GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | sex | Club/City |
1 | Pham Le Thao Nguyen | 12401226 | CTH | 2369 | w | Cần Thơ |
2 | Hoang Thi Bao Tram | 12401102 | HCM | 2269 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | Luong Phuong Hanh | 12401013 | BDU | 2229 | w | Bình Dương |
4 | Bach Ngoc Thuy Duong | 12408956 | HCM | 2198 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | Chau Thi Ngoc Giao | 12400580 | BDH | 2137 | w | Bình Định |
6 | Dang Bich Ngoc | 12400653 | BDU | 2100 | w | Bình Dương |
7 | Bui Kim Le | 12400874 | BDH | 2022 | w | Bình Định |
8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 12404179 | BDH | 2022 | w | Bình Định |
9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 12401889 | QNI | 2017 | w | Quảng Ninh |
10 | Tran Thi Kim Loan | 12400360 | HPH | 2010 | w | Hải Phòng |
11 | Ngo Thi Kim Cuong | 12400890 | QNI | 1995 | w | Quảng Ninh |
12 | Nguyen Hong Anh | 12406732 | HCM | 1993 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
13 | Luong Huyen Ngoc | 12401480 | QNI | 1982 | w | Quảng Ninh |
14 | Dong Khanh Linh | 12403040 | NBI | 1970 | w | Ninh Bình |
15 | Nguyen Hong Ngoc | 12403083 | NBI | 1957 | w | Ninh Bình |
16 | Doan Thi Hong Nhung | 12403547 | HPH | 1945 | w | Hải Phòng |
17 | Le Phu Nguyen Thao | 12401536 | CTH | 1940 | w | Cần Thơ |
18 | Kieu Bich Thuy | 12409910 | HNO | 1939 | w | Hà Nội |
19 | Tran Thi Nhu Y | 12404144 | BDH | 1936 | w | Bình Định |
20 | Ngo Thi Kim Tuyen | 12400505 | QNI | 1904 | w | Quảng Ninh |
21 | Nguyen Xuan Nhi | 12404012 | CTH | 1880 | w | Cần Thơ |
22 | Ton Nu Hong An | 12401803 | QNI | 1875 | w | Quảng Ninh |
23 | Nguyen Thi Hanh | 12401200 | BDU | 1866 | w | Bình Dương |
24 | Dao Thien Kim | 12403032 | DTH | 1862 | w | Đồng Tháp |
25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 12400661 | DTH | 1859 | w | Đồng Tháp |
26 | Nguyen Thi Minh Thu | 12406929 | HNO | 1855 | w | Hà Nội |
27 | Tran Thi Mong Thu | 12403415 | BTR | 1854 | w | Bến Tre |
28 | Le La Tra My | 12402478 | BDH | 1829 | w | Bình Định |
29 | Vo Thi Thuy Tien | 12410667 | CTH | 1808 | w | Cần Thơ |
30 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 12403334 | TTH | 1776 | w | Thừa Thiên - Huế |
31 | Ha Phuong Hoang Mai | 12406643 | TTH | 1769 | w | Thừa Thiên - Huế |
32 | Bui Thi Diep Anh | 12403962 | QNI | 1756 | w | Quảng Ninh |
33 | Vo Mai Truc | 12403474 | BDU | 1753 | w | Bình Dương |
34 | Vu Bui Thi Thanh Van | 12408921 | NBI | 1750 | w | Ninh Bình |
35 | Le Thuy An | 12403989 | HCM | 1728 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
36 | Phan Nguyen Ha Nhu | 12403156 | BDU | 1701 | w | Bình Dương |
37 | Pham Tran Gia Thu | 12404802 | HCM | 1630 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
38 | Nguyen My Hanh An | 12414727 | HCM | 1596 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 12419982 | TTH | 1546 | w | Thừa Thiên - Huế |
40 | Nguyen Thu Trang | 12421090 | BDU | 1520 | w | Bình Dương |
41 | Nguyen Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | 1482 | w | Ninh Bình |
42 | Bui Kha Nhi | 12413836 | BTR | 1462 | w | Bến Tre |
43 | Nguyen Ngoc Hien | 12418722 | NBI | 1377 | w | Ninh Bình |
44 | Le Minh Thu | 12416134 | HAU | 1313 | w | Hậu Giang |
45 | Vo Dinh Khai My | 12417262 | HCM | 1196 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
46 | Sa Phuong Bang | 12428582 | HNO | 0 | w | Hà Nội |
47 | Le Minh Anh | 12424374 | TTH | 0 | w | Thừa Thiên - Huế |
48 | Nguyen Truong Minh Anh | 12425613 | CTH | 0 | w | Cần Thơ |
49 | Le Ngoc Nguyet Cat | 12409901 | TTH | 0 | w | Thừa Thiên - Huế |
50 | Tran Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 0 | w | Cần Thơ |
51 | Mai Nhat Thien Kim | | CTH | 0 | w | Cần Thơ |
52 | Phan Quynh Mai | 12407100 | BDU | 0 | w | Bình Dương |
53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 12429228 | HCM | 0 | w | Tp. Hồ Chí Minh |
54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 12415782 | BTR | 0 | w | Bến Tre |
55 | Tran Thi Huyen Tran | | BTR | 0 | w | Bến Tre |
56 | Tran Thi Yen Xuan | 12406864 | DTH | 0 | w | Đồng Tháp |
57 | Tran Ngoc Nhu Y | 12424692 | BTR | 0 | w | Bến Tre |
|
|
|
|
|
|
|