GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Ngo Thi Kim Cuong | Starting rank | 11 | Rating national | 2377 | Rating international | 1995 | Performance rating | 1760 | FIDE rtg +/- | -59,8 | Points | 5 | Rank | 22 | Federation | QNI | Club/City | Quảng Ninh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12400890 | Year of birth | 1984 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 11 | 39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 1546 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 2 | | PGN |
2 | 22 | 47 | Le Minh Anh | 0 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 0 | | PGN |
3 | 14 | 26 | Nguyen Thi Minh Thu | 1855 | HNO | Hà Nội | 4 | | PGN |
4 | 18 | 44 | Le Minh Thu | 1313 | HAU | Hậu Giang | 3,5 | | PGN |
5 | 19 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
6 | 16 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
7 | 21 | 53 | Dang Ngoc Thien Thanh | 0 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | | |
8 | 17 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | |
9 | 13 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | |
|
|
|
|