GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Dang Ngoc Thien Thanh | Starting rank | 53 | Rating national | 2343 | Rating international | 0 | Performance rating | 1827 | Points | 2 | Rank | 50 | Federation | HCM | Club/City | Tp. Hồ Chí Minh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12429228 | Year of birth | 2012 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 25 | 25 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 1859 | DTH | Đồng Tháp | 5 | | PGN |
2 | 27 | 42 | Bui Kha Nhi | 1462 | BTR | Bến Tre | 3,5 | | PGN |
3 | 25 | 48 | Nguyen Truong Minh Anh | 0 | CTH | Cần Thơ | 4 | | PGN |
4 | 19 | 13 | Luong Huyen Ngoc | 1982 | QNI | Quảng Ninh | 3 | | PGN |
5 | 24 | 50 | Tran Ly Ngan Chau | 0 | CTH | Cần Thơ | 3 | | PGN |
6 | 25 | 46 | Sa Phuong Bang | 0 | HNO | Hà Nội | 2 | | |
7 | 21 | 11 | Ngo Thi Kim Cuong | 1995 | QNI | Quảng Ninh | 5 | | |
8 | 23 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | 1701 | BDU | Bình Dương | 3 | | |
9 | 26 | 51 | Mai Nhat Thien Kim | 0 | CTH | Cần Thơ | 2 | | |
|
|
|
|