GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Hong Ngoc | Title | WCM | Starting rank | 15 | Rating national | 2407 | Rating international | 1957 | Performance rating | 1795 | FIDE rtg +/- | -15,4 | Points | 6 | Rank | 10 | Federation | NBI | Club/City | Ninh Bình | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12403083 | Year of birth | 2000 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 15 | 43 | Nguyen Ngoc Hien | 1377 | NBI | Ninh Bình | 4 | | PGN |
2 | 6 | 39 | Nguyen Ha Khanh Linh | 1546 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 2 | | PGN |
3 | 15 | 33 | Vo Mai Truc | 1753 | BDU | Bình Dương | 4,5 | | PGN |
4 | 12 | 45 | Vo Dinh Khai My | 1196 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | | PGN |
5 | 9 | 23 | Nguyen Thi Hanh | 1866 | BDU | Bình Dương | 4 | | PGN |
6 | 6 | 12 | Nguyen Hong Anh | 1993 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
7 | 8 | 22 | Ton Nu Hong An | 1875 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | |
8 | 9 | 28 | Le La Tra My | 1829 | BDH | Bình Định | 4 | | |
9 | 7 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
|
|
|
|