GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Thi Thu Quyen | Title | WCM | Starting rank | 9 | Rating national | 2376 | Rating international | 2017 | Performance rating | 1844 | FIDE rtg +/- | -26 | Points | 4,5 | Rank | 23 | Federation | QNI | Club/City | Quảng Ninh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401889 | Year of birth | 1989 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 9 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | PGN |
2 | 4 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | Hà Nội | 4 | | PGN |
3 | 3 | 18 | Kieu Bich Thuy | 1939 | HNO | Hà Nội | 5,5 | | PGN |
4 | 10 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | PGN |
5 | 4 | 2 | Hoang Thi Bao Tram | 2269 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | PGN |
6 | 4 | 8 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2022 | BDH | Bình Định | 7 | | |
7 | 10 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
8 | 14 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | Bình Dương | 4 | | |
9 | 12 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | |
|
|
|
|