kim Phụng 2186 BGI Rp:2053 Pts. 7 |
1 | 75 | Lưu Hà Bích Ngọc | 1460 | HCM | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 38 | Trần Thị Như Ý | 1854 | BDH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 28 | Nguyễn Hồng Anh | 1893 | HCM | 7 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 55 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 24 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1918 | BTR | 8 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 12 | Phan Dân Huyền | 2043 | BDU | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
WFM Hoàng Thị Út 2112 BGI Rp:1800 Pts. 5,5 |
1 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 40 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1838 | DTH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 55 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
8 | 52 | Trần Thị Phương Anh | 1689 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WFM Đoàn Thị Vân Anh 2012 BGI Rp:1687 Pts. 5,5 |
1 | 88 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 55 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 80 | Tống Thái Kỳ Ân | 1350 | HCM | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 59 | Phan Nguyễn Hà Như | 1618 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 31 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1880 | HCM | 7,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 57 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
8 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 42 | Đồng Khánh Linh | 1824 | NBI | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WCM Hoàng Thị Hải Anh 1886 BGI Rp:1595 Pts. 4,5 |
1 | 102 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 67 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 88 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 63 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 84 | Lê Khắc Minh Thư | 1323 | TTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 98 | Trần Thị Hồng Ngọc | 0 | BGI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 80 | Tống Thái Kỳ Ân | 1350 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 90 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1245 | DTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
Lương Hoàng Tú Linh 1605 BGI Rp:2115 Pts. 5 |
1 | 132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 21 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1963 | BTR | 6,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 31 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1880 | HCM | 7,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 6 | Châu Thị Ngọc Giao | 2137 | BDH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 23 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1928 | HCM | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 130 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 107 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
Thiệu Gia Linh 1300 BGI Rp:2164 Pts. 3 |
1 | 14 | Trần Lê Đan Thụy | 2017 | BTR | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 109 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 117 | Nguyễn Hải An | 0 | BGI | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 131 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 128 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
Đỗ Hà Trang 1280 BGI Rp:2152 Pts. 3 |
1 | 15 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
3 | 138 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 137 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 112 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Mai Lan 1254 BGI Rp:2139 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Đoàn Thị Vân Anh | 2012 | BGI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 126 | Trần Nguyễn Minh Anh | 0 | BRV | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 30 | Hoàng Thị Hải Anh | 1886 | BGI | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 111 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 115 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 50 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thuỳ Linh 1251 BGI Rp:1880 Pts. 4 |
1 | 17 | Trần Thị Kim Loan | 2010 | HPH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
2 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 25 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 5,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 27 | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 47 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1783 | HNO | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 116 | Sa Phương Băng | 0 | HNO | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
Trần Thị Hồng Ngọc 2445 BGI Rp:2156 Pts. 4 |
1 | 26 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1901 | BDH | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 133 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 44 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1801 | HNO | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 123 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 30 | Hoàng Thị Hải Anh | 1886 | BGI | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 119 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 143 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thùy Dương 2419 BGI Rp:1979 Pts. 3 |
1 | 29 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1893 | CTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 136 | Nguyễn Phi Nhung | 0 | TNV | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 49 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 27 | Lê Thị Thu Hường | 1894 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 124 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 11 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2056 | BTR | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 118 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Ngọc Hà Anh 2394 BGI Rp:1963 Pts. 3 |
1 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 76 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 140 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 132 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
5 | 83 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 128 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 129 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 144 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Hải An 2387 BGI Rp:1464 Pts. 3 |
1 | 45 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1800 | TTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 61 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1589 | NBI | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 94 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 86 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 90 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 1245 | DTH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 34 | Lê Lã Trà My | 1871 | BDH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 142 | Nguyễn Thụy Tường Vy | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 96 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | 1125 | BRV | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Bảo Diệp Anh 2386 BGI Rp:1825 Pts. 3 |
