GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Luong Huyen Ngoc | Title | WCM | Starting rank | 13 | Rating national | 2375 | Rating international | 1982 | Performance rating | 1622 | FIDE rtg +/- | -76 | Points | 3 | Rank | 46 | Federation | QNI | Club/City | Quảng Ninh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401480 | Year of birth | 1988 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 13 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | | PGN |
2 | 15 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
3 | 20 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | Hậu Giang | 3,5 | | PGN |
4 | 19 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | | PGN |
5 | 11 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | PGN |
6 | 17 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | |
7 | 22 | 56 | Tran Thi Yen Xuan | 0 | DTH | Đồng Tháp | 3 | | |
8 | 25 | 55 | Tran Thi Huyen Tran | 0 | BTR | Bến Tre | 1,5 | | |
9 | 23 | 40 | Nguyen Thu Trang | 1520 | BDU | Bình Dương | 3 | | |
|
|
|
|