GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮLast update 06.05.2021 11:22:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player info
Name | Hoang Thi Bao Tram | Title | WGM | Starting rank | 2 | Rating national | 2405 | Rating international | 2269 | Performance rating | 1992 | FIDE rtg +/- | -14 | Points | 6 | Rank | 9 | Federation | HCM | Club/City | Tp. Hồ Chí Minh | Ident-Number | 0 | Fide-ID | 12401102 | Year of birth | 1987 |
Rd. | Bo. | SNo | Name | RtgI | FED | Club/City | Pts. | Res. | PGN |
1 | 2 | 30 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1776 | TTH | Thừa Thiên - Huế | 0,5 | | PGN |
2 | 10 | 38 | Nguyen My Hanh An | 1596 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | | PGN |
3 | 11 | 27 | Tran Thi Mong Thu | 1854 | BTR | Bến Tre | 3 | | PGN |
4 | 7 | 21 | Nguyen Xuan Nhi | 1880 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | | PGN |
5 | 4 | 9 | Nguyen Thi Thu Quyen | 2017 | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | | PGN |
6 | 3 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2369 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | | |
7 | 5 | 35 | Le Thuy An | 1728 | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | | |
8 | 5 | 41 | Nguyen Thi Khanh Van | 1482 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | | |
9 | 3 | 6 | Dang Bich Ngoc | 2100 | BDU | Bình Dương | 6,5 | | |
|
|
|
|