1 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1785 | CTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 79 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 133 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 77 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 97 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 137 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 101 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 145 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 103 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
Đồng Khánh Huyền 2384 BGI Rp:2029 Pts. 2,5 |
1 | 48 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 81 | Đặng Lê Xuân Hiền | 1347 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 135 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 3 | s ½ | BẢNG NỮ |
4 | 139 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 2,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 133 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 122 | Huỳnh Ngọc Gia An | 0 | BTR | 1 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 110 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 141 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 3,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 104 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Quang Trung 1799 BGI Rp:2343 Pts. 5 |
1 | 135 | Ngô Duy Phúc | 0 | CTH | 2 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 4 | Lê Tuấn Minh | 2450 | HNO | 7,5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 165 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 7 | Nguyễn Đức Hòa | 2299 | QDO | 6 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 23 | Trần Ngọc Lân | 2123 | HNO | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 14 | Dương Thế Anh | 2221 | QDO | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 111 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 93 | Nguyễn Nhân Chánh | 0 | CTH | 4 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
CM Bùi Huy Phước 1684 BGI Rp:2106 Pts. 5 |
1 | 146 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 2 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 134 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 3,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 144 | Nguyễn Xuân Vinh | 0 | DON | 6 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 19 | Phạm Chương | 2206 | HCM | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 172 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | 2214 | QDO | 6 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 31 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 2039 | HCM | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Hoàng Quốc Khánh 1659 BGI Rp:2333 Pts. 5,5 |
1 | 148 | Lương Giang Sơn | 0 | TTH | 6 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 13 | Bảo Khoa | 2226 | KGI | 5,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 17 | Nguyễn Hoàng Nam | 2214 | QDO | 6 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 19 | Phạm Chương | 2206 | HCM | 6 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 5 | Nguyễn Văn Huy | 2443 | HNO | 7 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 15 | Trần Minh Thắng | 2220 | HNO | 7 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2165 | HCM | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 153 | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 111 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Đặng Ngọc Minh 1635 BGI Rp:2196 Pts. 4 |
1 | 151 | Phùng Đức Anh | 0 | BDU | 3,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 18 | Trần Quốc Dũng | 2208 | HCM | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 143 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 24 | Nguyễn Đức Việt | 2119 | HNO | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 20 | Lê Minh Hoàng | 2165 | HCM | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 109 | Nguyễn Phú Trọng | 0 | CTH | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 155 | Huỳnh Quốc An | 0 | BTR | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 129 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
CM Nguyễn Lâm Tùng 1572 BGI Rp:2233 Pts. 5 |
1 | 156 | Lê Minh Kha | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 128 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 146 | Trần Hồng Tiến | 0 | BTR | 2 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 11 | Phạm Xuân Đạt | 2247 | HNO | 6 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | 2073 | CTH | 6 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 21 | Lư Chấn Hưng | 2135 | KGI | 6 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 29 | Dương Thượng Công | 2065 | QDO | 5,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 162 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 4,5 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 140 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 5 | s ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Giáp Xuân Cường 2465 BGI Rp:2140 Pts. 3 |
1 | 10 | Đặng Hoàng Sơn | 2248 | HCM | 7 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 139 | Trần Lê Thành Dũ | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 131 | Lê Quốc Bảo | 0 | BTR | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 140 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 150 | Nguyễn Phúc Khang | 0 | BTR | 4 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 137 | Huỳnh Tấn Phát | 0 | TNV | 2 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 126 | Trần Trí Đức | 0 | NAN | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 161 | Trần Văn Anh Kiệt | 0 | TTH | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 143 | La Quốc Hiệp | 0 | TNV | 4 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Bùi Ngọc Gia Bảo 2463 BGI Rp:2206 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Đức Thắng | 2226 | KGI | 6 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 141 | Nguyễn Đức Tài | 0 | HCM | 3 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 28 | Nguyễn Hải Quân | 2069 | QNI | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 142 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 0 | TTH | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 152 | Nguyễn Hoàng Thiên | 0 | CTH | 2,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 140 | Trần Thanh Triết | 0 | TNV | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 129 | Đỗ Thanh Lộc | 0 | TTH | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 128 | Võ Hoàng Hiệp | 0 | BTR | 3 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 126 | Trần Trí Đức | 0 | NAN | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Đỗ Huy Hùng 2341 BGI Rp:1738 Pts. 3 |
1 | 33 | Trần Xuân Tư | 2014 | HCM | 6 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 174 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 53 | Bành Gia Huy | 1737 | HNO | 6,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 166 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 4 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 45 | Nguyễn Đại Thắng | 1815 | HNO | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 59 | Phạm Trần Gia Phúc | 1682 | HCM | 5,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 168 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | 0 | HAU | 3 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 95 | Nguyễn Gia Định | 0 | BTR | 2 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 57 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 1685 | CTH | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Nguyễn Đức Huân 2335 BGI Rp:1737 Pts. 3 |
