GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Nguyen Thi Minh Thu | Title | WFM | Starting rank | 26 | Rating national | 2386 | Rating international | 1855 | Performance rating | 1902 | FIDE rtg +/- | -32 | Points | 4 | Rank | 36 | Federation | HNO | Club/City | Hà Nội | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12406929 | Year of birth | 2000 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 26 | 54 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | Bến Tre | 4,5 | | PGN |
2 | 4 | 9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 2017 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | PGN |
3 | 14 | 11 | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | PGN |
4 | 9 | 7 | Bui Kim Le | 2022 | BDH | Bình Định | 5,5 | | PGN |
5 | 16 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | Bến Tre | 3,5 | | PGN |
6 | 9 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | 1940 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | | |
7 | 14 | 34 | Vu Bui Thi Thanh Van | 1750 | NBI | Ninh Bình | 6 | | |
8 | 18 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | 0 | CTH | Cần Thơ | 3 | | |
9 | 17 | 37 | Pham Tran Gia Thu | 1630 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | |
|
|
|
|