1 | 35 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1955 | BTR | 7 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 41 | Lê Nhật Minh | 1902 | HCM | 3 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 55 | Nguyễn Lâm Thiên | 1709 | HCM | 7,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 172 | Lê Phúc Nguyên | 0 | LAN | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 166 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 164 | Nguyễn Thành Thái | 0 | BRV | 1 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 96 | Huỳnh Minh Đăng | 0 | BTR | 3 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 25 | Trần Đức Tú | 2118 | DON | 4,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 87 | Thái Hồ Tấn Minh | 1228 | DON | 4 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Nguyễn Đức Hiếu 2333 BGI Rp:1716 Pts. 4,5 |
1 | 36 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1934 | DTH | 5,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 65 | Võ Huỳnh Thiên | 1627 | CTH | 5,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 170 | Đặng Đức Lâm | 0 | HCM | 4 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 174 | Phạm Hoàng Khang | 0 | HAU | 2,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 70 | Phạm Phú Quang | 1553 | HCM | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 80 | Trần Văn Hoàng Lam | 1345 | BTR | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 89 | Hồ Đặng Nhật Minh | 1146 | BRV | 3,5 | w ½ | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 94 | Nguyễn Hoàng Khang | 0 | BTR | 2,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 165 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
Lê Tuấn Huy 2191 BGI Rp:1637 Pts. 3 |
1 | 70 | Phạm Phú Quang | 1553 | HCM | 5 | w 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
2 | 42 | Trần Đăng Minh Quang | 1889 | HNO | 5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
3 | 84 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 1289 | BTR | 5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
4 | 107 | Lữ Hoàng Khả Đức | 0 | TNV | 3 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
5 | 88 | Nguyễn Trần Huy Khánh | 1166 | TTH | 4 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
6 | 103 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
7 | 80 | Trần Văn Hoàng Lam | 1345 | BTR | 4,5 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
8 | 92 | Đặng Bảo Thiên | 0 | LAN | 4,5 | s 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
9 | 86 | Nguyễn Anh Khoa | 1276 | HCM | 4 | w 0 | CỜ CHỚP: BẢNG NAM |
WGM Võ Thị Kim Phụng 2291 BGI Rp:1877 Pts. 6,5 |
1 | 73 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1481 | NBI | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 44 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1810 | HCM | 7 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 38 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1843 | DTH | 6 | w ½ | BẢNG NỮ |
4 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1717 | QNI | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 71 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1499 | QNI | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 62 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 5 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 48 | Võ Mai Trúc | 1764 | BDU | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WFM Hoàng Thị Út 2131 BGI Rp:1674 Pts. 4,5 |
1 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
2 | 138 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 63 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 78 | Hồ Ngọc Vy | 1428 | HCM | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 66 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 38 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1843 | DTH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 64 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 1570 | HCM | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 93 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1217 | BGI | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
WGM Nguyễn Thị Mai Hưng 2085 BGI Rp:2177 Pts. 8 |
1 | 80 | Võ Đình Khải My | 1401 | HCM | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 51 | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 29 | Trần Thị Mộng Thu | 1910 | BTR | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1717 | QNI | 7 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 32 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1896 | HCM | 7 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 27 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1929 | DTH | 8 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 5 | Lương Phương Hạnh | 2096 | BDU | 6,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
WFM Đoàn Thị Vân Anh 2015 BGI Rp:1900 Pts. 6 |
1 | 87 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1316 | DON | 0 | - 1K | BẢNG NỮ |
2 | 52 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 46 | Võ Thị Thủy Tiên | 1790 | CTH | 6 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 6,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 53 | Bùi Thị Diệp Anh | 1717 | QNI | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 31 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1904 | CTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 56 | Nguyễn Hồng Nhung | 1661 | HNO | 6,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 51 | Lê Thùy An | 1738 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 9 | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 7,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
WCM Hoàng Thị Hải Anh 1864 BGI Rp:2001 Pts. 5,5 |
1 | 108 | Ngô Thị Kiều Thơ | 0 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 110 | Nguyễn Ngọc Hảo | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 92 | Đỗ Hà Trang | 1244 | BGI | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 104 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 3,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 76 | Thái Ngọc Tường Minh | 1447 | DON | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 78 | Hồ Ngọc Vy | 1428 | HCM | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 23 | Trần Lê Đan Thụy | 1958 | BTR | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 106 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
Lương Hoàng Tú Linh 1743 BGI Rp:2227 Pts. 7 |
1 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 6 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 26 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1943 | CTH | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 27 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1929 | DTH | 8 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 9 | Nguyễn Thị Thanh An | 2082 | HCM | 7,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
6 | 32 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1896 | HCM | 7 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 30 | Lê Thị Thu Hường | 1909 | BDU | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 7 | Phạm Thị Thu Hiền | 2091 | QNI | 6,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
9 | 33 | Đào Thiên Kim | 1891 | DTH | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thuỳ Linh 1329 BGI Rp:1920 Pts. 4 |
1 | 13 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 2032 | BTR | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
2 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1979 | BTR | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
5 | 17 | Đặng Bích Ngọc | 2004 | BDU | 4 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 41 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 25 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1949 | BTR | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 116 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 67 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1540 | NBI | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
Thiệu Gia Linh 1300 BGI Rp:2077 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2014 | BDH | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 129 | Dương Ngọc Ngà | 0 | HCM | 2,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 128 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 134 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 125 | Trần Lý Ngân Châu | 0 | CTH | 3,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
7 | 111 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
8 | 117 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 107 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
Đỗ Hà Trang 1244 BGI Rp:1902 Pts. 3 |
1 | 20 | Lương Huyền Ngọc | 1982 | QNI | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
2 | 34 | Kiều Bích Thủy | 1871 | HNO | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 36 | Hoàng Thị Hải Anh | 1864 | BGI | 5,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 42 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1825 | HNO | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 14 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2017 | QNI | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
6 | 121 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 113 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 22 | Nguyễn Hồng Anh | 1974 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 111 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thị Mai Lan 1217 BGI Rp:1985 Pts. 5 |
1 | 21 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1979 | BTR | 5,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
3 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 6 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 4,5 | w ½ | BẢNG NỮ |
5 | 35 | Nguyễn Thị Hạnh | 1866 | BDU | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | s ½ | BẢNG NỮ |
7 | 22 | Nguyễn Hồng Anh | 1974 | HCM | 5 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 4 | Hoàng Thị Út | 2131 | BGI | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 19 | Bùi Kim Lê | 1982 | BDH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
Trần Thị Hồng Ngọc 2288 BGI Rp:2140 Pts. 4 |
1 | 25 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1949 | BTR | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 136 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 120 | Lê Minh Anh | 0 | TTH | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
4 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 140 | Nguyễn Thụy Tường Vy | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 123 | Nguyễn Trương Minh Ánh | 0 | CTH | 2,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 112 | Đào Lê Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 138 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 3,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 124 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Ngọc Hà Anh 2258 BGI Rp:1911 Pts. 4 |
1 | 28 | Nguyễn Thiên Ngân | 1917 | TNG | 6,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 139 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
3 | 50 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1742 | HNO | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
4 | 141 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 127 | Mai Nhất Thiên Kim | 0 | CTH | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 22 | Nguyễn Hồng Anh | 1974 | HCM | 5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 117 | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 73 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1481 | NBI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
9 | 58 | Phan Nguyễn Hà Như | 1646 | BDU | 5 | w 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Hải An 2244 BGI Rp:1811 Pts. 3 |
1 | 37 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1858 | BDU | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 19 | Bùi Kim Lê | 1982 | BDH | 6 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 57 | Nguyễn Xuân Nhi | 1652 | CTH | 5,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 136 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
6 | 82 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1355 | HCM | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 128 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 47 | Lê Lã Trà My | 1784 | BDH | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Thùy Dương 2242 BGI Rp:1711 Pts. 4 |
1 | 39 | Lê Thanh Thảo | 1839 | BDU | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 47 | Lê Lã Trà My | 1784 | BDH | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 134 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 132 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 124 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | 0 | BTR | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
7 | 88 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
8 | 74 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
9 | 92 | Đỗ Hà Trang | 1244 | BGI | 3 | s 1 | BẢNG NỮ |
Đồng Khánh Huyền 2238 BGI Rp:1771 Pts. 2 |
1 | 43 | Trần Thị Như Ý | 1810 | BDH | 6 | s 0 | BẢNG NỮ |
2 | 69 | Nguyễn Thu Trang | 1520 | BDU | 4,5 | w 0 | BẢNG NỮ |
3 | 142 | Huỳnh Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 2 | s 1 | BẢNG NỮ |
4 | 80 | Võ Đình Khải My | 1401 | HCM | 4 | w 0 | BẢNG NỮ |
5 | 143 | Trần Ngọc Như Ý | 0 | BTR | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
6 | 136 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 0 | HCM | 3 | w 0 | BẢNG NỮ |
7 | 126 | Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
8 | 140 | Nguyễn Thụy Tường Vy | 0 | BTR | 2 | w 1 | BẢNG NỮ |
9 | 128 | Võ Ngọc Thiên Kim | 0 | HAU | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
Nguyễn Bảo Diệp Anh 2237 BGI Rp:1587 Pts. 3,5 |
1 | 44 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1810 | HCM | 7 | w 0 | BẢNG NỮ |
2 | 73 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1481 | NBI | 3 | s 0 | BẢNG NỮ |
3 | 139 | Vũ Thị Tú Uyên | 0 | BRV | 4,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
4 | 81 | Trần Thị Kim Liên | 1381 | BTR | 3,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
5 | 144 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | BẢNG NỮ |
6 | 89 | Tống Thái Hoàng Ân | 1283 | HCM | 4,5 | s 0 | BẢNG NỮ |
7 | 101 | Phan Quỳnh Mai | 0 | BDU | 3 | w 1 | BẢNG NỮ |
8 | 85 | Nguyễn Thuỳ Linh | 1329 | BGI | 4 | s 0 | BẢNG NỮ |
9 | 96 | Nguyễn Thanh Thủy | 1094 | BRV | 3,5 | s ½ | BẢNG NỮ |
|
|
|
|